Giá vàng hôm nay tại Vĩnh Phúc

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Vĩnh Phúc vào lúc 03:01 ngày 31/10/2025 có chiều hướng giảm 600.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Vĩnh Phúc

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
145.900.000
-600.000
148.900.000
-600.000
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
145.900.000
-600.000
148.900.000
-600.000
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
145.900.000
-600.000
148.900.000
-600.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
145.400.000
-600.000
147.900.000
-600.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
145.400.000
-600.000
147.900.000
-600.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
144.100.000
-500.000
147.900.000
-500.000
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
145.800.000
-300.000
147.830.000
-300.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
145.800.000
-300.000
147.830.000
-300.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
145.800.000
-300.000
147.820.000
-300.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
145.800.000
-300.000
147.800.000
-300.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
146.500.000
+1.200.000
147.800.000
+1.200.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
146.500.000
+1.200.000
147.800.000
+1.200.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
144.800.000
-300.000
147.800.000
-300.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
144.800.000
-300.000
147.800.000
-300.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
145.300.000
-300.000
147.800.000
-300.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
145.800.000
-300.000
147.800.000
-300.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
144.000.000
-500.000
147.800.000
-500.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
146.500.000
-600.000
147.800.000
-300.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
145.800.000
-300.000
147.800.000
-300.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
145.800.000
-300.000
147.800.000
-300.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
144.700.000
-300.000
147.700.000
-300.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
144.700.000
+100.000
147.700.000
+100.000
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
144.700.000
-300.000
147.700.000
-300.000
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
144.700.000
-300.000
147.700.000
-300.000
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
144.700.000
-300.000
147.700.000
-300.000
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
144.700.000
-300.000
147.700.000
-300.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
144.500.000
-200.000
147.500.000
-200.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
144.500.000
-300.000
147.500.000
-300.000
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
144.400.000
-200.000
147.400.000
-200.000
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
144.350.000
-300.000
147.350.000
-300.000
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
144.200.000
+100.000
147.200.000
+100.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
143.900.000
+100.000
146.900.000
+100.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
143.800.000
-1.000.000
146.800.000
-1.000.000
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
143.200.000
+100.000
146.750.000
+100.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
143.700.000
-1.000.000
146.700.000
-1.000.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
143.600.000
-200.000
146.200.000
-200.000
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
143.130.000
-290.000
146.130.000
-290.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
143.600.000
-200.000
146.100.000
-200.000
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
143.055.000
-198.000
146.025.000
-198.000
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
141.500.000
-1.500.000
145.500.000
-1.000.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
142.100.000
-200.000
145.100.000
-200.000
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
141.610.000
-196.000
144.550.000
-196.000
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
139.163.366
-198.020
143.663.366
-198.020
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
139.000.000
+1.000.000
143.000.000
_
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
138.300.000
+1.000.000
142.300.000
+1.000.000
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
137.000.000
-3.000.000
142.000.000
-2.500.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
132.210.000
-270.000
135.210.000
-270.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
103.280.000
-220.000
110.780.000
-220.000
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
98.700.000
-1.880.000
106.500.000
-1.880.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
98.700.000
-1.880.000
106.500.000
-1.880.000
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
99.000.000
+1.000.000
104.000.000
+1.000.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
92.950.000
-200.000
100.450.000
-200.000
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
91.327.868
-136.014
98.827.868
-136.014
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
88.530.000
-190.000
96.030.000
-190.000
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
87.500.000
+1.000.000
92.500.000
+1.000.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
84.500.000
+1.000.000
89.500.000
+1.000.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
78.940.000
-170.000
86.440.000
-170.000
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
54.010.000
-120.000
61.510.000
-120.000
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
53.162.751
-83.408
60.662.751
-83.408
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
47.960.000
-120.000
55.460.000
-120.000
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
41.330.000
-90.000
48.830.000
-90.000
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
183.700
-1.100
216.100
-1.300
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
134.000.000
+1.000.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
138.900.000
-3.000.000
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
139.000.000
-3.000.000
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Vĩnh Phúc

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC14,490,00014,690,000144,900,000146,900,000
21:00Logo SJCSJC14,610,00014,810,000146,100,000148,100,000
09:00Logo PNJPNJ14,490,00014,690,000144,900,000146,900,000
21:00Logo PNJPNJ14,610,00014,810,000146,100,000148,100,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,480,00014,780,000144,800,000147,800,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,650,00014,950,000146,500,000149,500,000

Bảng giá vàng Thứ 6 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC14,780,00014,980,000147,800,000149,800,000
21:00Logo SJCSJC14,650,00014,850,000146,500,000148,500,000
09:00Logo PNJPNJ14,780,00014,980,000147,800,000149,800,000
21:00Logo PNJPNJ14,650,00014,850,000146,500,000148,500,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,050,00015,350,000150,500,000153,500,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,000,00015,300,000150,000,000153,000,000

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Vĩnh Phúc:

Giới thiệu về Giá vàng Vĩnh Phúc

Các loại vàng trong bảng giá vàng tại Vĩnh Phúc

Loại Vàng Đơn Vị Mô Tả
Vàng SJC (1, 2, 5 chỉ) Chỉ Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ, phổ biến dùng cho trang sức và đầu tư.
Vàng miếng SJC Lượng Vàng miếng SJC, được đo theo đơn vị lượng (1 lượng = 37.5g vàng nguyên chất).
Vàng nhẫn SJC 9999 (theo phân) Phân Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân, mỗi phân tương đương 0.375g vàng nguyên chất.
Vàng nhẫn SJC 9999 (theo chỉ) Chỉ Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ, 1 chỉ = 3.75g vàng nguyên chất.
Trang sức vàng SJC 9999 Bộ/Chỉ Các sản phẩm trang sức vàng SJC với tỷ lệ vàng 9999, độ tinh khiết cao.
Vàng trang sức SJC 99% Bộ/Chỉ Trang sức vàng SJC 99%, thường dùng cho các mẫu trang sức cao cấp.
Nữ Trang 68% Chỉ Nữ trang vàng 68%, còn gọi là vàng 16k, với tỷ lệ vàng 68%.
Nữ Trang 41.7% Chỉ Nữ trang vàng 41.7%, còn gọi là vàng 10k, dùng cho các sản phẩm trang sức giá trị thấp hơn.

Theo dõi giá vàng Vĩnh Phúc hôm nay

Khách hàng có thể tham khảo các nguồn thông tin theo dõi sau đây:

  • Trang web của các thương hiệu vàng uy tín: Nhiều thương hiệu vàng bạc đá quý tại Vĩnh Phúc sẽ cập nhật thông tin giá vàng mỗi ngày trên website chính thức của mình. Khách hàng có thể truy cập các trang web này để nắm bắt tình hình giá vàng tại địa phương.
  • Cửa hàng Vàng bạc Đá quý tại Vĩnh Phúc: Trực tiếp xem thông tin giá vàng tại bảng giá của các cửa hiệu uy tín, tại đây thường có bảng giá công khai, mua bán dễ dàng.
  • Trang “Giá vàng hôm nay tại Vĩnh Phúc ” trên web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry : Đây là trang web trực tuyến cung cấp thông tin giá vàng nhanh chóng và chính xác. Khách hàng có thể theo dõi giá vào theo thời gian thực.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng tại Vĩnh Phúc

Yếu tố Mô tả
Biến động giá vàng thế giới Giá vàng tại Vĩnh Phúc chịu ảnh hưởng trực tiếp từ giá vàng trên thị trường quốc tế.
Tình hình kinh tế và chính trị Các sự kiện kinh tế và chính trị lớn có thể gây ra biến động giá vàng.
Cung và cầu trong nước Tình hình cung và cầu vàng trong nước cũng ảnh hưởng đến giá vàng.
Chính sách của Ngân hàng Nhà nước Chính sách quản lý và điều tiết thị trường vàng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cũng có tác động lớn đến giá vàng.
Tỷ giá hối đoái Tỷ giá giữa đồng Việt Nam và các ngoại tệ mạnh như USD cũng ảnh hưởng đến giá vàng.
Lạm phát Lạm phát cao thường làm tăng giá vàng vì vàng được coi là một biện pháp bảo vệ giá trị tài sản.

Lưu ý: Đây chỉ là những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá vàng tại Vĩnh Phúc. Ngoài ra, còn có một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá vàng, chẳng hạn như tâm lý thị trường, các sự kiện địa chính trị, v.v.

Một số cửa hàng Vàng bạc Đá quý uy tín tại Vĩnh Phúc

Tên cửa hàng

Địa chỉ

Vàng bạc Vượng Sơn Vĩnh Yên
  • 30 đường Trần Hưng Đạo, Phường Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Vàng bạc Gia Bảo Vĩnh Phúc
  • 62 đường Ngô Quyền, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Vàng bạc Duy Hiển Phúc Yên
  • Tổ 28, số 4 đường Trần Hưng Đạo, Phường Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Vàng bạc Đá quý Bảo Khánh Vĩnh Phúc
  • Số 101, đường Tôn Đức Thắng, Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh