Giá vàng hôm nay tại Bình Dương

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Bình Dương vào lúc 05:01 ngày 15/05/2025 có chiều hướng giảm 500.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Bình Dương

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
118.000.000
-500.000
120.030.000
-500.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
118.000.000
-500.000
120.030.000
-500.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
118.000.000
-500.000
120.020.000
-500.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
117.000.000
-500.000
120.000.000
-500.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
118.000.000
-500.000
120.000.000
-500.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
118.000.000
-500.000
120.000.000
-500.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
118.000.000
-500.000
120.000.000
-500.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
118.000.000
-500.000
120.000.000
-500.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
117.000.000
-500.000
119.500.000
-500.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
117.000.000
+50.000
119.000.000
_
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
115.500.000
-500.000
118.500.000
-500.000
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
115.500.000
-500.000
118.500.000
-500.000
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
115.500.000
-500.000
118.500.000
-500.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.550.000
-500.000
118.450.000
-500.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.550.000
-500.000
118.450.000
-500.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
114.300.000
-500.000
117.900.000
-500.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
114.350.000
-500.000
117.850.000
-500.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
114.200.000
-500.000
117.800.000
-500.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
114.250.000
-500.000
117.750.000
-500.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
113.500.000
-500.000
116.500.000
-500.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
113.500.000
-500.000
116.500.000
-500.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
113.400.000
+400.000
116.400.000
+400.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
112.500.000
-500.000
115.500.000
-500.000
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
113.000.000
_
115.500.000
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
113.000.000
_
115.500.000
_
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
113.000.000
_
115.500.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
113.000.000
_
115.500.000
_
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
112.400.000
-500.000
115.400.000
-500.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
112.800.000
_
115.300.000
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
112.690.000
_
115.190.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
112.500.000
-500.000
115.100.000
-500.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
112.500.000
-500.000
115.000.000
-500.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
112.500.000
-500.000
115.000.000
-500.000
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
109.500.000
-500.000
114.900.000
-500.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
109.400.000
-500.000
114.800.000
-500.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
112.000.000
+50.000
114.500.000
_
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
108.700.000
-500.000
114.450.000
-500.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
112.500.000
-500.000
114.400.000
-500.000
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
111.375.000
-495.000
114.345.000
-495.000
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
111.750.000
_
114.250.000
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
108.767.327
-495.050
113.267.327
-495.050
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
110.250.000
-490.000
113.190.000
-490.000
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
106.500.000
-1.000.000
109.000.000
-1.000.000
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
104.500.000
-1.000.000
108.000.000
-1.000.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
102.700.000
+20.000
106.000.000
_
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
103.220.000
_
105.720.000
_
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
102.200.000
+20.000
105.500.000
_
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
79.130.000
_
86.630.000
_
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
74.300.000
-750.000
80.250.000
-750.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
74.300.000
-750.000
80.250.000
-750.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
71.050.000
_
78.550.000
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
71.449.780
-340.034
77.949.780
-340.034
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
74.500.000
-50.000
77.500.000
-50.000
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
67.600.000
_
75.100.000
_
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
60.100.000
_
67.600.000
_
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
64.000.000
-50.000
67.000.000
-50.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
63.000.000
-50.000
66.000.000
-50.000
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
40.620.000
_
48.120.000
_
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
41.359.571
-208.521
47.859.571
-208.521
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
35.890.000
_
43.390.000
_
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
30.700.000
_
38.200.000
_
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
125.900
-1.400
148.100
-1.700
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
99.000.000
-50.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
108.900.000
_
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
109.000.000
_
_
_

Giới thiệu về giá vàng Bình Dương

Phân loại giá vàng tại Bình Dương

  • Giá vàng 9999 (vàng 24K): Với hàm lượng vàng nguyên chất lên đến 99,99%, vàng 9999 luôn được ưu tiên hàng đầu bởi cộng đồng nhà đầu tư.
  • Giá vàng 18K, 14K, 10K: Với sự bền bỉ và sang trọng, vàng 18K, 14K và 10K nên được ưa chuộng để chế tác trang sức, đảm bảo vẻ đẹp trường tồn theo thời gian.

Những lưu ý khi mua vàng

  • Tìm hiểu giá vàng: Trước khi quyết định mua vàng, bạn hãy so sánh giá tại nhiều cửa hàng để tìm được mức giá tốt nhất.
  • Chọn cửa hàng uy tín: Hãy tìm đến những cửa hàng vàng có thương hiệu lâu năm và được nhiều người tin tưởng để đảm bảo chất lượng và dịch vụ.
  • Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra kỹ giấy tờ để đảm bảo vàng bạn mua đạt chuẩn và không bị pha tạp.

Một số cách bảo quản vàng

  • Bảo quản nơi khô ráo: Hãy để vàng ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất và độ ẩm cao.
  • Sử dụng hộp đựng chuyên dụng: Hộp đựng bằng nhung hoặc hộp có lót bông sẽ giúp giúp bảo vệ trang sức khỏi trầy xước và giữ cho chúng luôn sáng bóng.
  • Đánh bóng định kỳ: Đưa vàng đi đánh bóng theo định kỳ sẽ giúp chúng luôn sáng bóng như mới.

Theo dõi thông tin giá vàng khác tại tỉnh Bình Dương: 

Danh sách các địa chỉ mua vàng uy tín tại Bình Dương

STT Tên cửa hàng Thông tin liên hệ
1 Cửa hàng PNJ AEON Bình Dương
  • Địa chỉ: Trung tâm thương mại AEON Canary Bình Dương, Quốc lộ 13, Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương
  • SĐT: 0274 6522 608 – 0274 3787 007
2 Cửa hàng PNJ Co.opmart Bình Dương
  • Địa chỉ: Co.opmart Bình Dương, đường 30/4, phường Chánh Nghĩa, thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
  • SĐT: 0274 3818 582
3 Trung tâm kim hoàn PNJ Bình Dương
  • Địa chỉ: 3A Hùng Vương, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
  • SĐT: 0274 3855 560 – 0274 3855 550
4 Trung tâm kim hoàn PNJ Dĩ An
  • Địa chỉ: 230 Nguyễn An Ninh, khu phố Bình Minh 2, phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, Bình Dương
  • SĐT: 0274 3739 727
5 Tiệm vàng Kim Châu Trân
  • Địa chỉ: 26 Cách mạng tháng 8, chợ Lái Thiêu, phường Thuận An, Bình Dương
  • SĐT: 0918 485 678
6 Tiệm vàng Kim Nga
  • Địa chỉ: 16 Thống Nhất, khu phố 3, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, Bình Dương
  • SĐT: 0965 593 839
7 Tiệm vàng Phúc Kim Hưng Jewellery
  • Địa chỉ: 271M/2 Phan Đình Giót, An Phú, Thuận An, Bình Dương
  • SĐT: 0907 054 706
8 Tiệm vàng Kim Thành Danh
  • Địa chỉ: D3, khu phố 4, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương
  • SĐT: 0916 249 999

Thị trường vàng luôn biến động không ngừng, trong đó có Bình Dương. Để nắm bắt cơ hội đầu tư hiệu quả nhất, bạn cần cập nhập thông tin giá vàng hàng giờ, hàng ngày trên trang  Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry và lựa chọn những cửa hàng vàng uy tín. Bạn cũng đừng quên kiểm tra kỹ chất lượng vàng và các giấy tờ liên quan để đảm bảo quyền lợi của mình nhé!

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh