Giá vàng hôm nay tại Tây Nguyên

Giá vàng hôm nay tại Tây Nguyên là 121.330.000 VND/Lượng không thay đổi so với ngày hôm qua, cập nhật vào lúc 07:01 ngày 04/07/2025

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Tây Nguyên

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
119.300.000
_
121.330.000
_
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
119.300.000
_
121.330.000
_
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
119.300.000
_
121.320.000
_
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
118.600.000
_
121.300.000
_
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
119.300.000
_
121.300.000
_
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
119.300.000
_
121.300.000
_
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
119.300.000
_
121.300.000
_
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
119.300.000
_
121.300.000
_
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
119.000.000
-50.000
121.000.000
_
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
118.300.000
_
120.500.000
_
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.000.000
_
119.000.000
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.000.000
_
119.000.000
_
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.000.000
_
119.000.000
_
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
116.000.000
_
118.800.000
_
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
116.000.000
_
118.800.000
_
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.000.000
_
118.500.000
_
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
114.900.000
_
118.400.000
_
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
116.000.000
_
118.000.000
_
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
114.500.000
_
117.500.000
_
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
114.500.000
_
117.500.000
_
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
114.400.000
_
117.400.000
_
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
108.600.000
_
117.400.000
_
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
114.800.000
_
117.400.000
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
114.800.000
_
117.400.000
_
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
114.800.000
_
117.400.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
114.800.000
_
117.400.000
_
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
108.500.000
_
117.300.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
114.500.000
_
117.100.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
114.500.000
_
117.000.000
_
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
107.800.000
_
116.950.000
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
115.000.000
_
116.800.000
-20.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.200.000
+100.000
116.700.000
+100.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.100.000
+100.000
116.600.000
+100.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
114.100.000
_
116.600.000
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
113.980.000
_
116.480.000
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
114.500.000
_
116.400.000
_
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
113.300.000
_
116.300.000
_
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
113.200.000
_
116.200.000
_
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
113.030.000
_
115.530.000
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
110.747.525
_
115.247.525
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
112.167.000
_
115.137.000
_
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
111.034.000
_
113.974.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
108.300.000
_
110.500.000
_
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
106.700.000
_
109.500.000
_
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
107.000.000
-10.000
109.000.000
-10.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
106.500.000
-10.000
108.500.000
-10.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
104.410.000
_
106.910.000
_
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
80.100.000
_
87.600.000
_
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.430.000
_
81.380.000
_
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.430.000
_
81.380.000
_
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
77.500.000
+50.000
80.000.000
+50.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
71.940.000
_
79.440.000
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
72.409.916
_
79.309.916
_
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
68.440.000
_
75.940.000
_
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
67.000.000
+50.000
69.500.000
+50.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
66.000.000
+50.000
68.500.000
+50.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
60.860.000
_
68.360.000
_
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
41.793.654
_
48.693.654
_
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
41.160.000
_
48.660.000
_
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
36.380.000
_
43.880.000
_
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
31.130.000
_
38.630.000
_
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
140.900
_
165.800
_
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
103.200.000
-10.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
107.900.000
_
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
108.000.000
_
_
_

Giới thiệu về Giá vàng Tây Nguyên

Tìm hiểu các đơn vị tính phổ biến về giá vàng Tây Nguyên hôm nay

Giá vàng Tây Nguyên hôm nay được tính theo các đơn vị đo lường truyền thống và mỗi đơn vị này mang một ý nghĩa đặc biệt trong việc giao dịch và định giá vàng. Dưới đây là các đơn vị phổ biến nhất mà bạn có thể gặp khi theo dõi giá vàng tại khu vực này:

  • 1 cây vàng = 1 lượng vàng = 10 chỉ vàng = 100 phân vàng = 1,000 ly vàng = 37.5 gram vàng
  • 1 chỉ vàng = 0.1 cây vàng (hoặc 0.1 lượng vàng) = 10 phân vàng = 100 ly vàng = 3.75 gram vàng
  • 1 phân vàng = 0.01 cây vàng (hoặc 0.01 lượng vàng) = 0.1 chỉ vàng = 10 ly vàng = 0.375 gram vàng

Những đơn vị này giúp người mua và người bán dễ dàng tính toán và giao dịch khi mua bán vàng tại Tây Nguyên cũng như các khu vực khác. Sự linh hoạt trong việc sử dụng các đơn vị vàng này là một phần quan trọng trong việc xác định chính xác giá trị vàng tại các thời điểm khác nhau.

Cập nhật nhanh chóng giá vàng Tây Nguyên hôm nay

Nếu bạn đang tìm cách theo dõi giá vàng Tây Nguyên một cách nhanh chóng và chính xác, hiện nay có rất nhiều nguồn thông tin đáng tin cậy giúp bạn nắm bắt tình hình thị trường. Dưới đây là những kênh thông tin uy tín mà bạn có thể tham khảo:

  • Trang web chính thức của các thương hiệu vàng lớn có tên tuổi uy tín như: SJC, DOJI, PNJ, luôn cung cấp bảng giá vàng được cập nhật liên tục, đảm bảo chính xác và minh bạch.
  • Bảng giá vàng tại các cửa hàng kinh doanh vàng bạc đá quý tại các cơ sở kinh doanh địa phương ở Tây Nguyên cũng luôn niêm yết giá vàng cụ thể, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn.
  • Hãy theo dõi thông tin và cập nhật giá vàng Tây Nguyên tại trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry – nơi cung cấp thông tin giá vàng 24K nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày. Đây là kênh trực tuyến được ưa chuộng, giúp bạn dễ dàng nắm bắt mọi biến động giá vàng Tây Nguyên từng giờ.
5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh