Giá vàng trong nước hôm nay ngày 09/07 có chiều hướng Giảm. Thời điểm hiện tại 09/07/2025 19:42 giá vàng miếng 120.600.000đ, giá vàng nhẫn 116.600.000đ.
Theo dõi thêm các loại giá vàng khác:
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
118.600.000
-400.000
|
120.600.000
-400.000
|
-0.33%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
115.000.000
-700.000
|
118.000.000
-700.000
|
-0.59%
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
115.000.000
-700.000
|
118.000.000
-700.000
|
-0.59%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
113.200.000
+100.000
|
116.700.000
+100.000
|
+0.09%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
115.000.000
-700.000
|
117.800.000
-700.000
|
-0.59%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
113.800.000
-700.000
|
117.300.000
-700.000
|
-0.60%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | ![]() |
91.900.000
+200.000
|
93.500.000
+200.000
|
+0.21%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
115.000.000
-500.000
|
117.000.000
-500.000
|
-0.43%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
114.100.000
-600.000
|
117.000.000
-300.000
|
-0.26%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
114.100.000
-600.000
|
117.000.000
-300.000
|
-0.26%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
114.100.000
-600.000
|
117.000.000
-300.000
|
-0.26%
|
Vàng 916 (22K) | ![]() |
103.860.000
-450.000
|
106.360.000
-450.000
|
-0.42%
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
71.530.000
-340.000
|
79.030.000
-340.000
|
-0.43%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
68.050.000
-330.000
|
75.550.000
-330.000
|
-0.44%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
117.900.000
-400.000
|
120.600.000
-400.000
|
-0.33%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
114.000.000
-300.000
|
117.000.000
-300.000
|
-0.26%
|
Bạc Phú Quý 99.9 | ![]() |
139.300
-700
|
163.900
-800
|
-0.49%
|
Vàng 999.0 phi SJC | ![]() |
108.100.000
_
|
_
_
|
_
|
Vàng 999.9 phi SJC | ![]() |
108.200.000
_
|
_
_
|
_
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
117.300.000
-500.000
|
119.500.000
-500.000
|
-0.42%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
106.800.000
-1.000.000
|
109.000.000
-1.000.000
|
-0.92%
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | ![]() |
105.200.000
-1.000.000
|
108.000.000
-1.000.000
|
-0.93%
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | ![]() |
73.930.000
-750.000
|
79.880.000
-750.000
|
-0.94%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
119.400.000
+40.000
|
120.400.000
+20.000
|
+0.02%
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
115.000.000
-30.000
|
116.500.000
-30.000
|
-0.03%
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
106.100.000
-20.000
|
108.100.000
-20.000
|
-0.02%
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
66.900.000
+20.000
|
69.400.000
+20.000
|
+0.03%
|
Vàng 950 Mi Hồng | ![]() |
102.700.000
-20.000
|
_
_
|
_
|
Giá Vàng Trang Sức Hôm Nay Ngày 09/07
Giá Vàng Tây Hôm Nay Ngày 09/07