Giá vàng hôm nay tại Ninh Bình

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Ninh Bình vào lúc 11:01 ngày 15/08/2025 có chiều hướng giảm 200.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Ninh Bình

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
123.500.000
-200.000
124.530.000
-200.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
123.500.000
-200.000
124.530.000
-200.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
123.500.000
-200.000
124.520.000
-200.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
122.500.000
-200.000
124.500.000
-200.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
123.800.000
+10.000
124.500.000
_
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
122.700.000
_
124.500.000
-200.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
123.500.000
_
124.500.000
-200.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
123.500.000
-200.000
124.500.000
-200.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
123.500.000
-200.000
124.500.000
-200.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
123.500.000
-200.000
124.500.000
-200.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
117.000.000
-300.000
120.000.000
-300.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
117.000.000
-300.000
120.000.000
-300.000
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.800.000
-700.000
119.800.000
-700.000
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.800.000
-700.000
119.800.000
-700.000
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.800.000
-700.000
119.800.000
-700.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
116.500.000
-200.000
119.500.000
-200.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
116.500.000
-200.000
119.500.000
-200.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
116.500.000
-300.000
119.500.000
-300.000
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
116.600.000
-200.000
119.500.000
-300.000
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
116.600.000
-200.000
119.500.000
-300.000
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
116.600.000
-200.000
119.500.000
-300.000
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
116.600.000
-200.000
119.500.000
-300.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
116.400.000
-200.000
119.400.000
-200.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
116.600.000
-200.000
119.200.000
-200.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
116.600.000
-200.000
119.100.000
-200.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
117.500.000
-10.000
119.000.000
-10.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.100.000
-300.000
118.900.000
-300.000
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
114.350.000
-300.000
118.900.000
-300.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.000.000
-300.000
118.800.000
-300.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
114.250.000
-300.000
118.800.000
-300.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
116.100.000
_
118.600.000
_
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
115.500.000
-200.000
118.500.000
-200.000
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
115.980.000
_
118.480.000
_
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
113.550.000
-300.000
118.450.000
-300.000
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
115.400.000
-200.000
118.400.000
-200.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
116.400.000
-200.000
118.200.000
-200.000
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
115.010.000
_
117.510.000
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
114.345.000
-198.000
117.315.000
-198.000
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
112.529.703
-198.020
117.029.703
-198.020
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.200.000
+100.000
116.700.000
+100.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.100.000
+100.000
116.600.000
+100.000
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
113.190.000
-196.000
116.130.000
-196.000
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
108.300.000
_
110.500.000
_
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
107.000.000
_
109.500.000
_
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
107.200.000
-20.000
109.200.000
-20.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
106.240.000
_
108.740.000
_
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
106.700.000
-20.000
108.700.000
-20.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
81.600.000
_
89.100.000
_
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.430.000
_
81.380.000
_
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.430.000
_
81.380.000
_
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
73.300.000
_
80.800.000
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
73.334.038
-136.014
80.534.038
-136.014
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
78.000.000
-10.000
80.500.000
-10.000
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
69.740.000
_
77.240.000
_
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
67.500.000
-10.000
70.000.000
-10.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
62.030.000
_
69.530.000
_
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
66.500.000
-10.000
69.000.000
-10.000
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
41.990.000
_
49.490.000
_
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
42.244.329
-83.408
49.444.329
-83.408
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
37.130.000
_
44.630.000
_
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
31.790.000
_
39.290.000
_
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
145.600
-1.200
171.300
-1.400
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
103.300.000
-20.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
108.400.000
-200.000
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
108.500.000
-200.000
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Ninh Bình

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC12,350,00012,470,000123,500,000124,700,000
21:00Logo SJCSJC12,370,00012,470,000123,700,000124,700,000
09:00Logo PNJPNJ12,350,00012,470,000123,500,000124,700,000
21:00Logo PNJPNJ12,370,00012,470,000123,700,000124,700,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,700,00012,000,000117,000,000120,000,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,750,00012,050,000117,500,000120,500,000

Bảng giá vàng Thứ 6 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC12,260,00012,400,000122,600,000124,000,000
21:00Logo SJCSJC12,320,00012,440,000123,200,000124,400,000
09:00Logo PNJPNJ12,260,00012,400,000122,600,000124,000,000
21:00Logo PNJPNJ12,320,00012,440,000123,200,000124,400,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,780,00012,080,000117,800,000120,800,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,780,00012,080,000117,800,000120,800,000

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Ninh Bình:

Giới thiệu về Giá vàng hôm nay tại Ninh Bình

Các đơn vị tính giá vàng phổ biến tại Ninh Bình

Đơn vị vàng Cây vàng (Lượng) Chỉ vàng Phân vàng Ly vàng Gram
1 Cây vàng 1 10 100 1,000 37.5
1 Lượng vàng 1 10 100 1,000 37.5
1 Chỉ vàng 0.1 1 10 100 3.75
1 Phân vàng 0.01 0.1 1 10 0.375
1 Ly vàng 0.001 0.01 0.1 1 0.0375

Các yếu tố làm ảnh hướng tới giá vàng hôm nay tại Ninh Bình

Yếu tố ảnh hưởng Mô tả
Giá vàng thế giới Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá vàng trong nước. Giá vàng nội địa thường biến động theo giá thế giới, tuy nhiên có thể có sự chênh lệch do các yếu tố như thuế và phí
Tình hình kinh tế trong nước Biến động kinh tế nội địa, bao gồm tăng trưởng GDP và lạm phát, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng, làm giá vàng tăng hoặc giảm tùy theo mức độ ổn định của nền kinh tế
Chính sách của Chính phủ Các chính sách liên quan đến vàng như thuế, phí, và quản lý xuất nhập khẩu có thể tạo áp lực lên giá vàng trong nước, góp phần làm tăng hoặc giảm giá vàng theo hướng ưu tiên của chính sách
Nhu cầu vàng trong nước Nhu cầu về vàng trang sức, vàng công nghiệp và vàng dự trữ, đặc biệt từ các ngân hàng trong nước, có thể đẩy giá vàng tăng lên khi nhu cầu tăng cao
Tỷ giá hối đoái USD/VND Khi tỷ giá USD/VND tăng, giá vàng nội địa cũng có xu hướng tăng, do vàng thường được định giá bằng USD trên thị trường quốc tế

Các cách theo dõi giá vàng hôm nay tại Ninh Bình

  • Trang web của các thương hiệu vàng: Các trang chính thức của thương hiệu như SJC, DOJI, PNJ,… cung cấp giá vàng cập nhật hàng ngày, giúp bạn nắm bắt mức giá chính xác.
  • Bảng giá niêm yết tại cơ sở địa phương: Giá vàng thường được niêm yết tại các cửa hàng kinh doanh vàng bạc đá quý uy tín ở Ninh Bình, là nơi cung cấp giá vàng sát với thị trường thực tế trong khu vực.
  • Giá vàng hôm nay tại Ninh Bình trên Web: cập nhật trang web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để theo dõi giá vàng hôm nay tại Ninh Bình

Lưu ý: Giá vàng trên Web chỉ mang tính chất tham khảo. Giá trị thực tế có thể thay đổi theo chính sách và từng đơn vị kinh doanh tại Ninh Bình.

Cách đầu tư vàng hiệu quả

  • Theo dõi biến động giá vàng: Giá vàng sẽ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như lạm phát, lãi suất và tình hình kinh tế trong và ngoài nước. Việc theo dõi giá vàng sẽ giúp khách hàng xác định được thời điểm giao dịch vàng hợp lý
  • Mua/ bán vàng tại cùng một cửa hàng: Điều này giúp giảm thiểu sự chênh lệch giá giữa các địa điểm, tránh những chi phí phát sinh không cần thiết và đảm bảo tính nhất quán về chất lượng vàng.
  • Không đầu tư theo đám đông: Tránh chạy theo xu hướng mua và bán theo một cách vội vàng, điều này sẽ làm tăng nguy cơ đầu tư không đúng lúc
  • Đầu tư nhiều danh mục: Ngoài vàng, khách hàng cũng có thể đầu tư vào các tài sản khác như cổ phiếu, bất động sản…Điều này giúp giảm rủi ro trong thị trường vàng đầy biến động
  • Lưu trữ vàng an toàn: Khách hàng có thể lưu trữ vàng tại ngân hàng hoặc tại nhà một cách an toàn, tránh tình trạng rủi ro mất mát.

Một số địa chỉ mua bán vàng uy tín tại Ninh Bình

Tên tiệm vàng Thông tin liên hệ
Vàng Bạc Kim Cường
  • Địa chỉ: Số 919-921 Trần Hưng Đạo, Phường Vân Giang, TP Ninh Bình
  • SĐT: 0229 387 4888
Công ty TNHH Bảo Tín Minh Châu
  •  Địa chỉ: 370 tổ 10B, đường Quang Trung, phường Bắc Sơn, TP Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
  • SĐT:Liên hệ trực tiếp qua website
Vàng Bạc Phương Cường
  •  Địa chỉ: Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình
Tiệm Vàng Hiền Bình
  •  Địa chỉ: 878 Trần Hưng Đạo, Tân Thành, Ninh Bình
Vàng Bạc Kim Thu
  •  Địa chỉ: 249 Trần Hưng Đạo, Phường Đông Thành, TP Ninh Bình
Tiệm Vàng Bạc Kim Thành
  •  Địa chỉ: 892 Trần Hưng Đạo, Phường Đông Thành, TP Ninh Bình
Tiệm Vàng Quang Vinh
  •  Địa chỉ: 37 Phố Mới, TT. Me, Gia Viễn, Ninh Bình
Tiệm Vàng Hà Lan
  •  Địa chỉ: 24 Phố Mới, TT. Me, Gia Viễn, Ninh Bình
Cửa Hàng Trang Sức PNJ
  •  Địa chỉ: Liên hệ qua hệ thống cửa hàng PNJ toàn quốc
5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh