Giá vàng trong nước hôm nay ngày 28/03 có chiều hướng Giữ nguyên. Thời điểm hiện tại 28/03/2025 18:26 giá vàng miếng 97.400.000đ, giá vàng nhẫn 100.200.000đ.
Theo dõi thêm các loại giá vàng khác:
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
98.300.000
+800.000
|
100.200.000
+1.300.000
|
+1.30%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
98.600.000
+1.000.000
|
100.600.000
+900.000
|
+0.89%
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
98.600.000
+1.000.000
|
100.600.000
+900.000
|
+0.89%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
97.900.000
+800.000
|
100.400.000
+800.000
|
+0.80%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
98.600.000
+900.000
|
100.600.000
+700.000
|
+0.70%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
98.000.000
+500.000
|
100.500.000
+700.000
|
+0.70%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | ![]() |
91.900.000
+200.000
|
93.500.000
+200.000
|
+0.21%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
98.400.000
+1.200.000
|
100.200.000
+700.000
|
+0.70%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
98.200.000
+800.000
|
100.200.000
+800.000
|
+0.80%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
98.200.000
+800.000
|
100.200.000
+800.000
|
+0.80%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
98.200.000
+800.000
|
100.200.000
+800.000
|
+0.80%
|
Vàng 916 (22K) | ![]() |
89.290.000
+730.000
|
91.790.000
+730.000
|
+0.80%
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
65.720.000
+550.000
|
68.220.000
+550.000
|
+0.81%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
62.720.000
+520.000
|
65.220.000
+520.000
|
+0.80%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
98.300.000
+900.000
|
100.200.000
+1.300.000
|
+1.30%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
98.500.000
+1.000.000
|
100.500.000
+800.000
|
+0.80%
|
Bạc Phú Quý 99.9 | ![]() |
131.300
+1.300
|
154.500
+1.600
|
+1.04%
|
Vàng 999.0 phi SJC | ![]() |
98.200.000
+900.000
|
_
_
|
_
|
Vàng 999.9 phi SJC | ![]() |
98.200.000
+800.000
|
_
_
|
_
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
97.000.000
_
|
100.000.000
+200.000
|
+0.20%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
96.300.000
+1.000.000
|
98.500.000
+1.000.000
|
+1.02%
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | ![]() |
95.200.000
+1.000.000
|
97.700.000
+1.000.000
|
+1.02%
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | ![]() |
67.700.000
+900.000
|
73.050.000
+900.000
|
+1.23%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
98.000.000
-20.000
|
99.600.000
-20.000
|
-0.02%
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
97.500.000
-30.000
|
99.000.000
_
|
_
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
93.700.000
_
|
95.500.000
+20.000
|
+0.02%
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
58.800.000
_
|
61.000.000
+20.000
|
+0.03%
|
Vàng 950 Mi Hồng | ![]() |
90.800.000
+50.000
|
_
_
|
_
|
Giá Vàng Trang Sức Hôm Nay Ngày 28/03
Giá Vàng Tây Hôm Nay Ngày 28/03