Giá vàng hôm nay tại Đồng Tháp

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Đồng Tháp vào lúc 05:01 ngày 14/05/2025 có chiều hướng tăng 1.300.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Đồng Tháp

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
118.500.000
+1.300.000
120.530.000
+1.300.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
118.500.000
+1.300.000
120.530.000
+1.300.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
118.500.000
+1.300.000
120.520.000
+1.300.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
117.500.000
+1.300.000
120.500.000
+1.300.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
118.500.000
+1.300.000
120.500.000
+1.300.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
118.500.000
+1.300.000
120.500.000
+1.300.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
118.500.000
+1.300.000
120.500.000
+1.300.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
118.500.000
+1.300.000
120.500.000
+1.300.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
117.500.000
_
120.000.000
_
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
117.000.000
+50.000
119.000.000
_
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.000.000
+1.000.000
119.000.000
+1.000.000
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.000.000
+1.000.000
119.000.000
+1.000.000
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.000.000
+1.000.000
119.000.000
+1.000.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
116.050.000
+1.000.000
118.950.000
+1.000.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
116.050.000
+1.000.000
118.950.000
+1.000.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
114.800.000
+1.000.000
118.400.000
+1.000.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
114.850.000
+1.000.000
118.350.000
+1.000.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
114.700.000
+1.000.000
118.300.000
+1.000.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
114.750.000
+1.000.000
118.250.000
+1.000.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
114.000.000
+1.000.000
117.000.000
+1.000.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
114.000.000
+1.000.000
117.000.000
+1.000.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
113.000.000
+1.000.000
116.000.000
+1.000.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
113.000.000
+100.000
116.000.000
+100.000
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
112.900.000
+1.000.000
115.900.000
+1.000.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
113.000.000
+500.000
115.600.000
+500.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
113.000.000
+500.000
115.500.000
+500.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
113.000.000
+500.000
115.500.000
+500.000
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
113.000.000
+500.000
115.500.000
+500.000
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
113.000.000
+500.000
115.500.000
+500.000
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
113.000.000
+500.000
115.500.000
+500.000
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
113.000.000
+500.000
115.500.000
+500.000
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
110.000.000
+500.000
115.400.000
+500.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
109.900.000
+500.000
115.300.000
+500.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
112.800.000
+500.000
115.300.000
+500.000
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
112.690.000
+500.000
115.190.000
+500.000
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
109.200.000
+500.000
114.950.000
+500.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
113.000.000
+500.000
114.900.000
+500.000
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
111.870.000
+990.000
114.840.000
+990.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
112.000.000
+50.000
114.500.000
_
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
111.750.000
+500.000
114.250.000
+500.000
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
109.262.376
+495.050
113.762.376
+495.050
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
110.740.000
+980.000
113.680.000
+980.000
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
107.500.000
_
110.000.000
_
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
105.500.000
_
109.000.000
_
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
102.700.000
+20.000
106.000.000
_
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
103.220.000
+460.000
105.720.000
+460.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
102.200.000
+20.000
105.500.000
_
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
79.130.000
+380.000
86.630.000
+380.000
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.050.000
+370.000
81.000.000
+370.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.050.000
+370.000
81.000.000
+370.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
71.050.000
+340.000
78.550.000
+340.000
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
71.789.814
+340.034
78.289.814
+340.034
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
74.500.000
-50.000
77.500.000
-50.000
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
67.600.000
+330.000
75.100.000
+330.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
60.100.000
+290.000
67.600.000
+290.000
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
64.000.000
-50.000
67.000.000
-50.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
63.000.000
-50.000
66.000.000
-50.000
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
40.620.000
+210.000
48.120.000
+210.000
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
41.568.092
+208.521
48.068.092
+208.521
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
35.890.000
+190.000
43.390.000
+190.000
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
30.700.000
+170.000
38.200.000
+170.000
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
127.300
+4.400
149.800
+5.200
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
99.000.000
-50.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
108.900.000
_
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
109.000.000
_
_
_

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Đồng Tháp: 

Giới thiệu về giá vàng Đồng Tháp

Để đưa ra quyết định mua/bán vàng hợp lý, việc cập nhật thường xuyên giá vàng hôm nay tại Đồng Tháp là điều cần thiết. Hãy luôn tỉnh táo và cân nhắc kỹ trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào. Bài viết sau đây sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về các tiệm vàng uy tín tại Đồng Tháp, cũng như các yếu tố tác động đến giá vàng.

Đơn vị tính giá vàng hôm nay tại Đồng Tháp

Những đơn vị phổ biến thường được sử dụng để biểu thị giá vàng tại Đồng Tháp bao gồm:

  • Theo chỉ: 1 chỉ vàng = 0.1 lượng vàng = 10 phân vàng = 3.75 gram vàng. Đây là đơn vị phổ biến nhất được sử dụng để niêm yết giá vàng tại các cửa hàng vàng bạc ở Việt Nam.
  • Theo lượng: 1 lượng vàng = 10 chỉ vàng = 100 phân vàng = 37.5 gram vàng. Đơn vị này thường được sử dụng cho các giao dịch vàng miếng lớn.
  • Theo phân: 1 phân vàng = 0.01 lượng vàng = 0.1 chỉ vàng = 0.375 gram vàng.

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng hôm nay tại Đồng Tháp

  • Giá vàng thế giới: Sự thay đổi của giá vàng thế giới kéo theo sự điều chỉnh tương ứng tại các tỉnh thành Việt Nam, bao gồm cả Đồng Tháp.
  • Tỷ giá hối đoái USD/VND: Chính vì giá vàng thế giới phụ thuộc chặt chẽ vào đồng USD nên biến động của đồng USD sẽ tác động trực tiếp đến giá vàng trong nước.
  • Tốc độ lạm phát: Khi lạm phát tăng cao, giá cả hàng hóa, dịch vụ đều tăng theo. Do đó, nhu cầu mua vàng tăng cao, đẩy giá vàng lên. Ngược lại, khi lạm phát được kiểm soát, nhu cầu mua vàng có thể giảm đi, kéo theo giá vàng giảm.
  • Nhu cầu: Nhu cầu mua và bán vàng trong các dịp lễ, Tết cũng như các sự kiện quan trọng, có tác động trực tiếp đến giá vàng trong nước. Đặc biệt, vào dịp cuối năm, khi nhu cầu mua vàng tăng mạnh, giá vàng thường có xu hướng tăng theo.

Các tiệm vàng uy tín tại Đồng Tháp

STT Tên Tiệm Vàng Thông Tin Liên Hệ
1 Tiệm vàng Kim Long
  • Địa chỉ: 6 – 8 Lê Thị Hồng Gấm, phường 2, thành phố Cao Lãnh,Đồng Tháp.
  • Số điện thoại: 0277 3811 444.
2 Tiệm vàng Kim Ái
  • Địa chỉ: số 11 Nguyễn Du, phường 2, thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp.
  • Số điện thoại: 0277 3852 180.
3 Vàng Bạc Đá Quý Kim Long Mekong
  • Địa chỉ: 1-3-5 Đỗ Công Tường, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp.
  • Số điện thoại: 0385 492 929.

Tóm lại, việc theo dõi giá vàng hôm nay tại Đồng Tháp là vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với những nhà đầu tư và người dân có nhu cầu mua bán/vàng. Bằng cách tham khảo các nguồn tin uy tín như trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry, bạn có thể đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và tránh rủi ro.

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh