Giá vàng hôm nay tại Hải Phòng

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Hải Phòng vào lúc 11:01 ngày 24/10/2025 có chiều hướng giảm 200.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Hải Phòng

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
150.300.000
-200.000
153.300.000
-200.000
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
150.300.000
-200.000
153.300.000
-200.000
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
150.300.000
-200.000
153.300.000
-200.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
149.500.000
_
153.000.000
-300.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
149.400.000
_
152.900.000
-300.000
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
147.000.000
-500.000
151.500.000
-500.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
149.800.000
-200.000
151.300.000
-200.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
149.800.000
-200.000
151.300.000
-200.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
149.200.000
-400.000
151.100.000
-300.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
149.100.000
-400.000
151.000.000
-300.000
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
147.800.000
+300.000
149.830.000
+300.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
147.800.000
+300.000
149.830.000
+300.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
147.800.000
+300.000
149.820.000
+300.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
147.800.000
+300.000
149.800.000
+300.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
148.800.000
+300.000
149.800.000
_
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
148.800.000
+300.000
149.800.000
_
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
146.800.000
+300.000
149.800.000
+300.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
146.800.000
+300.000
149.800.000
+300.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
147.300.000
+300.000
149.800.000
+300.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
147.800.000
+300.000
149.800.000
+300.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
148.800.000
+1.300.000
149.800.000
+300.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
147.800.000
+300.000
149.800.000
+300.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
147.800.000
+300.000
149.800.000
+300.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
146.700.000
+300.000
149.700.000
+300.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
146.700.000
+300.000
149.700.000
+300.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
146.700.000
+300.000
149.700.000
+300.000
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
146.700.000
+300.000
149.700.000
+300.000
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
146.700.000
+300.000
149.700.000
+300.000
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
146.700.000
+300.000
149.700.000
+300.000
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
146.700.000
+300.000
149.700.000
+300.000
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
146.600.000
+300.000
149.600.000
+300.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
146.600.000
+400.000
149.600.000
+400.000
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
146.500.000
+600.000
149.500.000
+600.000
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
146.450.000
+400.000
149.450.000
+400.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
146.700.000
+500.000
149.300.000
+500.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
146.200.000
+600.000
149.200.000
+600.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
146.700.000
+500.000
149.200.000
+500.000
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
145.500.000
+600.000
149.050.000
+600.000
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
143.000.000
-1.500.000
148.500.000
-1.500.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
143.500.000
+1.000.000
148.500.000
+1.000.000
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
145.233.000
+297.000
148.203.000
+297.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
145.200.000
+500.000
148.200.000
+500.000
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
145.200.000
+390.000
148.200.000
+390.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
142.800.000
+1.000.000
147.800.000
+1.000.000
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
142.232.673
+495.050
146.732.673
+495.050
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
143.766.000
+294.000
146.706.000
+294.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
134.130.000
+360.000
137.130.000
+360.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
104.850.000
+300.000
112.350.000
+300.000
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
103.580.000
-1.120.000
111.380.000
-1.120.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
103.580.000
-1.120.000
111.380.000
-1.120.000
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
103.500.000
+1.000.000
109.000.000
+1.000.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
94.380.000
+270.000
101.880.000
+270.000
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
93.436.079
+340.034
100.936.079
+340.034
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
92.000.000
+1.000.000
97.500.000
+1.000.000
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
89.890.000
+260.000
97.390.000
+260.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
89.000.000
+1.000.000
94.500.000
+1.000.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
80.170.000
+240.000
87.670.000
+240.000
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
54.880.000
+160.000
62.380.000
+160.000
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
54.455.581
+208.521
61.955.581
+208.521
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
48.750.000
+150.000
56.250.000
+150.000
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
42.020.000
+130.000
49.520.000
+130.000
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
186.200
-2.300
219.100
-2.700
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
138.500.000
+1.000.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
144.900.000
+1.000.000
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
145.000.000
+1.000.000
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Hải Phòng

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC14,660,00014,860,000146,600,000148,600,000
21:00Logo SJCSJC14,750,00014,950,000147,500,000149,500,000
09:00Logo PNJPNJ14,660,00014,860,000146,600,000148,600,000
21:00Logo PNJPNJ14,750,00014,950,000147,500,000149,500,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,990,00015,290,000149,900,000152,900,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,050,00015,350,000150,500,000153,500,000

Bảng giá vàng Thứ 6 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC15,070,00015,220,000150,700,000152,200,000
21:00Logo SJCSJC15,150,00015,300,000151,500,000153,000,000
09:00Logo PNJPNJ14,940,00015,090,000149,400,000150,900,000
21:00Logo PNJPNJ15,150,00015,300,000151,500,000153,000,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,100,00015,400,000151,000,000154,000,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,650,00015,950,000156,500,000159,500,000

Theo dõi thông tin giá vàng khác Thành phố Hải Phòng:

Giới thiệu về Giá vàng Hải Phòng

Bảng tổng hợp các loại vàng tại Hải Phòng

Loại vàng Mô tả
Vàng miếng SJC
  • 1L, 10L, 1KG (Vàng miếng 1 cây)
Vàng nhẫn SJC (theo chỉ)
  • 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ (Nhẫn trơn SJC 9999)
Vàng nhẫn SJC (theo phân)
  • 0.3 chỉ, 0.5 chỉ
Vàng nữ trang
  • 41.7% (vàng 10K), 58.3% (vàng 14K), 75% (vàng 18K), 99% và 99.99% (vàng 24K)

Yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng Hải Phòng

  • Giá vàng Thế Giới: Thị trường vàng thế giới biến động ảnh hưởng trực tiếp giá vàng trong nước bao gồm cả Hải Phòng.
  • Tỷ giá USD/VND: Mối quan hệ giữa USD và Vàng vô cùng chặt chẽ, Khi đồng USD giảm giá, giá vàng có xu hướng tăng và ngược lại. Do đó, sự thay đổi của tỷ giá USD/VND có thể khiến giá vàng tại Hải Phòng tăng hoặc giảm tùy vào tình hình thị trường.
  • Nhu cầu khách hàng: Trong mắt khách hàng vàng được xem là một tài sản tích luỹ an toàn, đặc biệt trong thời kỳ kinh tế bất ổn. Nhu cầu mua bán vàng vào các dịp lễ và sự kiện lớn cũng sẽ tác động đến giá vàng tại địa phương.
  • Chính sách tiền tệ: Chính sách của nhà nước đưa ra như lãi xuất hay kiểm soát dòng vốn, có thể ảnh hưởng đến giá vàng. Khi lãi suất thấp, vàng thường trở thành một kênh đầu tư hấp dẫn, đẩy giá vàng lên cao.

Bên cạnh đó còn nhiều yếu tố gây ảnh hưởng như giá dầu, hoạt động của các cửa hàng và không đáp ứng đủ cung/ cầu đều có thể tác động đến giá vàng tại địa phương.

Theo dõi giá vàng tại Hải Phòng

  • Trang web của các thương hiệu lớn: Theo dõi giá vàng từ các thương hiệu uy tín như PNJ, DOJI,… Đây là những đơn vị có hệ thống phân phối rộng và cập nhật giá vàng một cách nhanh chóng, chính xác.
  • Cửa hàng Vàng bạc Đá quý địa phương: Bạn có thể đến trực tiếp các cửa hàng vàng bạc tại Hải Phòng để nắm bắt thông tin giá vàng tại khu vực.
  • Trang web Vàng Vĩnh Thạch Jewelry: Chuyên cập nhật giá vàng trong nước, cung cấp thông tin chi tiết về giá vàng SJC, vàng 24K, vàng 18K,…

Các cửa hàng mua/bán vàng uy tín tại Hải Phòng

Tên cửa hàng Địa chỉ
Cửa hàng vàng Nhật Hạ

9, Tôn Đức Thắng, Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Hải Phòng

Tiệm vàng Quang Hạnh

96 – 98 – 100 Cầu Đất, Cầu Đất, Ngô Quyền, Hải Phòng

Tiệm vàng Hoàng Phương

40 P. Lý Thường Kiệt, Quang Trung, Hồng Bàng, Hải Phòng

Cửa hàng Trang Sức Doji

20 Đà Nẵng, Máy Tơ, Ngô Quyền, TP. Hải Phòng

75 Cầu Đất, Cầu Đất, Ngô Quyền, TP. Hải Phòng

76 Bạch Đằng, TT. Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng

PNJ Hải Phòng

TTTM Aeonmall Hải Phòng, Số 10 Võ Nguyên Giáp, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng

18A Lạch Tray, Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng

Việc theo dõi giá vàng thường xuyên là cần thiết để khách hàng có thể đưa ra quyết định đầu tư hợp lý, đặc biệt trong bối cảnh thị trường vàng luôn có sự biến động. Để nắm bắt thông tin chính xác, khách hàng có thể tham khảo qua trang web  uy tín như các trang web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry và các web của thương hiệu vàng lớn để theo dõi biến động giá và phân tích thị trường một cách nhanh chóng.

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh