Giá vàng hôm nay tại Bình Thuận

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Bình Thuận vào lúc 03:01 ngày 01/01/2026 có chiều hướng giảm 500.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Bình Thuận

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng Kim Gia Bảo Tứ Quý 24K (999.9) Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
152.000.000
-500.000
155.000.000
-500.000
Vàng Tiểu Kim Cát 9999 Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
152.000.000
-500.000
155.000.000
-500.000
Vàng đồng xu ép vỉ Kim Gia Bảo 9999 Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
152.000.000
-500.000
155.000.000
-500.000
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
152.000.000
-500.000
155.000.000
-500.000
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
152.000.000
-500.000
155.000.000
-500.000
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
152.000.000
-500.000
155.000.000
-500.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
150.500.000
-500.000
153.500.000
-500.000
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
150.800.000
-1.900.000
152.830.000
-1.900.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
150.800.000
-1.900.000
152.830.000
-1.900.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
150.800.000
-1.900.000
152.820.000
-1.900.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
150.800.000
-1.900.000
152.800.000
-1.900.000
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
150.900.000
-1.900.000
152.800.000
-1.900.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
151.500.000
-1.300.000
152.800.000
-1.600.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
151.500.000
-1.300.000
152.800.000
-1.600.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
149.800.000
-1.200.000
152.800.000
-1.200.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
149.800.000
-1.200.000
152.800.000
-1.200.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
150.300.000
-1.400.000
152.800.000
-1.900.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
150.800.000
-1.900.000
152.800.000
-1.900.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
150.800.000
-1.900.000
152.800.000
-1.900.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
150.800.000
-1.900.000
152.800.000
-1.900.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
150.800.000
-1.900.000
152.800.000
-1.900.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
149.700.000
-1.200.000
152.700.000
-1.200.000
Vàng trang sức 24k (9999) Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
149.000.000
-500.000
152.500.000
-500.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
149.000.000
-500.000
152.500.000
-500.000
Vàng trang sức 24k (999) Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
148.900.000
-500.000
152.400.000
-500.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
148.800.000
-500.000
152.300.000
-500.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
148.000.000
-1.300.000
152.000.000
-1.300.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
150.000.000
_
152.000.000
-1.000.000
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
149.000.000
-1.000.000
152.000.000
-1.000.000
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
149.000.000
-1.000.000
152.000.000
-1.000.000
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
149.000.000
-1.000.000
152.000.000
-1.000.000
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
149.000.000
-1.000.000
152.000.000
-1.000.000
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
147.900.000
-1.300.000
151.900.000
-1.300.000
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
148.500.000
_
151.500.000
-1.000.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
147.500.000
-500.000
151.500.000
-500.000
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
147.350.000
-500.000
151.350.000
-500.000
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
147.300.000
_
151.050.000
-1.000.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
148.000.000
_
151.000.000
-1.000.000
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
146.520.000
-1.287.000
150.480.000
-1.287.000
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
143.790.000
-490.000
149.990.000
-490.000
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
146.500.000
+500.000
149.500.000
+500.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
145.900.000
-1.900.000
149.000.000
-1.900.000
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
145.040.000
-1.274.000
148.960.000
-1.274.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
145.900.000
-1.900.000
148.900.000
-1.900.000
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
145.000.000
+500.000
148.000.000
+500.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
143.500.000
-500.000
148.000.000
-500.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
143.900.000
-1.900.000
147.400.000
-1.900.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
142.800.000
-500.000
147.300.000
-500.000
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
140.440.594
-1.881.188
145.940.594
-1.881.188
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
132.570.000
-460.000
138.770.000
-460.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
104.730.000
-370.000
113.630.000
-370.000
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
105.000.000
+370.000
111.000.000
+370.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
105.000.000
+370.000
111.000.000
+370.000
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
103.000.000
-500.000
108.000.000
-500.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
94.120.000
-340.000
103.020.000
-340.000
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
91.892.024
-1.292.129
100.392.024
-1.292.129
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
89.580.000
-320.000
98.480.000
-320.000
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
91.500.000
-500.000
96.500.000
-500.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
88.500.000
-500.000
93.500.000
-500.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
79.730.000
-290.000
88.630.000
-290.000
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
54.120.000
-210.000
63.020.000
-210.000
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
53.121.947
-792.379
61.621.947
-792.379
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
47.910.000
-190.000
56.810.000
-190.000
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
41.550.000
-170.000
50.450.000
-170.000
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
2.705.000
-98.000
3.182.000
-116.000
Nhẫn ép vỉ Vàng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
152.000.000
_
_
_
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
138.500.000
-500.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
147.900.000
+500.000
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
148.000.000
+500.000
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Bình Thuận

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC15,220,00015,420,000152,200,000154,200,000
21:00Logo SJCSJC15,270,00015,470,000152,700,000154,700,000
09:00Logo PNJPNJ15,220,00015,420,000152,200,000154,200,000
21:00Logo PNJPNJ15,270,00015,470,000152,700,000154,700,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,550,00015,850,000155,500,000158,500,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,250,00015,550,000152,500,000155,500,000

Bảng giá vàng Thứ 5 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC15,680,00015,880,000156,800,000158,800,000
21:00Logo SJCSJC15,680,00015,880,000156,800,000158,800,000
09:00Logo PNJPNJ15,680,00015,880,000156,800,000158,800,000
21:00Logo PNJPNJ15,680,00015,880,000156,800,000158,800,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,550,00015,850,000155,500,000158,500,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,530,00015,830,000155,300,000158,300,000

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Bình Thuận:

Giới thiệu về giá vàng Bình Thuận

Đơn vị tính giá vàng hôm nay tại Bình Thuận

Những đơn vị phổ biến thường được sử dụng để biểu thị giá vàng tại Bình Thuận bao gồm:

  • VND/Lượng: 1 lượng vàng còn được gọi là 1 cây vàng và tương ứng với 37.5g vàng nguyên chất.
  • VND/Chỉ: 1 chỉ vàng bằng 1/10 = 0.1 lượng, tương ứng khoảng 3.75g vàng nguyên chất.
  • VND/Phân: 1 phân vàng bằng 1/10 = 0.1 chỉ, tương ứng khoảng 0.375g vàng nguyên chất.

Các yếu tố tác động đến giá vàng hôm nay tại Bình Thuận

Giá vàng tại Bình Thuận cũng như trên cả nước đều bị tác động các yếu tố sau:

  • Giá vàng thế giới: Sự biến động của giá vàng thế giới dẫn đến những điều chỉnh tương ứng tại các tỉnh thành của Việt Nam, bao gồm Bình Thuận.
  • Tỷ giá hối đoái USD/VND: Giá vàng thế giới có mối quan hệ mật thiết với đồng USD, do đó, sự biến động của đồng USD sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng trong nước.
  • Chính sách của nhà nước: Các chính sách liên quan đến điều chỉnh tiền tệ, lãi suất hay thậm chí tỷ lệ lạm phát đều có thể ảnh hưởng đến giá vàng tại Bình Thuận.
  • Nhu cầu địa phương: Mỗi địa phương có cung cầu về vàng khác nhau và đặc biệt, yếu tố “thời điểm mua vàng” của người dân cũng góp phần khiến giá vàng biến động tăng hoặc giảm.

Danh sách các cửa hàng mua bán vàng uy tín tại Bình Thuận

STT Tên tiệm vàng Thông tin liên hệ
1 PNJ Bình Thuận
  • Địa chỉ: 196-198 Tôn Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận
  • Điện thoại: 0252 3767 168
2 Tiệm vàng Kim Hoa
  • Địa chỉ: 135 Lý Thường Kiệt, Phan Thiết, Bình Thuận
  • Điện thoại: 0252. 3816 818
3 Tiệm vàng Tèo Kim Trúc
  • Địa chỉ: Kios 31 Ngô Sĩ Liên, Phan Thiết, Bình Thuận
  • Điện thoại: 0252 3819 853
4 Tiệm vàng Kim Hương
  • Địa chỉ: 190 Hải Thượng Lãn Ông, Phan Thiết, Bình Thuận
  • Điện thoại: 090 262 55 26

Biểu đồ giá vàng Bình Thuận hôm nay

Dễ dàng theo dõi biến động giá vàng Bình Thuận theo thời gian qua biểu đồ giá vàng. Dưới đây là các bước cơ bản:

  • Bước 1: Truy cập trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry.
  • Bước 2: Chọn sản phẩm vàng mà bạn quan tâm, có thể lựa chọn theo thương hiệu hoặc loại vàng.
  • Bước 3: Chọn đơn vị hiện thị giá: theo lượng hoặc theo chỉ.
  • Bước 4: Chọn khung thời gian hiển thị biểu đồ giá vàng: trong ngày hoặc theo tuần/tháng/năm.

Tóm lại, giá vàng tại Bình Thuận hôm nay chịu ảnh hưởng trực tiếp từ nhiều yếu tố kinh tế, thị trường và biến động quốc tế. Việc nắm bắt các kênh thông tin đáng tin cậy giúp bạn theo dõi giá vàng một cách chính xác và kịp thời. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp những kiến thức bổ ích, hỗ trợ bạn trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh