Giá vàng trong nước hôm nay ngày 13/05 có chiều hướng Giảm. Thời điểm hiện tại 13/05/2025 00:45 giá vàng miếng 119.200.000đ, giá vàng nhẫn 115.100.000đ.
Theo dõi thêm các loại giá vàng khác:
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
117.200.000
-2.800.000
|
119.200.000
-2.800.000
|
-2.35%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
115.000.000
-2.000.000
|
118.000.000
-2.000.000
|
-1.69%
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
115.000.000
-2.000.000
|
118.000.000
-2.000.000
|
-1.69%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
113.800.000
-2.000.000
|
117.400.000
-2.000.000
|
-1.70%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
115.050.000
-2.000.000
|
117.950.000
-2.000.000
|
-1.70%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
113.850.000
-2.000.000
|
117.350.000
-2.000.000
|
-1.70%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | ![]() |
91.900.000
+200.000
|
93.500.000
+200.000
|
+0.21%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
94.400.000
-4.200.000
|
97.400.000
-3.000.000
|
-3.08%
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
112.500.000
-2.000.000
|
115.000.000
-2.000.000
|
-1.74%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
112.500.000
-1.500.000
|
115.000.000
-1.600.000
|
-1.39%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
112.500.000
-1.500.000
|
115.000.000
-1.600.000
|
-1.39%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
112.500.000
-1.500.000
|
115.000.000
-1.600.000
|
-1.39%
|
Vàng 916 (22K) | ![]() |
102.760.000
-1.550.000
|
105.260.000
-1.550.000
|
-1.47%
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
70.710.000
-1.160.000
|
78.210.000
-1.160.000
|
-1.48%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
67.270.000
-1.110.000
|
74.770.000
-1.110.000
|
-1.48%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
116.200.000
-2.800.000
|
119.200.000
-2.800.000
|
-2.35%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
113.000.000
-2.000.000
|
116.000.000
-2.000.000
|
-1.72%
|
Bạc Phú Quý 99.9 | ![]() |
122.900
-3.000
|
144.600
-3.500
|
-2.42%
|
Vàng 999.0 phi SJC | ![]() |
108.900.000
-2.500.000
|
_
_
|
_
|
Vàng 999.9 phi SJC | ![]() |
109.000.000
-2.500.000
|
_
_
|
_
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
117.500.000
-2.000.000
|
120.000.000
-2.000.000
|
-1.67%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
107.500.000
-1.500.000
|
110.000.000
-1.500.000
|
-1.36%
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | ![]() |
105.500.000
-1.500.000
|
109.000.000
-1.500.000
|
-1.38%
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | ![]() |
74.680.000
-1.420.000
|
80.630.000
-1.420.000
|
-1.76%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
117.000.000
+50.000
|
119.000.000
_
|
_
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
112.000.000
+50.000
|
114.500.000
_
|
_
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
102.200.000
+20.000
|
105.500.000
_
|
_
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
64.000.000
-50.000
|
67.000.000
-50.000
|
-0.07%
|
Vàng 950 Mi Hồng | ![]() |
99.000.000
-50.000
|
_
_
|
_
|
Error: cURL error 28: Resolving timed out after 5000 milliseconds
Giá Vàng Trang Sức Hôm Nay Ngày 13/05
Giá Vàng Tây Hôm Nay Ngày 13/05