Giá vàng hôm nay tại Hòa Bình

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Hòa Bình vào lúc 09:01 ngày 19/11/2025 có chiều hướng tăng 1.400.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Hòa Bình

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
148.200.000
+1.400.000
151.200.000
+1.400.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
148.200.000
+1.400.000
151.200.000
+1.400.000
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
148.700.000
+1.400.000
150.730.000
+1.400.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
148.700.000
+1.400.000
150.730.000
+1.400.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
148.700.000
+1.400.000
150.720.000
+1.400.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
148.700.000
+1.400.000
150.700.000
+1.400.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
149.500.000
+1.200.000
150.700.000
+1.400.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
149.500.000
+1.200.000
150.700.000
+1.400.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
147.700.000
+1.400.000
150.700.000
+1.400.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
148.700.000
+1.400.000
150.700.000
+1.400.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
148.700.000
+1.400.000
150.700.000
+1.400.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
148.700.000
+1.400.000
150.700.000
+1.400.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
147.000.000
+1.000.000
150.000.000
+1.000.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
147.000.000
+1.000.000
150.000.000
+1.000.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
146.900.000
+1.000.000
149.900.000
+1.000.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
146.500.000
+1.400.000
149.800.000
+1.400.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
146.800.000
+1.100.000
149.800.000
+1.100.000
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
146.800.000
_
149.800.000
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
146.800.000
_
149.800.000
_
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
146.800.000
_
149.800.000
_
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
146.400.000
+1.400.000
149.700.000
+1.400.000
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
146.700.000
+1.100.000
149.700.000
+1.100.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
147.800.000
_
149.300.000
_
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
146.000.000
_
149.000.000
_
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
146.000.000
_
149.000.000
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
146.000.000
_
149.000.000
_
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
146.000.000
_
149.000.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
146.000.000
_
149.000.000
_
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
145.000.000
_
148.500.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
145.900.000
+600.000
148.500.000
+600.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
145.100.000
_
148.400.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
145.900.000
+600.000
148.400.000
+600.000
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
145.332.000
+1.089.000
148.302.000
+1.089.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
144.800.000
_
148.300.000
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
145.000.000
_
148.300.000
_
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
141.900.000
_
148.100.000
_
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
144.100.000
_
148.050.000
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
141.750.000
_
147.950.000
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
144.400.000
+600.000
147.400.000
+600.000
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
143.864.000
+1.078.000
146.804.000
+1.078.000
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
140.420.000
_
146.620.000
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
141.440.594
+594.059
145.940.594
+594.059
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
142.500.000
+2.000.000
145.500.000
+2.000.000
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
139.000.000
+2.000.000
143.500.000
+2.000.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
138.300.000
+1.000.000
142.300.000
+1.000.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
137.600.000
+800.000
141.600.000
+1.000.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
129.460.000
_
135.660.000
_
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
101.780.000
_
111.080.000
_
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
99.830.000
+1.500.000
107.630.000
+1.500.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
99.830.000
+1.500.000
107.630.000
+1.500.000
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
99.500.000
+1.000.000
104.500.000
+1.000.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
91.410.000
_
100.710.000
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
92.892.024
+408.041
100.392.024
+408.041
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
86.970.000
_
96.270.000
_
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
88.000.000
+1.000.000
93.000.000
+1.000.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
85.000.000
+1.000.000
90.000.000
+1.000.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
77.340.000
_
86.640.000
_
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
54.121.947
+250.225
61.621.947
+250.225
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
52.310.000
_
61.610.000
_
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
46.240.000
_
55.540.000
_
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
40.020.000
_
49.320.000
_
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
1.943.000
+9.000
2.286.000
+11.000
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
133.500.000
+1.000.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
139.900.000
+2.000.000
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
140.000.000
+2.000.000
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Hòa Bình

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC14,780,00014,980,000147,800,000149,800,000
21:00Logo SJCSJC14,730,00014,930,000147,300,000149,300,000
09:00Logo PNJPNJ14,780,00014,980,000147,800,000149,800,000
21:00Logo PNJPNJ14,730,00014,930,000147,300,000149,300,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,800,00015,100,000148,000,000151,000,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,680,00014,980,000146,800,000149,800,000

Bảng giá vàng Thứ 4 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC15,000,00015,200,000150,000,000152,000,000
21:00Logo SJCSJC14,950,00015,150,000149,500,000151,500,000
09:00Logo PNJPNJ15,000,00015,200,000150,000,000152,000,000
21:00Logo PNJPNJ14,950,00015,150,000149,500,000151,500,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,930,00015,230,000149,300,000152,300,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,880,00015,180,000148,800,000151,800,000

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Hòa Bình:

Giới thiệu về Giá vàng Hoà Bình

Đơn vị tính giá vàng hôm nay tại Hoà Bình

Dưới đây là bảng quy đổi các đơn vị tính vàng phổ biến giúp bạn dễ dàng hiểu được mối quan hệ giữa các đơn vị đo lường vàng và quy đổi sang gram:

Đơn vị Quy đổi Tương đương (gram)
Lượng

1 lượng = 10 chỉ = 37.5 gram

37.5 gram

Chỉ

1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram

3.75 gram

Phân

1 phân = 10 ly = 0.375 gram

0.375 gram

Ly

1 ly = 0.0375 gram

0.0375 gram

Một số cửa hàng mua bán vàng uy tín tại Hoà Bình

Dưới đây là bảng thông tin về các tiệm vàng uy tín tại Hoà Bình:

STT Tên cửa hàng Địa chỉ
1 Vàng Bạc Nam Chính

830-832 Đường Cù Chính Lan, P. Phương Lâm, TP Hòa Bình

2 Vàng Bạc Thức Lực Tlgold

319A Cù Chính Lan, TP Hòa Bình

3 Vàng Bạc Lộc Linh

Số 26 Đinh Tiên Hoàng, tổ 1, P. Tân Thịnh, TP Hòa Bình

4 Công ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận (PNJ)

720 Cù Chính Lan, Đồng Tiến, TP Hòa Bình

Lưu ý:

  • Danh sách dưới đây chỉ nêu ra một số tiệm vàng uy tín tại Hòa Bình. Để đảm bảo sự lựa chọn phù hợp, bạn nên tham khảo thêm các đánh giá từ khách hàng trước khi quyết định ghé thăm.
  • Trước khi mua sắm, hãy kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm để tránh những rủi ro không đáng có.
  • Lưu ý rằng giá vàng có thể thay đổi theo thời điểm, vì vậy hãy theo dõi sát sao tại trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để nắm bắt các thông tin và có sự chuẩn bị tốt nhất.
5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh