Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa

Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa là 149.200.000 VND/Lượng không thay đổi so với ngày hôm qua, cập nhật vào lúc 01:01 ngày 02/11/2025

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
146.200.000
_
149.200.000
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
146.200.000
_
149.200.000
_
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
146.200.000
_
149.200.000
_
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
146.400.000
_
148.430.000
_
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
146.400.000
_
148.430.000
_
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
146.400.000
_
148.420.000
_
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
146.400.000
_
148.400.000
_
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
145.700.000
_
148.400.000
_
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
145.700.000
_
148.400.000
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
147.200.000
-200.000
148.400.000
_
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
147.200.000
-200.000
148.400.000
_
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
145.400.000
_
148.400.000
_
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
145.400.000
_
148.400.000
_
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
145.900.000
_
148.400.000
_
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
146.400.000
_
148.400.000
_
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
146.900.000
_
148.400.000
_
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
146.400.000
_
148.400.000
_
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
146.400.000
_
148.400.000
_
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
145.300.000
_
148.300.000
_
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
145.300.000
_
148.300.000
_
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
145.300.000
_
148.300.000
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
145.300.000
_
148.300.000
_
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
145.300.000
_
148.300.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
145.300.000
_
148.300.000
_
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
145.000.000
_
148.000.000
_
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
144.900.000
_
147.900.000
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
144.500.000
+100.000
147.800.000
-400.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
144.400.000
+100.000
147.700.000
-400.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
144.100.000
_
147.100.000
_
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
144.100.000
_
147.100.000
_
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
144.100.000
-900.000
147.100.000
-900.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
144.000.000
_
147.000.000
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
143.950.000
-900.000
146.950.000
-900.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
143.800.000
_
146.800.000
_
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
143.100.000
_
146.650.000
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
143.550.000
_
146.520.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
143.600.000
_
146.200.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
143.600.000
_
146.100.000
_
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
142.730.000
-890.000
145.730.000
-890.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
142.100.000
_
145.100.000
_
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
142.100.000
_
145.040.000
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
139.163.366
_
143.663.366
_
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
139.500.000
-2.500.000
143.000.000
-2.500.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
138.000.000
-500.000
143.000.000
-500.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
137.300.000
-500.000
142.300.000
-500.000
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
136.500.000
-2.000.000
141.000.000
-2.000.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
131.840.000
-830.000
134.840.000
-830.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
102.980.000
-670.000
110.480.000
-670.000
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
97.950.000
-1.500.000
105.750.000
-1.500.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
97.950.000
-1.500.000
105.750.000
-1.500.000
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
99.500.000
-500.000
104.500.000
-500.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
92.680.000
-610.000
100.180.000
-610.000
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
91.327.868
_
98.827.868
_
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
88.270.000
-580.000
95.770.000
-580.000
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
88.000.000
-500.000
93.000.000
-500.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
85.000.000
-500.000
90.000.000
-500.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
78.700.000
-530.000
86.200.000
-530.000
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
53.840.000
-380.000
61.340.000
-380.000
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
53.162.751
_
60.662.751
_
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
47.810.000
-340.000
55.310.000
-340.000
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
41.190.000
-300.000
48.690.000
-300.000
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
186.400
-1.000
219.300
-1.200
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
133.000.000
-500.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
140.900.000
_
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
141.000.000
_
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Thanh Hóa

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC14,690,00014,890,000146,900,000148,900,000
21:00Logo SJCSJC14,640,00014,840,000146,400,000148,400,000
09:00Logo PNJPNJ14,690,00014,890,000146,900,000148,900,000
21:00Logo PNJPNJ14,640,00014,840,000146,400,000148,400,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,590,00014,890,000145,900,000148,900,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,620,00014,920,000146,200,000149,200,000

Bảng giá vàng Chủ Nhật tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC14,950,00015,100,000149,500,000151,000,000
21:00Logo SJCSJC14,950,00015,100,000149,500,000151,000,000
09:00Logo PNJPNJ14,900,00015,100,000149,000,000151,000,000
21:00Logo PNJPNJ14,900,00015,100,000149,000,000151,000,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,550,00015,850,000155,500,000158,500,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,550,00015,850,000155,500,000158,500,000

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Thanh Hóa:

Giới thiệu về Giá vàng Thanh Hóa

Bảng đơn vị tính giá vàng tại Thanh Hoá

Đơn vị tính Giá trị quy đổi Ví dụ
Lượng vàng 37,5 gam (vàng nguyên chất) Vàng miếng SJC 1 lượng
Chỉ vàng 1 chỉ = 0,1 lượng (3,75 gam) Vàng nhẫn 9999 loại 1 chỉ, 3 chỉ, 5 chỉ
Phân vàng 1 phân = 0,01 lượng (0,375 gam) Vàng nhẫn 9999 loại 3 phân, 5 phân
Ly vàng 1 ly = 0,1 phân (0,0375 gam)
Gram 1 gram = 0,0267 lượng
Miligam 1 miligam = 0,0000267 lượng

Phân biệt giữ vàng miếng và vàng nhẫn tại Thanh Hoá

Tiêu chí Vàng nhẫn Vàng miếng
Mục đích sử dụng  Thường được sử dụng làm trang sức đeo, hoặc làm quà tặng kỷ niệm trong các dịp đặc biệt. Phù hợp để đầu tư, tích trữ tài sản dài hạn hoặc làm quà tặng cao cấp và sang trọng.
Giá thành Có giá thành thấp hơn do khối lượng nhỏ, phù hợp với ngân sách hạn chế. Giá cao hơn do khối lượng lớn hơn, phù hợp với người có nguồn vốn lớn.
Tính thanh khoản Thanh khoản rất cao, dễ dàng bán lại hoặc trao đổi do khối lượng nhỏ.  Tính thanh khoản cao nhưng không bằng vàng nhẫn vì khối lượng lớn hơn.
Nên mua khi  Bạn cần trang sức đeo, có ngân sách hạn chế, hoặc muốn quà tặng kỷ niệm. Mục đích là đầu tư sinh lời, tích trữ tài sản lâu dài, hoặc muốn quà tặng cao cấp.

Tra cứu theo dõi giá vàng hôm nay tại Thanh Hoá

Để cập nhật giá vàng tại Thanh Hóa một cách nhanh chóng và chính xác, khách hàng và nhà đầu tư có thể sử dụng các kênh thông tin sau:

  • Website của các thương hiệu vàng uy tín: Các thương hiệu lớn như SJC, Doji, và PNJ đều có website chính thức cung cấp giá vàng hàng ngày.
  • Bảng giá vàng tại các cửa hàng Vàng Bạc Đá Quý tại Thanh Hoá: Khách hàng có thể gọi điện hoặc ghé thăm cửa hàng để tham khảo giá, Tại đây cửa hàng sẽ cập nhật giá vàng liên tục cho khách hàng.
  • Truy cập web tổng hợp giá vàng: Khách hàng có thể truy cập tại web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để có bảng giá tất cả các loại vàng tại Thanh Hóa. Trang web này cập nhật giá từ nhiều nguồn và cung cấp cái nhìn tổng quan về giá vàng trên toàn quốc.

Lưu ý: Giá vàng niêm yết trên trang web hoặc bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Giá vàng thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy theo chính sách của từng cửa hàng tại Thanh Hoá.

Các cửa hàng mua bán vàng uy tín tại Thanh Hoá

STT Tên cửa hàng Thông tin liên hệ
1 Tập Đoàn Vàng Bạc Đá Quý DOJI
  • Địa chỉ 1: L1 K5 Tầng L1 TTTM Vincom Plaza, 27 Trần Phú, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa.
  • Điện thoại: 1800 1168 |
  • Giờ mở cửa: –
  • Địa chỉ 2: 140 – 142 Lê Hoàn, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa.
  • Điện thoại: 023 7357 5577
  • Giờ mở cửa: –
2 PNJ
  • Địa chỉ: L1 K6 Vincom Thanh Hóa, Trần Phú, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa
  • Điện thoại: 1800 545 457 & 023 7865 1668
  • Giờ mở cửa:
3 Công Ty TNHH Vàng Bạc Minh Dậu
  • Địa chỉ: 286 Lê Lợi, H. Thọ Xuân, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa
  • Điện thoại: 0987 508 888
  • Giờ mở cửa: 6:30 – 17:00
4 Vàng Bạc Đá Quý Phú Gia
  • Địa chỉ: 216 – 218 – 220 Lê Hoàn, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa
  • Điện thoại: 023 7385 8552
  • Giờ mở cửa: 8:00 – 18:00
5 Cửa Hàng Vàng Bạc Sánh Ghi
  • Địa chỉ: 208, Tiểu khu 12, TT. Vạn Hà, H. Thiệu Hóa, Thanh Hóa
  • Điện thoại: 0977 911 915
  • Giờ mở cửa: –
6 Tiệm Vàng Thiên Bảo
  • Địa chỉ: Số 109A, TT. Yên Cát, H. Như Xuân, Thanh Hóa
  • Điện thoại: 0989 475 559
  • Giờ mở cửa: –
7 Vàng Bạc Kim Chung
  • Địa chỉ: 29 Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa
  • Điện thoại: 0919 736 185
  • Giờ mở cửa: 8:00 – 22:00
8 Vàng Bạc Ngọc Thuấn
  • Địa chỉ: 177 Tống Duy Tân, H. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa
  • Điện thoại: 0766 655 999
  • Giờ mở cửa: –
9 Cửa Hàng Vàng Bạc Quang Hiểu
  • Địa chỉ: 193 Tiểu khu 12, TT. Vạn Hà, H. Thiệu Hóa, Thanh Hóa
  • Điện thoại: 0383 869 999 & 0962 063 999
  • Giờ mở cửa: –
10 Vàng Bạc Phi Hoa
  • Địa chỉ: 93A1 QL15A, khu phố 1, TT. Yên Cát, H. Như Xuân, Thanh Hóa
  • Điện thoại: 0969 885 608
  • Giờ mở cửa: 6:00 – 22:00

Tình hình giá vàng liên tục thay đổi theo xu hướng chung của thị trường trong và ngoài nước. Khác hàng và các nhà đầu tư cần theo dõi sát sao giá vàng trên trang web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để đưa ra những quyết định giao dịch hiệu quả và hợp lý trong thị trường biến động như hiện nay.

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh