Giá vàng hôm nay tại Quảng Ninh

Giá vàng hôm nay tại Quảng Ninh là 149.200.000 VND/Lượng không thay đổi so với ngày hôm qua, cập nhật vào lúc 09:01 ngày 03/11/2025

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Quảng Ninh

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
146.200.000
_
149.200.000
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
146.200.000
_
149.200.000
_
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
146.200.000
_
149.200.000
_
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
146.900.000
_
148.400.000
_
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
146.100.000
-300.000
148.130.000
-300.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
146.100.000
-300.000
148.130.000
-300.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
146.100.000
-300.000
148.120.000
-300.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
146.100.000
-300.000
148.100.000
-300.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
145.400.000
-300.000
148.100.000
-300.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
145.400.000
-300.000
148.100.000
-300.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
146.800.000
_
148.100.000
-200.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
146.800.000
_
148.100.000
-200.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
145.100.000
-300.000
148.100.000
-300.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
145.100.000
-300.000
148.100.000
-300.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
145.600.000
-300.000
148.100.000
-300.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
146.100.000
-300.000
148.100.000
-300.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
146.100.000
-300.000
148.100.000
-300.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
146.100.000
-300.000
148.100.000
-300.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
145.000.000
-300.000
148.000.000
-300.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
145.000.000
-300.000
148.000.000
-300.000
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
145.000.000
-300.000
148.000.000
-300.000
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
145.000.000
-300.000
148.000.000
-300.000
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
145.000.000
-300.000
148.000.000
-300.000
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
145.000.000
-300.000
148.000.000
-300.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
144.500.000
_
147.800.000
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
144.400.000
_
147.700.000
_
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
144.600.000
-400.000
147.600.000
-400.000
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
144.500.000
-400.000
147.500.000
-400.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
143.800.000
-300.000
146.800.000
-300.000
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
143.800.000
-300.000
146.800.000
-300.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
143.800.000
-300.000
146.800.000
-300.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
143.700.000
-300.000
146.700.000
-300.000
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
143.650.000
-300.000
146.650.000
-300.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
143.500.000
-300.000
146.500.000
-300.000
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
142.800.000
-300.000
146.350.000
-300.000
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
143.154.000
-396.000
146.124.000
-396.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
143.300.000
-300.000
145.900.000
-300.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
143.300.000
-300.000
145.800.000
-300.000
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
142.430.000
-300.000
145.430.000
-300.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
141.800.000
-300.000
144.800.000
-300.000
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
141.708.000
-392.000
144.648.000
-392.000
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
138.866.337
-297.030
143.366.337
-297.030
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
139.000.000
-1.500.000
142.500.000
-1.500.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
137.000.000
-500.000
141.000.000
-500.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
136.300.000
-500.000
140.300.000
-500.000
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
135.500.000
-2.000.000
140.000.000
-2.000.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
131.570.000
-270.000
134.570.000
-270.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
102.750.000
-230.000
110.250.000
-230.000
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
97.200.000
-1.500.000
105.000.000
-1.500.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
97.200.000
-1.500.000
105.000.000
-1.500.000
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
99.000.000
-500.000
104.000.000
-500.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
92.470.000
-210.000
99.970.000
-210.000
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
91.123.847
-204.020
98.623.847
-204.020
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
88.070.000
-200.000
95.570.000
-200.000
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
87.500.000
-500.000
92.500.000
-500.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
84.500.000
-500.000
89.500.000
-500.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
78.530.000
-170.000
86.030.000
-170.000
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
53.720.000
-120.000
61.220.000
-120.000
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
53.037.639
-125.113
60.537.639
-125.113
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
47.700.000
-110.000
55.200.000
-110.000
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
41.090.000
-100.000
48.590.000
-100.000
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
185.700
-700
218.500
-800
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
132.000.000
-500.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
139.900.000
-1.000.000
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
140.000.000
-1.000.000
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Quảng Ninh

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC14,640,00014,840,000146,400,000148,400,000
21:00Logo SJCSJC14,640,00014,840,000146,400,000148,400,000
09:00Logo PNJPNJ14,640,00014,840,000146,400,000148,400,000
21:00Logo PNJPNJ14,640,00014,840,000146,400,000148,400,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,620,00014,920,000146,200,000149,200,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,620,00014,920,000146,200,000149,200,000

Bảng giá vàng Thứ 2 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC14,740,00014,890,000147,400,000148,900,000
21:00Logo SJCSJC14,690,00014,840,000146,900,000148,400,000
09:00Logo PNJPNJ14,740,00014,890,000147,400,000148,900,000
21:00Logo PNJPNJ14,690,00014,840,000146,900,000148,400,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,000,00015,300,000150,000,000153,000,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,900,00015,200,000149,000,000152,000,000

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Quảng Ninh: 

Giới thiệu về Giá vàng Quảng Ninh

Đơn vị tính giá vàng tại Quảng Ninh

3 đơn vị phổ biến được sử dụng để biểu thị giá vàng Quảng Ninh hôm nay gồm có:

  • VND/Lượng: 1 lượng vàng còn được gọi là 1 cây vàng và tương ứng với 37.5g vàng nguyên chất
  • VND/Chỉ: 1 chỉ vàng bằng 1/10 = 0.1 lượng, tương ứng khoảng 3.75g vàng nguyên chất.
  • VND/Phân: 1 phân vàng bằng 1/10 = 0.1 chỉ, tương ứng khoảng 0.375g vàng nguyên chất

Yếu tố tác động đến giá vàng hôm nay tại Quảng Ninh

  • Giá vàng thế giới: Giá vàng trong nước biến động theo giá vàng thế giới. Khi giá vàng thế giới tăng, thị trường vàng trong nước có xu hướng điều chỉnh theo và ngược lại.
  • Tỷ giá USD/VND: Bất kỳ thay đổi nào của USD/VND đều ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng. Nếu đồng USD suy yếu, giá vàng có thể tăng lên do sức hấp dẫn của vàng như kênh trú ẩn an toàn. Ngược lại, khi USD mạnh lên, giá vàng trong nước có thể giảm.
  • Chính sách tiền tệ: Chính sách nới lỏng hoặc thắt chặt tiền tệ, cùng với mức lãi suất cho vay, thường ảnh hưởng đến nhu cầu đầu tư vào vàng như một kênh tích trữ tài sản.
  • Nhu cầu Khách hàng: Việc mua/ bán cũng có thể tạo ra sự chệnh lệch giá so với các địa phương khác. Tuy nhiên, mức chênh lệch này không đáng kể vì giá vàng vẫn phải bám theo khung giá chung của thị trường trong nước

Cách theo dõi giá vàng tại Quảng Ninh

Để theo dõi giá vàng tại Quảng Ninh hôm nay, bạn có thể tham khảo các nguồn tin tức uy tín sau:

  • Trang web chính thức của các thương hiệu vàng lớn: SJC, DOJI, và PNJ đều là các thương hiệu lớn có trang web cung cấp giá vàng theo thời gian thực
  • Bảng giá niêm yết tại các cơ sở kinh doanh vàng bạc đá quý Quảng Ninh: Trực tiếp đến các cơ sở kinh doanh uy tín tại Quảng Ninh sẽ giúp bạn biết được mức giá chính xác và có cơ hội tham khảo các chính sách và ưu đãi mua bán vàng.
  • Trang Giá vàng hôm nay tại Quảng Ninh trên web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry: cung cấp thông tin giá vàng tại Quảng Ninh theo thời gian thực, bao gồm nhiều loại vàng phổ biến. Giúp khách hàng dễ dàng theo dõi biến động giá và phân tích thị trường một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Lưu ý: Trang web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry cung cấp ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá vàng thực tế có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào chính sách của từng đơn vị kinh doanh vàng tại Quảng Ninh.

Các tiệm mua bán vàng ở Quảng Ninh uy tín, chất lượng

Đơn vị

Địa chỉ

DOJI Quảng Ninh

  • 26 – 28 Trần Hưng Đạo, TP. Hạ Long, Quảng Ninh
  • 214G-H Trần Phú, tổ 6 khu 2A, Cẩm Thành, TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh
  • Toà S2 The Sapphire, số 1 bến Đoan, Hồng Gai, TP. Hạ Long, Quảng Ninh

PNJ Quảng Ninh

  • Tầng 1 Vincom Hạ Long, khu Cột Đồng Hồ, Bạch Đằng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh
  • 245 Trần Phú, Cẩm Thành, TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh

Vàng HJC Hạ Long

  • 162 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh

Tiệm vàng Lê Cương

  • Số 45 Trần Hưng Đạo, TP. Hạ Long, Quảng Ninh
  • Số 48 Nguyễn Văn Cừ, TP. Hạ Long, Quảng Ninh

Vàng bạc Châu Loan

  • 145 ngã 3 Cứu Hỏa, TP. Hạ Long, Quảng Ninh

Vàng Kim Liên

  • 43 Lê Lợi, Quảng Yên, Quảng Ninh

Vàng bạc Kim Anh

  • Số 442 khu 5, TT. Cái Rồng, Vân Đồn, Quảng Ninh

Vàng Hùng Phương

  • Số 2 Tô Hiến Thành, Trần Hưng Đạo, TP. Hạ Long, Quảng Ninh

Vàng bạc Chiến Hoa

  • 16 phố Kim Hoàn, TP. Hạ Long, Quảng Ninh
  • 36 phố Tô Hiến Thành, TP. Ha Long, Quảng Ninh

Dù giá vàng hôm nay tại Quảng Ninh lên hay xuống thì vàng vẫn là kênh đầu tư và tích luỹ được rất nhiều khách hàng quan tâm. Việc theo dõi sát sao thông tin giá vàng từ các nguồn tin đáng tin cậy sẽ giúp bạn nhanh chóng bắt kịp xu hướng thị trường, đồng thời đưa ra những quyết định tài chính phù hợp và an toàn. Bạn có thể tham khảo web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để theo dõi biến động giá và phân tích thị trường một cách nhanh chóng và thuận tiện.

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh