Giá vàng trong nước hôm nay ngày 19/08 có chiều hướng Giữ nguyên. Thời điểm hiện tại 19/08/2025 15:36 giá vàng miếng 125.000.000đ, giá vàng nhẫn 119.600.000đ.
Theo dõi thêm các loại giá vàng khác:
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
124.000.000
_
|
125.000.000
_
|
_
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
117.200.000
_
|
120.200.000
_
|
_
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
117.200.000
_
|
120.200.000
_
|
_
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
113.200.000
+100.000
|
116.700.000
+100.000
|
+0.09%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
117.200.000
_
|
120.200.000
_
|
_
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
115.500.000
_
|
119.300.000
_
|
_
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | ![]() |
91.900.000
+200.000
|
93.500.000
+200.000
|
+0.21%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
117.000.000
_
|
120.000.000
_
|
_
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
117.000.000
+200.000
|
119.800.000
_
|
_
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
117.000.000
+200.000
|
119.800.000
_
|
_
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
117.000.000
+200.000
|
119.800.000
_
|
_
|
Vàng 916 (22K) | ![]() |
106.240.000
_
|
108.740.000
_
|
_
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
73.300.000
_
|
80.800.000
_
|
_
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
69.740.000
_
|
77.240.000
_
|
_
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
123.000.000
_
|
125.000.000
_
|
_
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
116.700.000
-100.000
|
119.700.000
-100.000
|
-0.08%
|
Bạc Phú Quý 99.9 | ![]() |
145.600
-400
|
171.300
-500
|
-0.29%
|
Vàng 999.0 phi SJC | ![]() |
108.400.000
_
|
_
_
|
_
|
Vàng 999.9 phi SJC | ![]() |
108.500.000
_
|
_
_
|
_
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
123.000.000
_
|
125.000.000
_
|
_
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
108.300.000
-300.000
|
110.500.000
-300.000
|
-0.27%
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | ![]() |
107.000.000
-300.000
|
109.500.000
-300.000
|
-0.27%
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | ![]() |
75.280.000
-70.000
|
81.230.000
-70.000
|
-0.09%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
124.500.000
+20.000
|
125.000.000
_
|
_
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
118.000.000
+10.000
|
119.500.000
+10.000
|
+0.01%
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
106.900.000
+40.000
|
108.900.000
+40.000
|
+0.04%
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
67.500.000
+20.000
|
70.000.000
+20.000
|
+0.03%
|
Vàng 950 Mi Hồng | ![]() |
103.500.000
+40.000
|
_
_
|
_
|
Giá Vàng Trang Sức Hôm Nay Ngày 19/08
Giá Vàng Tây Hôm Nay Ngày 19/08
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay