Giá vàng trong nước hôm nay ngày 15/05 có chiều hướng Giảm. Thời điểm hiện tại 15/05/2025 06:55 giá vàng miếng 120.000.000đ, giá vàng nhẫn 115.100.000đ.
Theo dõi thêm các loại giá vàng khác:
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
118.000.000
-500.000
|
120.000.000
-500.000
|
-0.42%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
115.500.000
-500.000
|
118.500.000
-500.000
|
-0.42%
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
115.500.000
-500.000
|
118.500.000
-500.000
|
-0.42%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
114.300.000
-500.000
|
117.900.000
-500.000
|
-0.42%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
115.550.000
-500.000
|
118.450.000
-500.000
|
-0.42%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
114.350.000
-500.000
|
117.850.000
-500.000
|
-0.42%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | ![]() |
91.900.000
+200.000
|
93.500.000
+200.000
|
+0.21%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
112.500.000
-500.000
|
115.000.000
-500.000
|
-0.43%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
113.000.000
_
|
115.500.000
_
|
_
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
113.000.000
_
|
115.500.000
_
|
_
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
113.000.000
_
|
115.500.000
_
|
_
|
Vàng 916 (22K) | ![]() |
103.220.000
_
|
105.720.000
_
|
_
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
71.050.000
_
|
78.550.000
_
|
_
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
67.600.000
_
|
75.100.000
_
|
_
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
117.000.000
-500.000
|
120.000.000
-500.000
|
-0.42%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
113.500.000
-500.000
|
116.500.000
-500.000
|
-0.43%
|
Bạc Phú Quý 99.9 | ![]() |
125.900
-1.400
|
148.100
-1.700
|
-1.15%
|
Vàng 999.0 phi SJC | ![]() |
108.900.000
_
|
_
_
|
_
|
Vàng 999.9 phi SJC | ![]() |
109.000.000
_
|
_
_
|
_
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
117.000.000
-500.000
|
119.500.000
-500.000
|
-0.42%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
106.500.000
-1.000.000
|
109.000.000
-1.000.000
|
-0.92%
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | ![]() |
104.500.000
-1.000.000
|
108.000.000
-1.000.000
|
-0.93%
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | ![]() |
74.300.000
-750.000
|
80.250.000
-750.000
|
-0.93%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
117.000.000
+50.000
|
119.000.000
_
|
_
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
112.000.000
+50.000
|
114.500.000
_
|
_
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
102.200.000
+20.000
|
105.500.000
_
|
_
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
64.000.000
-50.000
|
67.000.000
-50.000
|
-0.07%
|
Vàng 950 Mi Hồng | ![]() |
99.000.000
-50.000
|
_
_
|
_
|
Giá Vàng Trang Sức Hôm Nay Ngày 15/05
Giá Vàng Tây Hôm Nay Ngày 15/05