Giá vàng trong nước hôm nay ngày 27/06 có chiều hướng Tăng. Thời điểm hiện tại 27/06/2025 06:57 giá vàng miếng 120.000.000đ, giá vàng nhẫn 116.400.000đ.
Theo dõi thêm các loại giá vàng khác:
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
118.000.000
+500.000
|
120.000.000
+500.000
|
+0.42%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
115.000.000
+500.000
|
118.000.000
+500.000
|
+0.42%
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
115.000.000
+500.000
|
118.000.000
+500.000
|
+0.42%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
113.200.000
+100.000
|
116.700.000
+100.000
|
+0.09%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
115.050.000
+500.000
|
117.800.000
+500.000
|
+0.42%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
113.600.000
+500.000
|
117.100.000
+500.000
|
+0.43%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | ![]() |
91.900.000
+200.000
|
93.500.000
+200.000
|
+0.21%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
115.000.000
+500.000
|
117.000.000
+500.000
|
+0.43%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
114.200.000
+600.000
|
117.000.000
+700.000
|
+0.60%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
114.200.000
+600.000
|
117.000.000
+700.000
|
+0.60%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
114.200.000
+600.000
|
117.000.000
+700.000
|
+0.60%
|
Vàng 916 (22K) | ![]() |
103.860.000
+550.000
|
106.360.000
+550.000
|
+0.52%
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
71.530.000
+410.000
|
79.030.000
+410.000
|
+0.52%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
68.050.000
+390.000
|
75.550.000
+390.000
|
+0.52%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
117.200.000
+400.000
|
120.000.000
+500.000
|
+0.42%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
113.800.000
+500.000
|
116.800.000
+500.000
|
+0.43%
|
Bạc Phú Quý 99.9 | ![]() |
141.400
+3.100
|
166.400
+3.700
|
+2.22%
|
Vàng 999.0 phi SJC | ![]() |
108.600.000
_
|
_
_
|
_
|
Vàng 999.9 phi SJC | ![]() |
108.500.000
_
|
_
_
|
_
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
117.600.000
+800.000
|
119.800.000
+800.000
|
+0.67%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
108.800.000
+500.000
|
111.000.000
+500.000
|
+0.45%
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | ![]() |
107.200.000
+500.000
|
110.000.000
+500.000
|
+0.45%
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | ![]() |
75.050.000
_
|
81.000.000
_
|
_
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
119.200.000
+20.000
|
120.000.000
_
|
_
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
114.700.000
+20.000
|
116.200.000
+20.000
|
+0.02%
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
106.800.000
+50.000
|
108.800.000
+50.000
|
+0.05%
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
67.000.000
+50.000
|
69.500.000
+50.000
|
+0.07%
|
Vàng 950 Mi Hồng | ![]() |
103.500.000
+50.000
|
_
_
|
_
|
Giá Vàng Trang Sức Hôm Nay Ngày 27/06
Giá Vàng Tây Hôm Nay Ngày 27/06