Giá vàng hôm nay tại Long An

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Long An vào lúc 21:01 ngày 03/10/2025 có chiều hướng giảm 200.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Long An

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
135.800.000
-200.000
137.830.000
-200.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
135.800.000
-200.000
137.830.000
-200.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
135.800.000
-200.000
137.820.000
-200.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
135.800.000
-200.000
137.800.000
-200.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
136.800.000
-20.000
137.800.000
-20.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
135.100.000
-200.000
137.800.000
-200.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
135.800.000
-200.000
137.800.000
-200.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
135.800.000
-200.000
137.800.000
-200.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
135.800.000
-200.000
137.800.000
-200.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
135.800.000
-200.000
137.800.000
-200.000
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
132.800.000
_
135.800.000
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
132.800.000
_
135.800.000
_
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
132.800.000
_
135.800.000
_
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
132.800.000
_
135.700.000
_
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
132.800.000
_
135.700.000
_
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
132.000.000
_
135.000.000
_
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
132.000.000
_
135.000.000
_
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
132.000.000
_
135.000.000
_
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
132.000.000
_
135.000.000
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
132.000.000
_
135.000.000
_
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
132.000.000
_
135.000.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
132.000.000
_
135.000.000
_
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
131.900.000
_
134.900.000
_
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
131.200.000
_
134.700.000
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
132.800.000
-20.000
134.300.000
-20.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
131.500.000
_
134.300.000
_
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
130.000.000
_
134.250.000
_
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
130.700.000
_
134.200.000
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
130.400.000
_
134.200.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
131.500.000
_
134.200.000
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
130.300.000
_
134.100.000
_
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
130.400.000
_
134.000.000
-200.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
130.300.000
_
133.900.000
-200.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
130.700.000
_
133.700.000
_
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
130.600.000
_
133.600.000
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
129.393.000
_
132.363.000
_
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
129.500.000
_
132.000.000
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
129.370.000
_
131.870.000
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
128.700.000
_
131.700.000
_
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
128.086.000
_
131.026.000
_
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
128.280.000
_
130.780.000
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
125.396.040
_
130.396.040
_
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
126.500.000
_
129.500.000
_
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
124.000.000
-500.000
127.000.000
-500.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
123.300.000
+50.000
126.300.000
+50.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
122.800.000
+50.000
125.800.000
+50.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
118.510.000
_
121.010.000
_
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
91.650.000
_
99.150.000
_
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
88.650.000
-380.000
95.250.000
-380.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
88.650.000
-380.000
95.250.000
-380.000
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
90.000.000
+50.000
93.500.000
+50.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
82.410.000
_
89.910.000
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
82.214.956
_
89.714.956
_
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
78.450.000
_
85.950.000
_
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
78.500.000
+50.000
82.000.000
+50.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
75.500.000
+50.000
79.000.000
+50.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
69.870.000
_
77.370.000
_
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
47.574.392
_
55.074.392
_
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
47.560.000
_
55.060.000
_
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
42.150.000
_
49.650.000
_
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
36.210.000
_
43.710.000
_
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
181.900
-200
214.000
-200
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
119.000.000
+50.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
125.900.000
_
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
126.000.000
_
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Long An

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC13,600,00013,800,000136,000,000138,000,000
21:00Logo SJCSJC13,600,00013,800,000136,000,000138,000,000
09:00Logo PNJPNJ13,600,00013,800,000136,000,000138,000,000
21:00Logo PNJPNJ13,600,00013,800,000136,000,000138,000,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC13,300,00013,600,000133,000,000136,000,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC13,280,00013,580,000132,800,000135,800,000

Bảng giá vàng Thứ 6 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC13,250,00013,450,000132,500,000134,500,000
21:00Logo SJCSJC13,250,00013,450,000132,500,000134,500,000
09:00Logo PNJPNJ13,250,00013,450,000132,500,000134,500,000
21:00Logo PNJPNJ13,250,00013,450,000132,500,000134,500,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC12,900,00013,200,000129,000,000132,000,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC12,900,00013,200,000129,000,000132,000,000

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Long An:

Giới thiệu về Giá vàng Long An

Bảng đơn vị tính giá vàng tại Long An

Đơn vị Tương đương
Cây 1 cây = 1 lượng = 10 chỉ = 100 phân = 1,000 ly = 37.5 gram
Lượng 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ = 100 phân = 1,000 ly = 37.5 gram
Chỉ 1 chỉ = 0.1 cây = 0.1 lượng = 10 phân = 100 ly = 3.75 gram
Phân 1 phân = 0.01 cây = 0.01 lượng = 0.1 chỉ = 10 ly = 0.375 gram
Ly 1 ly = 0.001 cây = 0.001 lượng = 0.01 chỉ = 0.1 phân = 0.0375 gram

Bảng giá bao gồm các loại vàng

  • Vàng SJC 1L hay còn được gọi là vàng miếng 1 cây.
  • Vàng nhẫn SJC 1 chỉ hay còn được gọi là nhẫn trơn SJC 9999 (4 số 9)
  • Vàng nữ trang (cưới hỏi) 99,99% hay còn được gọi là vàng trang sức 24k.
  •  Vàng nữ trang (vàng trang sức) 75% còn được gọi là vàng 18k.
  • Vàng nữ trang (trang sức) 58,3% còn được gọi là vàng 14k.
  •  Vàng nữ trang (trang sức) 41,7% còn được gọi là vàng 10k.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng hôm nay tại Long An

Yếu tố quốc tế:

  • Chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương: Khi lãi suất tăng, giá vàng có xu hướng giảm, trong khi lãi suất giảm sẽ khiến giá vàng tăng lên.
  • Tình hình kinh tế – chính trị toàn cầu: Sự bất ổn về kinh tế và chính trị trên thế giới khiến nhu cầu vàng tăng, kéo theo giá vàng cũng tăng.
  • Giá trị đồng USD: Khi đồng USD mạnh lên, giá vàng thường giảm. Ngược lại, khi đồng USD suy yếu, giá vàng có xu hướng tăng.

Yếu tố trong nước:

  • Chính sách tiền tệ và hoạt động của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Các biện pháp kiểm soát lạm phát và các chính sách liên quan đến vàng của Ngân hàng Nhà nước sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng trong nước.
  • Nguồn cung và cầu trong nước: Khi nhu cầu vàng trong nước tăng cao, giá vàng sẽ có xu hướng tăng theo.
  • Biến động giá vàng thế giới: Giá vàng quốc tế thay đổi sẽ tác động trực tiếp đến giá vàng trong nước. Khi giá vàng thế giới tăng, giá vàng trong nước cũng sẽ tăng.

Yếu tố địa phương:

  • Hoạt động kinh doanh của các tiệm vàng: Cạnh tranh giữa các tiệm vàng và chính sách giá của họ sẽ ảnh hưởng đến giá vàng tại Long An.
  • Sự kiện kinh tế – xã hội tại địa phương: Các sự kiện quan trọng trong khu vực, như lễ hội hoặc dịp cưới hỏi, sẽ thúc đẩy nhu cầu vàng, từ đó đẩy giá vàng tăng lên.

Một số cửa hàng mau bán vàng uy tín tại Long An

Tên Tiệm Vàng Địa chỉ
PNJ chi nhánh Long An
  • Số 61 Quốc Lộ 1A, KP 4, TT. Bến Lức, Huyện Bến Lức, Long An
  • Số 300 Quốc lộ 50, Thị trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An
  • 51 Trương Định, P.1, TP. Tân An, Long An
  • Gian hàng GF-03, Siêu thị Co.opmart Cần Giuộc, Quốc lộ 50, TT. Cần Giuộc, Long An
  • 107 Nguyễn Hữu Thọ, KP3, TT. Bến Lức, Huyện Bến Lức, Long An
  • 118C-119C ĐT 824, Thị Trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
Tiệm Vàng Hai Nho
  • Số 86B Hùng Vương, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An
Tiệm Vàng Thế Hùng
  • 40 Võ Văn Tần, Phường 2, TP Tân An, Tỉnh Long An
Tiệm Vàng Kim Long Trúc
  • 94 Hùng Vương, Phường 2, TP Tân An, Tỉnh Long An
Tiệm Vàng Ngọc Hải Jewelry
  • Số 108 Trường Định, Phường 1, TP. Tân An, Tỉnh Long An

Dự báo giá vàng tại Long An trong thời gian tới sẽ tiếp tục bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô trong nước và quốc tế. Để có thể đưa ra quyết định đầu tư thông minh, các nhà đầu tư cần thường xuyên cập nhật thông tin giá vàng tại web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry và theo dõi sát sao những biến động của thị trường.

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh