Giá vàng hôm nay tại Hòa Bình

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Hòa Bình vào lúc 11:01 ngày 04/07/2025 có chiều hướng giảm 400.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Hòa Bình

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
118.900.000
-400.000
120.930.000
-400.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
118.900.000
-400.000
120.930.000
-400.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
118.900.000
-400.000
120.920.000
-400.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
118.200.000
-400.000
120.900.000
-400.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
118.900.000
-400.000
120.900.000
-400.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
118.900.000
-400.000
120.900.000
-400.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
118.900.000
-400.000
120.900.000
-400.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
118.900.000
-400.000
120.900.000
-400.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
119.500.000
+50.000
120.700.000
-30.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
118.300.000
_
120.500.000
_
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
115.700.000
-300.000
118.700.000
-300.000
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
115.700.000
-300.000
118.700.000
-300.000
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
115.700.000
-300.000
118.700.000
-300.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.700.000
-300.000
118.500.000
-300.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.700.000
-300.000
118.500.000
-300.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
114.500.000
-500.000
118.000.000
-500.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
114.400.000
-500.000
117.900.000
-500.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
115.500.000
-500.000
117.500.000
-500.000
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
114.800.000
_
117.400.000
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
114.800.000
_
117.400.000
_
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
114.800.000
_
117.400.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
114.800.000
_
117.400.000
_
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
114.300.000
-200.000
117.300.000
-200.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
114.300.000
-200.000
117.300.000
-200.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
114.200.000
-200.000
117.200.000
-200.000
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
108.100.000
-500.000
116.900.000
-500.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
108.000.000
-500.000
116.800.000
-500.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
114.200.000
-300.000
116.800.000
-300.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
115.200.000
-10.000
116.700.000
-10.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.200.000
+100.000
116.700.000
+100.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
114.200.000
-300.000
116.700.000
-300.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.100.000
+100.000
116.600.000
+100.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
114.100.000
_
116.600.000
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
113.980.000
_
116.480.000
_
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
107.300.000
-500.000
116.450.000
-500.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
113.300.000
_
116.300.000
_
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
113.200.000
_
116.200.000
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
114.200.000
-300.000
116.100.000
-300.000
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
113.030.000
_
115.530.000
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
112.167.000
_
115.137.000
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
110.450.495
-297.030
114.950.495
-297.030
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
111.034.000
_
113.974.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
107.800.000
-500.000
110.000.000
-500.000
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
106.200.000
-500.000
109.000.000
-500.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
107.000.000
-10.000
109.000.000
-10.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
106.500.000
-10.000
108.500.000
-10.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
104.410.000
_
106.910.000
_
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
80.100.000
_
87.600.000
_
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.050.000
-380.000
81.000.000
-380.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.050.000
-380.000
81.000.000
-380.000
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
77.500.000
+50.000
80.000.000
+50.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
71.940.000
_
79.440.000
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
72.205.896
-204.020
79.105.896
-204.020
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
68.440.000
_
75.940.000
_
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
67.000.000
+50.000
69.500.000
+50.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
66.000.000
+50.000
68.500.000
+50.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
60.860.000
_
68.360.000
_
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
41.160.000
_
48.660.000
_
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
41.668.542
-125.113
48.568.542
-125.113
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
36.380.000
_
43.880.000
_
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
31.130.000
_
38.630.000
_
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
140.200
-700
164.900
-900
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
103.200.000
-10.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
107.900.000
_
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
108.000.000
_
_
_

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Hòa Bình:

Giới thiệu về Giá vàng Hoà Bình

Đơn vị tính giá vàng hôm nay tại Hoà Bình

Dưới đây là bảng quy đổi các đơn vị tính vàng phổ biến giúp bạn dễ dàng hiểu được mối quan hệ giữa các đơn vị đo lường vàng và quy đổi sang gram:

Đơn vị Quy đổi Tương đương (gram)
Lượng

1 lượng = 10 chỉ = 37.5 gram

37.5 gram

Chỉ

1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram

3.75 gram

Phân

1 phân = 10 ly = 0.375 gram

0.375 gram

Ly

1 ly = 0.0375 gram

0.0375 gram

Một số cửa hàng mua bán vàng uy tín tại Hoà Bình

Dưới đây là bảng thông tin về các tiệm vàng uy tín tại Hoà Bình:

STT Tên cửa hàng Địa chỉ
1 Vàng Bạc Nam Chính

830-832 Đường Cù Chính Lan, P. Phương Lâm, TP Hòa Bình

2 Vàng Bạc Thức Lực Tlgold

319A Cù Chính Lan, TP Hòa Bình

3 Vàng Bạc Lộc Linh

Số 26 Đinh Tiên Hoàng, tổ 1, P. Tân Thịnh, TP Hòa Bình

4 Công ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận (PNJ)

720 Cù Chính Lan, Đồng Tiến, TP Hòa Bình

Lưu ý:

  • Danh sách dưới đây chỉ nêu ra một số tiệm vàng uy tín tại Hòa Bình. Để đảm bảo sự lựa chọn phù hợp, bạn nên tham khảo thêm các đánh giá từ khách hàng trước khi quyết định ghé thăm.
  • Trước khi mua sắm, hãy kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm để tránh những rủi ro không đáng có.
  • Lưu ý rằng giá vàng có thể thay đổi theo thời điểm, vì vậy hãy theo dõi sát sao tại trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để nắm bắt các thông tin và có sự chuẩn bị tốt nhất.
5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh