Giá vàng trong nước hôm nay ngày 20/06 có chiều hướng Giảm. Thời điểm hiện tại 20/06/2025 01:56 giá vàng miếng 119.400.000đ, giá vàng nhẫn 116.100.000đ.
Theo dõi thêm các loại giá vàng khác:
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
117.400.000
-200.000
|
119.400.000
-200.000
|
-0.17%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
114.600.000
-200.000
|
117.600.000
-200.000
|
-0.17%
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
114.600.000
-200.000
|
117.600.000
-200.000
|
-0.17%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
113.200.000
-200.000
|
116.700.000
-200.000
|
-0.17%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
114.600.000
-400.000
|
116.500.000
-500.000
|
-0.43%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
113.200.000
-200.000
|
115.900.000
-500.000
|
-0.43%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | ![]() |
91.900.000
+200.000
|
93.500.000
+200.000
|
+0.21%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
114.500.000
-500.000
|
116.500.000
-500.000
|
-0.43%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
113.700.000
-300.000
|
116.700.000
-100.000
|
-0.09%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
113.700.000
-300.000
|
116.700.000
-100.000
|
-0.09%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
113.700.000
-300.000
|
116.700.000
-100.000
|
-0.09%
|
Vàng 916 (22K) | ![]() |
103.400.000
-180.000
|
105.900.000
-180.000
|
-0.17%
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
71.190.000
-140.000
|
78.690.000
-140.000
|
-0.18%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
67.730.000
-130.000
|
75.230.000
-130.000
|
-0.17%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
116.800.000
-200.000
|
119.400.000
-200.000
|
-0.17%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
113.600.000
-200.000
|
116.600.000
-200.000
|
-0.17%
|
Bạc Phú Quý 99.9 | ![]() |
140.700
-2.300
|
165.500
-2.700
|
-1.63%
|
Vàng 999.0 phi SJC | ![]() |
108.900.000
_
|
_
_
|
_
|
Vàng 999.9 phi SJC | ![]() |
109.000.000
_
|
_
_
|
_
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
116.800.000
+800.000
|
119.000.000
+500.000
|
+0.42%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
108.300.000
_
|
110.500.000
_
|
_
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | ![]() |
106.700.000
_
|
109.500.000
_
|
_
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | ![]() |
75.730.000
-70.000
|
81.680.000
-70.000
|
-0.09%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
118.400.000
-10.000
|
119.400.000
-10.000
|
-0.01%
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
114.200.000
-30.000
|
115.700.000
-30.000
|
-0.03%
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
106.200.000
-30.000
|
108.200.000
-30.000
|
-0.03%
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
66.000.000
-50.000
|
68.500.000
-50.000
|
-0.07%
|
Vàng 950 Mi Hồng | ![]() |
102.900.000
-30.000
|
_
_
|
_
|
Giá Vàng Trang Sức Hôm Nay Ngày 20/06
Giá Vàng Tây Hôm Nay Ngày 20/06