Giá vàng hôm nay tại Bình Phước

Giá vàng hôm nay tại Bình Phước là 131.130.000 VND/Lượng không thay đổi so với ngày hôm qua, cập nhật vào lúc 03:01 ngày 16/09/2025

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Bình Phước

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
128.600.000
+500.000
131.130.000
_
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
128.600.000
+500.000
131.130.000
_
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
128.600.000
+500.000
131.120.000
_
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
128.600.000
+1.000.000
131.100.000
_
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
129.500.000
+40.000
131.100.000
_
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
127.500.000
_
131.100.000
_
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
128.600.000
+500.000
131.100.000
_
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
128.600.000
+500.000
131.100.000
_
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
128.600.000
+500.000
131.100.000
_
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
128.600.000
+500.000
131.100.000
_
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
126.800.000
-200.000
129.800.000
-200.000
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
126.800.000
-200.000
129.800.000
-200.000
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
126.800.000
-200.000
129.800.000
-200.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
126.800.000
-200.000
129.700.000
-300.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
126.800.000
-200.000
129.700.000
-300.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
126.200.000
_
129.200.000
_
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
126.200.000
_
129.200.000
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
126.200.000
_
129.200.000
_
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
126.200.000
_
129.200.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
126.200.000
_
129.200.000
_
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
125.500.000
_
128.500.000
_
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
125.500.000
_
128.500.000
_
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
125.400.000
_
128.400.000
_
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
124.500.000
-200.000
128.300.000
-200.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
124.500.000
-200.000
128.300.000
-200.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
124.400.000
-200.000
128.200.000
-200.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
124.400.000
-200.000
128.200.000
-200.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
125.000.000
_
128.100.000
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
126.500.000
+20.000
128.000.000
+20.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
125.000.000
_
128.000.000
_
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
124.500.000
_
127.500.000
_
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
124.400.000
_
127.400.000
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
123.255.000
_
126.225.000
_
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
122.100.000
_
126.100.000
_
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
122.000.000
_
126.000.000
_
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
121.300.000
_
125.650.000
_
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
123.100.000
_
125.600.000
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
122.500.000
_
125.500.000
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
122.970.000
_
125.470.000
_
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
122.010.000
_
124.950.000
_
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
121.940.000
_
124.440.000
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
119.257.426
_
124.257.426
_
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
114.500.000
+1.500.000
117.500.000
+1.500.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
112.650.000
_
115.150.000
_
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
111.500.000
+2.500.000
114.500.000
+1.500.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
110.300.000
+30.000
113.300.000
+30.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
109.800.000
+30.000
112.800.000
+30.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
86.850.000
_
94.350.000
_
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
79.280.000
+4.130.000
85.880.000
+4.130.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
79.280.000
+4.130.000
85.880.000
+4.130.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
78.060.000
_
85.560.000
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
77.998.535
_
85.498.535
_
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
79.500.000
+50.000
83.000.000
+50.000
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
74.290.000
_
81.790.000
_
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
66.130.000
_
73.630.000
_
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
69.000.000
+50.000
72.500.000
+50.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
68.000.000
+50.000
71.500.000
+50.000
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
44.988.734
_
52.488.734
_
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
44.900.000
_
52.400.000
_
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
39.750.000
_
47.250.000
_
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
34.100.000
_
41.600.000
_
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
161.600
-100
190.100
-100
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
106.500.000
+50.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
116.400.000
_
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
116.500.000
_
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Bình Phước

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC12,810,00013,110,000128,100,000131,100,000
21:00Logo SJCSJC12,810,00013,110,000128,100,000131,100,000
09:00Logo PNJPNJ12,810,00013,110,000128,100,000131,100,000
21:00Logo PNJPNJ12,810,00013,110,000128,100,000131,100,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC12,700,00013,000,000127,000,000130,000,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC12,700,00013,000,000127,000,000130,000,000

Bảng giá vàng Thứ 3 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC13,380,00013,580,000133,800,000135,800,000
21:00Logo SJCSJC13,380,00013,580,000133,800,000135,800,000
09:00Logo PNJPNJ13,380,00013,580,000133,800,000135,800,000
21:00Logo PNJPNJ13,380,00013,580,000133,800,000135,800,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC12,780,00013,080,000127,800,000130,800,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC12,850,00013,150,000128,500,000131,500,000

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Bình Phước:

Giới thiệu về Giá vàng Bình Phước

Đơn vị tính giá vàng phổ biến tại Bình Phước

Đơn vị phổ biến được Bình Phước sử dụng để tính giá vàng như sau:

Đơn vị tính Tên gọi Trọng lượng vàng nguyên chất
VND/Lượng 1 lượng vàng / 1 cây vàng 37.5g
VND/Chỉ 1 chỉ vàng 3.75g
VND/Phân 1 phân vàng 0.375g

Các nhóm vàng tại Bình Phước

Vàng Bình Phước cũng như các khu vực khác trong nước, Vàng được chia làm 2 loại chính:

  • Vàng ta: Loại vàng này có độ tinh khiết rất cao, đạt 99,99% còn được gọi là vàng 9999 và vàng 24k hoặc vàng 4 số 9. Đây là loại làng gần như không pha tạp chất.
  • Vàng tây: Là kim loại vàng được kết hợp với các kim loại khác, tạo ra vàng có độ tinh khiết thấp hơn vàng nguyên chất. Độ tinh khieetsd thường giao động theo hàng lượng nguyên chất. Ví dụ như 18k, 16k, 14k hoặc 10k trong đó số K (Karat) thể hiện tỷ lệ vàng nguyên chất trong hợp kim.

Các yếu tố các động giá vàng hôm nay tại Bình Phước

Giá vàng Bình Phước cũng như trong nước chịu sự tác động của một số yếu tố như sau:

  • Giá vàng thế giới: Biến động thị trường vàng quốc tế sẽ tác động trực tiếp đến giá vàng tại Việt Nam trong đó có tỉnh Bình Phước. Giá vàng sẽ được điều chỉnh tương đương với thị trường vàng quốc tế.
  • Tỷ giá hối đoái USD/VND: Vàng được định giá bằng USD, cho nên USD tăng hoặc giảm giá vàng trong nước cũng sẽ chịu ảnh hưởng tăng hoặc giảm tương tự.
  • Nhu cầu khách hàng: Vào các dịp lễ hoặc các sự kiện quan trọng vàng có thể tăng hoặc giảm
  • Ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác: Vàng còn bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ lạm phát, mức tăng trưởng kinh tế và các chính sách tiền tệ khác.

Theo dõi giá vàng hôm nay tại Bình Phước

Bạn có thể tham khảo một số nguồn thông tin uy tín như sau:

  • Trang web chính thức của các thương hiệu vàng lớn: Cập nhật thông tin tại các thương hiệu lớn như SJC, DOJI, PNJ trên web hằng ngày và xem giá vàng từng loại.
  • Bảng giá niêm yết tại các cửa hàng kinh doanh uy tín: Các tiệm vàng và cơ sở kinh doanh vàng bạc tại Bình Phước thường có bảng giá niêm yết và cập nhật liên tục, giúp khách hàng biết chính xác giá vàng mua vào và bán ra trong ngày.
  • Giá vàng hôm nay tại Bình Phước trên trang web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry cung cấp thông tin giá vàng từng khu vực, với dữ liệu được cập nhật thường xuyên, hỗ trợ khách hàng nắm bắt biến động giá vàng một cách kịp thời.

Lưu ý: Bảng giá vàng web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo. Giá vàng thực tế có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào chính sách của từng đơn vị kinh doanh vàng tại Bình Phước.

Một số tiệm vàng uy tín tại Bình Phước

Đơn vị

Địa chỉ

PNJ

874 Đường Phú Riềng Đỏ, P, Đồng Xoài, Bình Phước

Tiệm vàng Kim Hương

1007 Phú Riềng Đỏ, Tân Bình, Đồng Xoài, Bình Phước

Tiệm vàng Kim Mai

574, Quốc Lộ 14, Phường Tân Phú, Thị Xã Đồng Xoài

Tiệm vàng Tường Vân

32 Điểu Ông, khu phố, Đồng Xoài, Bình Phước

Tiệm vàng Kim Lan

48 Lý Tự Trọng, An Lộc, Bình Long, Bình Phước

Tiệm vàng Kim Hoàn

34 QL13, Chơn Thành, Bình Phước
5/5 - (2 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh