Giá vàng trong nước hôm nay ngày 22/04 có chiều hướng Tăng. Thời điểm hiện tại 22/04/2025 07:00 giá vàng miếng 118.000.000đ, giá vàng nhẫn 116.100.000đ.
Theo dõi thêm các loại giá vàng khác:
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
116.000.000
+4.000.000
|
118.000.000
+4.000.000
|
+3.39%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
114.500.000
+3.700.000
|
118.000.000
+4.000.000
|
+3.39%
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
114.500.000
+3.700.000
|
118.000.000
+4.000.000
|
+3.39%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
114.000.000
+4.200.000
|
117.800.000
+4.000.000
|
+3.40%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
114.750.000
+3.350.000
|
118.000.000
+4.000.000
|
+3.39%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
114.050.000
+3.550.000
|
117.800.000
+4.000.000
|
+3.40%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | ![]() |
91.900.000
+200.000
|
93.500.000
+200.000
|
+0.21%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
113.500.000
+4.000.000
|
117.000.000
+3.500.000
|
+2.99%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
113.500.000
+4.000.000
|
116.900.000
+3.400.000
|
+2.91%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
113.500.000
+4.000.000
|
116.900.000
+3.400.000
|
+2.91%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
113.500.000
+4.000.000
|
116.900.000
+3.400.000
|
+2.91%
|
Vàng 916 (22K) | ![]() |
103.860.000
+3.670.000
|
106.360.000
+3.670.000
|
+3.45%
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
71.530.000
+2.720.000
|
79.030.000
+2.720.000
|
+3.44%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
68.050.000
+2.600.000
|
75.550.000
+2.600.000
|
+3.44%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
115.500.000
+4.000.000
|
118.000.000
+4.000.000
|
+3.39%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
113.800.000
+3.300.000
|
116.800.000
+3.300.000
|
+2.83%
|
Bạc Phú Quý 99.9 | ![]() |
126.100
+1.400
|
148.400
+1.700
|
+1.15%
|
Vàng 999.0 phi SJC | ![]() |
113.400.000
+4.500.000
|
_
_
|
_
|
Vàng 999.9 phi SJC | ![]() |
113.500.000
+4.500.000
|
_
_
|
_
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
118.500.000
+9.500.000
|
124.000.000
+9.000.000
|
+7.26%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
110.000.000
+6.000.000
|
116.000.000
+6.500.000
|
+5.60%
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | ![]() |
106.500.000
+4.000.000
|
112.000.000
+4.000.000
|
+3.57%
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | ![]() |
75.050.000
+2.250.000
|
81.000.000
+2.250.000
|
+2.78%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
111.000.000
-50.000
|
113.500.000
-50.000
|
-0.04%
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
108.500.000
-50.000
|
111.000.000
-50.000
|
-0.05%
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
101.000.000
+50.000
|
105.500.000
-50.000
|
-0.05%
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
63.300.000
+10.000
|
66.800.000
+10.000
|
+0.01%
|
Vàng 950 Mi Hồng | ![]() |
98.000.000
-100.000
|
_
_
|
_
|
Giá Vàng Trang Sức Hôm Nay Ngày 22/04
Giá Vàng Tây Hôm Nay Ngày 22/04