Giá vàng trong nước hôm nay ngày 18/11 có chiều hướng Giảm. Thời điểm hiện tại 18/11/2025 11:21 giá vàng miếng 149.300.000đ, giá vàng nhẫn 147.400.000đ.
Theo dõi thêm các loại giá vàng khác:
Lưu ý: từ 2025 website VangVinhThanh.com chỉ cập nhật thông tin giá vàng. Chúng tôi không mua bán, trao đổi các sản phẩm vàng bạc, trang sức… Quý khách có nhu cầu mua bán vui lòng đến trực tiếp các cửa hàng để giao dịch. Tránh rủi ro không đáng tiếc xảy ra.
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng miếng SJC BTMC |
147.800.000
-1.700.000
|
149.300.000
-1.700.000
|
-1.14%
|
|
| Vàng nhẫn trơn BTMC |
146.500.000
-1.500.000
|
149.500.000
-1.500.000
|
-1.00%
|
|
| Vàng miếng Rồng Thăng Long |
146.500.000
-1.500.000
|
149.500.000
-1.500.000
|
-1.00%
|
|
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 |
144.800.000
-1.500.000
|
148.100.000
-1.500.000
|
-1.01%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng miếng SJC BTMH |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
|
| Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo |
146.500.000
-1.500.000
|
149.500.000
-1.500.000
|
-1.00%
|
|
| Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải |
144.800.000
-1.500.000
|
148.100.000
-1.500.000
|
-1.01%
|
|
| Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH |
91.900.000
+200.000
|
93.500.000
+200.000
|
+0.21%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng miếng Phúc Long DOJI |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
|
| Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
| Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng |
146.000.000
-900.000
|
149.000.000
-900.000
|
-0.60%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |
146.000.000
-900.000
|
149.000.000
-900.000
|
-0.60%
|
|
| Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
146.000.000
-900.000
|
149.000.000
-900.000
|
-0.60%
|
|
| Vàng Kim Bảo 9999 |
146.000.000
-900.000
|
149.000.000
-900.000
|
-0.60%
|
|
| Vàng 916 (22K) |
129.460.000
-1.280.000
|
135.660.000
-1.280.000
|
-0.94%
|
|
| Vàng 680 (16.3K) |
91.410.000
-950.000
|
100.710.000
-950.000
|
-0.94%
|
|
| Vàng 650 (15.6K) |
86.970.000
-910.000
|
96.270.000
-910.000
|
-0.95%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng miếng SJC Phú Quý |
146.800.000
-1.200.000
|
149.800.000
-1.200.000
|
-0.80%
|
|
| Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 |
146.500.000
-1.000.000
|
149.500.000
-1.000.000
|
-0.67%
|
|
| Bạc Phú Quý 99.9 |
1.911.000
-41.000
|
2.248.000
-48.000
|
-2.14%
|
|
| Vàng 999.0 phi SJC |
138.900.000
-1.000.000
|
_
_
|
_
|
|
| Vàng 999.9 phi SJC |
139.000.000
-1.000.000
|
_
_
|
_
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm |
147.300.000
-1.700.000
|
149.300.000
-1.700.000
|
-1.14%
|
|
| Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm |
140.500.000
-2.500.000
|
143.500.000
-2.500.000
|
-1.74%
|
|
| Vàng ta Ngọc Thẩm |
137.000.000
-2.500.000
|
141.500.000
-2.500.000
|
-1.77%
|
|
| Vàng Trắng Ngọc Thẩm |
98.330.000
-1.870.000
|
106.130.000
-1.870.000
|
-1.76%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng miếng SJC Mi Hồng |
148.000.000
+200.000
|
149.300.000
_
|
_
|
|
| Vàng 999 Mi Hồng |
148.000.000
+200.000
|
149.300.000
_
|
_
|
|
| Vàng 980 Mi Hồng |
136.100.000
+300.000
|
140.100.000
+300.000
|
+0.21%
|
|
| Vàng 680 Mi Hồng |
87.000.000
-1.000.000
|
92.000.000
-1.000.000
|
-1.09%
|
|
| Vàng 950 Mi Hồng |
132.000.000
+300.000
|
_
_
|
_
|
Giá Vàng Trang Sức Hôm Nay Ngày 18/11
Giá Vàng Tây Hôm Nay Ngày 18/11