Giá vàng hôm nay tại Hồ Chí Minh

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Hồ Chí Minh vào lúc 19:01 ngày 18/09/2025 có chiều hướng giảm 300.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Hồ Chí Minh

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
130.000.000
-300.000
132.030.000
-300.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
130.000.000
-300.000
132.030.000
-300.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
130.000.000
-300.000
132.020.000
-300.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
130.000.000
-300.000
132.000.000
-300.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
131.000.000
+30.000
132.000.000
+30.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
130.000.000
-300.000
132.000.000
-300.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
130.000.000
-300.000
132.000.000
-300.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
130.000.000
-300.000
132.000.000
-300.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
130.000.000
-300.000
132.000.000
-300.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
129.000.000
-800.000
131.700.000
-600.000
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
127.000.000
-600.000
130.000.000
-600.000
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
127.000.000
-600.000
130.000.000
-600.000
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
127.000.000
-600.000
130.000.000
-600.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
127.000.000
-600.000
129.900.000
-700.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
127.000.000
-600.000
129.900.000
-700.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
126.300.000
-500.000
129.300.000
-500.000
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
126.300.000
-500.000
129.300.000
-500.000
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
126.300.000
-500.000
129.300.000
-500.000
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
126.300.000
-500.000
129.300.000
-500.000
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
126.300.000
-500.000
129.300.000
-500.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
126.200.000
-600.000
129.200.000
-600.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
126.200.000
-600.000
129.200.000
-600.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
126.100.000
-600.000
129.100.000
-600.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
126.300.000
-300.000
129.100.000
-300.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
127.500.000
+50.000
129.000.000
+50.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
126.300.000
-300.000
129.000.000
-300.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
124.700.000
-600.000
128.500.000
-600.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
124.700.000
-600.000
128.500.000
-600.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
124.600.000
-600.000
128.400.000
-600.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
124.600.000
-600.000
128.400.000
-600.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
125.000.000
-500.000
128.000.000
-500.000
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
124.900.000
-500.000
127.900.000
-500.000
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
123.500.000
-500.000
127.500.000
-500.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
123.400.000
-500.000
127.400.000
-500.000
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
122.700.000
-500.000
127.050.000
-500.000
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
123.750.000
-495.000
126.720.000
-495.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
123.500.000
-300.000
126.500.000
-300.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
123.500.000
-400.000
126.000.000
-400.000
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
123.370.000
-400.000
125.870.000
-400.000
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
122.500.000
-490.000
125.440.000
-490.000
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
120.247.525
-297.030
125.247.525
-297.030
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
122.340.000
-400.000
124.840.000
-400.000
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
116.000.000
+500.000
118.500.000
_
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
114.000.000
+100.000
117.000.000
+100.000
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
113.500.000
+1.000.000
116.500.000
+1.000.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
113.500.000
+100.000
116.500.000
+100.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
113.020.000
-360.000
115.520.000
-360.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
87.150.000
-300.000
94.650.000
-300.000
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
80.780.000
+750.000
87.380.000
+750.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
80.780.000
+750.000
87.380.000
+750.000
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
78.678.603
-204.020
86.178.603
-204.020
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
78.330.000
-270.000
85.830.000
-270.000
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
81.500.000
+50.000
85.000.000
+50.000
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
74.550.000
-260.000
82.050.000
-260.000
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
71.000.000
+50.000
74.500.000
+50.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
66.360.000
-230.000
73.860.000
-230.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
70.000.000
+50.000
73.500.000
+50.000
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
45.405.776
-125.113
52.905.776
-125.113
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
45.070.000
-160.000
52.570.000
-160.000
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
39.900.000
-150.000
47.400.000
-150.000
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
34.230.000
-130.000
41.730.000
-130.000
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
160.700
+1.600
189.100
+1.900
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
110.000.000
+100.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
117.400.000
-500.000
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
117.500.000
-500.000
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Hồ Chí Minh

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC13,030,00013,230,000130,300,000132,300,000
21:00Logo SJCSJC13,030,00013,230,000130,300,000132,300,000
09:00Logo PNJPNJ13,030,00013,230,000130,300,000132,300,000
21:00Logo PNJPNJ13,030,00013,230,000130,300,000132,300,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC12,760,00013,060,000127,600,000130,600,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC12,760,00013,060,000127,600,000130,600,000

Bảng giá vàng Thứ 5 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC13,330,00013,530,000133,300,000135,300,000
21:00Logo SJCSJC13,030,00013,330,000130,300,000133,300,000
09:00Logo PNJPNJ13,330,00013,530,000133,300,000135,300,000
21:00Logo PNJPNJ13,030,00013,330,000130,300,000133,300,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC12,820,00013,120,000128,200,000131,200,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC12,770,00013,070,000127,700,000130,700,000

Theo dõi thông tin giá vàng khác TP Hồ Chí Minh:

Giới thiệu về giá vàng TP Hồ Chí Minh

Đơn vị tính giá vàng TP Hồ Chí Minh hôm nay

  • Cây: 1 cây vàng = 1 lượng vàng = 10 chỉ vàng = 100 phân vàng = 37.5 gram vàng.
  • Lượng: 1 lượng vàng = 1 cây vàng = 10 chỉ vàng = 100 phân vàng = 37.5 gram vàng.
  • Chỉ: 1 chỉ vàng = 0.1 lượng vàng = 0.1 cây vàng = 10 phân vàng = 3.75 gram vàng.
  • Phân: 1 phân vàng = 0.01 lượng vàng = 0.01 cây vàng = 0.1 chỉ vàng = 0.375 gram vàng.

Phân loại vàng tại TP Hồ Chí Minh

Vàng miếng

  • Là loại vàng có độ tinh khiết 99.9% trở lên, thuộc hàng cao cấp nhất.
  • Thường được sử dụng để đầu tư, tích trữ hoặc làm quà tặng.
  • Thị trường vàng miếng tại TP.HCM rất đa dạng, với các thương hiệu lớn như SJC, DOJI, PNJ, Mi Hồng, Bảo Tín Minh Châu.

Vàng nhẫn

  • Là loại vàng có độ tinh khiết cao, hàm lượng vàng nguyên chất gần như tuyệt đối.
  • Thường được sử dụng để đầu tư, tích trữ hoặc làm quà tặng.
  • Một số thương hiệu vàng nhẫn uy tín tại TP.HCM là SJC, DOJI, PNJ, Phú Qúy, Bảo Tín Mạnh Hải.

Vàng nữ trang

  • Là loại vàng có hàm lượng đa dạng từ 33%, 42%, 58.5%, 75%, 99.9% đến 99.99%.
  • Vàng nữ trang được ưa chuộng để chế tác trang sức, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.

Địa điểm mua vàng tại ngân hàng TP. HCM

STT Tên Ngân Hàng Địa Chỉ
1 Vietcombank Chi nhánh TP HCM: Số 5 Công trường Mê Linh, phường Bến Nghé, quận 1
2 Vietcombank Chi nhánh Nam Sài Gòn: Số 23 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Hưng, quận 7
3 Vietcombank Chi nhánh Thủ Đức: Số 50A Đặng Văn Bi, phường Bình Thọ, thành phố Thủ Đức
4 VietinBank VietinBank Gold & Jewellery: Tầng 15, Tòa nhà 93 – 95 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1
5 Agribank Chi nhánh Sài Gòn: Số 02 Võ Văn Kiệt, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1
6 Agribank Chi nhánh Trung tâm Sài Gòn: Số 28-30-32 Mạc Thị Bưởi, phường Bến Nghé, quận 1
7 BIDV Chi nhánh TP HCM: Số 134 Nguyễn Công Trứ, quận 1

Như vậy, qua những thông tin trên, chúng ta thấy được rằng giá vàng hôm nay tại Hồ Chí Minh đã có những biến động. Để cập nhật những diễn biến mới nhất và chính xác nhất về thị trường vàng, mời bạn thường xuyên truy cập trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và nhanh chóng nhất.

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh