Giá vàng trong nước hôm nay ngày 19/10 có chiều hướng Giảm. Thời điểm hiện tại 19/10/2025 07:44 giá vàng miếng 151.000.000đ, giá vàng nhẫn 150.300.000đ.
Theo dõi thêm các loại giá vàng khác:
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
150.500.000
-2.000.000
|
151.000.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
155.500.000
-1.000.000
|
158.500.000
-1.000.000
|
-0.63%
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
155.500.000
-1.000.000
|
158.500.000
-1.000.000
|
-0.63%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
155.200.000
-1.000.000
|
158.300.000
-1.000.000
|
-0.63%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
155.000.000
-1.000.000
|
156.500.000
_
|
_
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
154.000.000
+1.500.000
|
156.200.000
+3.200.000
|
+2.05%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | ![]() |
91.900.000
+200.000
|
93.500.000
+200.000
|
+0.21%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
149.500.000
-1.100.000
|
150.900.000
-1.200.000
|
-0.80%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
148.000.000
-3.000.000
|
151.000.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
148.000.000
-3.000.000
|
151.000.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
148.000.000
-3.000.000
|
151.000.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Vàng 916 (22K) | ![]() |
135.230.000
-1.930.000
|
138.230.000
-1.930.000
|
-1.40%
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
95.190.000
-1.430.000
|
102.690.000
-1.430.000
|
-1.39%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
90.670.000
-1.370.000
|
98.170.000
-1.370.000
|
-1.40%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
149.000.000
-2.000.000
|
151.000.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
148.000.000
-2.000.000
|
151.000.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Bạc Phú Quý 99.9 | ![]() |
198.500
-8.200
|
233.500
-9.700
|
-4.15%
|
Vàng 999.0 phi SJC | ![]() |
144.900.000
-2.000.000
|
_
_
|
_
|
Vàng 999.9 phi SJC | ![]() |
145.000.000
-2.000.000
|
_
_
|
_
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
149.500.000
-2.000.000
|
151.000.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
148.000.000
-2.000.000
|
152.500.000
-3.500.000
|
-2.30%
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | ![]() |
142.500.000
-4.500.000
|
148.500.000
-4.500.000
|
-3.03%
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | ![]() |
103.580.000
-3.370.000
|
111.380.000
-3.370.000
|
-3.03%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
150.000.000
-1.500.000
|
151.000.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
149.000.000
-500.000
|
151.000.000
_
|
_
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
139.800.000
-1.000.000
|
145.100.000
-1.000.000
|
-0.69%
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
87.500.000
-1.000.000
|
93.000.000
-1.000.000
|
-1.08%
|
Vàng 950 Mi Hồng | ![]() |
135.300.000
-1.000.000
|
_
_
|
_
|
Giá Vàng Trang Sức Hôm Nay Ngày 19/10
Giá Vàng Tây Hôm Nay Ngày 19/10
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay