Giá vàng hôm nay tại Hà Nam

Error: cURL error 28: Resolving timed out after 5000 milliseconds
Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
150.000.000
-500.000
153.000.000
-500.000
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
150.000.000
-500.000
153.000.000
-500.000
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
150.000.000
-500.000
153.000.000
-500.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
149.200.000
-300.000
152.700.000
-600.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
149.100.000
-300.000
152.600.000
-600.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
149.500.000
-500.000
151.000.000
-500.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
149.500.000
-500.000
151.000.000
-500.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
148.900.000
-700.000
150.800.000
-600.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
148.800.000
-700.000
150.700.000
-600.000
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
145.500.000
-2.000.000
149.500.000
-2.500.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
147.800.000
+300.000
148.800.000
-700.000
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
146.500.000
-1.000.000
148.530.000
-1.000.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
146.500.000
-1.000.000
148.530.000
-1.000.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
146.500.000
-1.000.000
148.520.000
-1.000.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
146.500.000
-1.000.000
148.500.000
-1.000.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
147.500.000
_
148.500.000
-300.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
147.500.000
_
148.500.000
-300.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
145.500.000
-1.000.000
148.500.000
-1.000.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
145.500.000
-1.000.000
148.500.000
-1.000.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
146.000.000
-1.000.000
148.500.000
-1.000.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
146.500.000
-1.000.000
148.500.000
-1.000.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
146.500.000
-1.000.000
148.500.000
-1.000.000
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
145.500.000
-900.000
148.500.000
-900.000
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
145.500.000
-900.000
148.500.000
-900.000
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
145.500.000
-900.000
148.500.000
-900.000
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
145.500.000
-900.000
148.500.000
-900.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
146.500.000
-1.000.000
148.500.000
-1.000.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
145.400.000
-1.000.000
148.400.000
-1.000.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
145.400.000
-1.000.000
148.400.000
-1.000.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
145.500.000
-900.000
148.400.000
-1.000.000
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
145.300.000
-1.000.000
148.300.000
-1.000.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
145.300.000
-900.000
148.300.000
-900.000
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
145.300.000
-600.000
148.200.000
-700.000
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
145.150.000
-900.000
148.150.000
-900.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
145.400.000
-800.000
148.000.000
-800.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
145.000.000
-600.000
147.900.000
-700.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
145.400.000
-800.000
147.900.000
-800.000
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
144.300.000
-600.000
147.750.000
-700.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
142.000.000
-500.000
147.000.000
-500.000
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
143.920.000
-890.000
146.920.000
-890.000
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
143.946.000
-990.000
146.916.000
-990.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
143.900.000
-800.000
146.900.000
-800.000
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
141.500.000
-3.000.000
146.500.000
-3.500.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
141.300.000
-500.000
146.300.000
-500.000
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
140.945.545
-792.079
145.445.545
-792.079
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
142.492.000
-980.000
145.432.000
-980.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
132.940.000
-830.000
135.940.000
-830.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
103.880.000
-670.000
111.380.000
-670.000
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
102.080.000
-2.620.000
109.880.000
-2.620.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
102.080.000
-2.620.000
109.880.000
-2.620.000
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
102.000.000
-500.000
107.500.000
-500.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
93.490.000
-620.000
100.990.000
-620.000
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
92.551.990
-544.054
100.051.990
-544.054
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
89.050.000
-580.000
96.550.000
-580.000
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
90.500.000
-500.000
96.000.000
-500.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
87.500.000
-500.000
93.000.000
-500.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
79.410.000
-520.000
86.910.000
-520.000
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
54.340.000
-380.000
61.840.000
-380.000
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
53.913.426
-333.633
61.413.426
-333.633
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
48.260.000
-340.000
55.760.000
-340.000
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
41.590.000
-300.000
49.090.000
-300.000
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
184.500
-4.000
217.100
-4.700
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
137.000.000
-500.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
143.400.000
-500.000
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
143.500.000
-500.000
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Hà Nam

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC14,660,00014,860,000146,600,000148,600,000
21:00Logo SJCSJC14,750,00014,950,000147,500,000149,500,000
09:00Logo PNJPNJ14,660,00014,860,000146,600,000148,600,000
21:00Logo PNJPNJ14,750,00014,950,000147,500,000149,500,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,990,00015,290,000149,900,000152,900,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,050,00015,350,000150,500,000153,500,000

Bảng giá vàng Thứ 6 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC15,070,00015,220,000150,700,000152,200,000
21:00Logo SJCSJC15,150,00015,300,000151,500,000153,000,000
09:00Logo PNJPNJ14,940,00015,090,000149,400,000150,900,000
21:00Logo PNJPNJ15,150,00015,300,000151,500,000153,000,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,100,00015,400,000151,000,000154,000,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,650,00015,950,000156,500,000159,500,000

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Hà Nam:

Giới thiệu về Giá vàng Hà Nam

Phân loại vàng tại Hà Nam

  • Vàng miếng SJC 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ (Vàng 9999)
  • Vàng miếng SJC theo lượng (Vàng 9999)
  • Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân
  • Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ
  • Trang sức vàng SJC 9999
  • Vàng trang sức SJC 99%
  • Nữ trang 41.7%, 68%

Các đơn vị tính giá vàng Hà Nam

Đơn Vị Mô Tả
1 Lượng 1 Lượng = 37.5g vàng nguyên chất
1 Chỉ 1 Chỉ = 1/10 Lượng (3.75g)
Vàng Nhẫn 1 Chỉ 1 Chỉ vàng nhẫn trơn
1 Phân 1 Phân = 1/10 Chỉ (0.375g)
Vàng Nhẫn 5 Phân 5 Phân = 0.5 Chỉ (1.875g)

Yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng hôm nay tại Hà Nam

Yếu Tố Mô Tả
Biến Động Giá Vàng Thế Giới Thị trường vàng quốc tế hoạt động liên tục 24/7 và phản ánh tình hình kinh tế, chính trị toàn cầu. Sự thay đổi của giá vàng thế giới sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng tại Việt Nam, bao gồm cả Hà Nam.
Tỷ Giá Hối Đoái USD/VND Vàng thường được định giá bằng đồng USD trên thị trường quốc tế. Vì vậy, sự mạnh lên hoặc yếu đi của đồng USD sẽ có tác động trực tiếp đến giá vàng,
Nhu Cầu Địa Phương Nhu cầu mua vàng tại Hà Nam có thể tăng lên vào các dịp lễ hội, đám cưới, hoặc khi khách hàng lo ngại về bất ổn kinh tế và tìm kiếm tài sản trú ẩn an toàn. Nhu cầu này sẽ ảnh hưởng đến sự thay đổi giá vàng tại khu vực
Lạm Phát và Tăng Trưởng Kinh Tế Tốc độ lạm phát và sự phát triển của nền kinh tế cũng có ảnh hưởng đến giá vàng. Trong những thời kỳ lạm phát cao hoặc kinh tế không ổn định, giá vàng có thể tăng khi khách hàng tìm kiếm sự ổn định về tài sản
Chính Sách Tiền Tệ Các chính sách tiền tệ của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước như thay đổi lãi suất, chính sách tiền tệ cũng sẽ ảnh hưởng đến giá vàng. Chính sách tiền tệ nới lỏng có thể đẩy giá vàng lên cao

Một số cửa hàng mua bán vàng uy tín tại Hà Nam

Đơn vị

Địa chỉ

PNJ Phủ Lý 71 Biên Hòa, TP. Phủ Lý, Hà Nam
DOJI Phủ Lý 171 Biên Hòa, Lương Khánh Thiện, TP. Phủ Lý, Hà Nam
Vàng bạc Duy Hiển Số 18, tổ 1 Lương Khánh Thiện, Lê Hoàn, TP. Phủ Lý, Hà Nam
Tiệm Vàng Kim Khánh 164A-166A Nguyễn Hữu Tiến, Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam
Vàng bạc Kim Tuy 225 Nguyễn Văn Trỗi, TP. Phủ Lý, Hà Nam
Doanh nghiệp Vàng bạc Điển Vân 24 Tổ 2, Lê Lợi, Lương Khánh Thiện, Phủ Lý, Hà Nam
Vàng bạc Lê Văn Tổ dân phố Phạm Văn Đồng, Nguyễn Hữu Tiến, Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam
Vàng bạc Đại Kim 297 Lý Thường Kiệt, TP. Phủ Lý, Hà Nam

Cách cập nhật thông tin chính xác và kịp thời

Cập nhật thông tin hàng ngày sẽ giúp khách hàng nắm bắt được cơ hội đầu tư và bảo vệ, phát triển tài chính của mình.

  • Các trang wed chính thức của các thương hiệu vàng uy tín: Các website của các thương hiệu vàng lớn như PNJ, DOJI, SJC luôn cập nhật giá vàng hàng ngày và cung cấp thông tin chi tiết về giá vàng tại nhiều địa phương, bao gồm Hà Nam.
  • Các cửa hàng Vàng Bạc Đá Quý tại Hà Nam: Trực tiếp qua các của hàng uy tín để xem giá vàng và giao dịch một cách nhanh chóng
  • Cập nhật trang Web: Bạn có thể cập nhật trang web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để theo dõi kênh Giá vàng hôm nay tại Hà Nam, nơi cung cấp thông tin trực tuyến nhanh chóng và chính xác về giá vàng.

Lưu ý:

Thông tin về giá vàng trên web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry chỉ mang tính chất tham khảo. Giá vàng thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào sự biến động của thị trường và chính sách riêng của từng đơn vị phân phối.
Giá vàng có thể khác nhau giữa các cửa hàng và đơn vị giao dịch vàng tại Hà Nam. Nếu khách hàng có ý định mua hoặc bán vàng trong ngày, tốt nhất nên liên hệ trực tiếp với cửa hàng uy tín để có được thông tin chính xác nhất.

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh