Giá vàng hôm nay tại Bình Dương

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Bình Dương vào lúc 13:01 ngày 17/12/2025 có chiều hướng tăng 600.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Bình Dương

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
154.200.000
+600.000
156.230.000
+600.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
154.200.000
+600.000
156.230.000
+600.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
154.200.000
+600.000
156.220.000
+600.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
154.200.000
+600.000
156.200.000
+600.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
155.000.000
+600.000
156.200.000
+600.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
155.000.000
+600.000
156.200.000
+600.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
153.200.000
+400.000
156.200.000
+600.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
154.200.000
+600.000
156.200.000
+600.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
154.200.000
+600.000
156.200.000
+600.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
154.200.000
+600.000
156.200.000
+600.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
154.200.000
+600.000
156.200.000
+600.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
152.500.000
+200.000
155.500.000
+200.000
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
152.200.000
+400.000
155.200.000
+400.000
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
152.200.000
+400.000
155.200.000
+400.000
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
152.200.000
+400.000
155.200.000
+400.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
151.300.000
+300.000
154.300.000
+300.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
151.300.000
+300.000
154.300.000
+300.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
151.200.000
+300.000
154.200.000
+300.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
151.000.000
_
154.000.000
_
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
151.000.000
_
154.000.000
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
151.000.000
_
154.000.000
_
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
151.000.000
_
154.000.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
151.000.000
_
154.000.000
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
150.100.000
+400.000
153.600.000
+400.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
150.500.000
-500.000
153.500.000
-500.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
149.900.000
+400.000
153.400.000
+400.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
150.300.000
+400.000
153.400.000
+600.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
150.300.000
+400.000
153.300.000
+600.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
149.100.000
+300.000
152.600.000
+300.000
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
149.000.000
+300.000
152.500.000
+300.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
148.500.000
+1.300.000
152.500.000
+1.300.000
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
148.350.000
+1.300.000
152.350.000
+1.300.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
148.900.000
-500.000
152.200.000
-500.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
148.800.000
-500.000
152.100.000
-500.000
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
147.900.000
-800.000
151.900.000
-800.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
148.300.000
+400.000
151.800.000
+600.000
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
146.700.000
-800.000
151.450.000
-800.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
147.400.000
-800.000
151.400.000
-800.000
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
147.609.000
+297.000
151.074.000
+297.000
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
144.780.000
+1.290.000
150.980.000
+1.290.000
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
144.797.030
+394.059
150.297.030
+594.059
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
146.118.000
+294.000
149.548.000
+294.000
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
142.500.000
_
145.500.000
_
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
141.000.000
_
144.000.000
_
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
140.000.000
+500.000
144.000.000
+500.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
139.300.000
+500.000
143.300.000
+500.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
133.490.000
+1.190.000
139.690.000
+1.190.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
105.480.000
+980.000
114.380.000
+980.000
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
102.000.000
_
108.000.000
_
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
102.000.000
_
108.000.000
_
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
101.000.000
+500.000
106.000.000
+500.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
94.800.000
+880.000
103.700.000
+880.000
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
94.884.323
+208.041
103.384.323
+408.041
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
90.230.000
+850.000
99.130.000
+850.000
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
89.500.000
+500.000
94.500.000
+500.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
86.500.000
+500.000
91.500.000
+500.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
80.310.000
+760.000
89.210.000
+760.000
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
54.956.931
+50.225
63.456.931
+250.225
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
54.540.000
+540.000
63.440.000
+540.000
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
48.290.000
+490.000
57.190.000
+490.000
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
41.880.000
+430.000
50.780.000
+430.000
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
2.492.000
+116.000
2.932.000
+137.000
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
135.000.000
+500.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
141.900.000
_
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
142.000.000
_
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Bình Dương

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC15,420,00015,620,000154,200,000156,200,000
21:00Logo SJCSJC15,360,00015,560,000153,600,000155,600,000
09:00Logo PNJPNJ15,420,00015,620,000154,200,000156,200,000
21:00Logo PNJPNJ15,360,00015,560,000153,600,000155,600,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,280,00015,580,000152,800,000155,800,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,180,00015,480,000151,800,000154,800,000

Bảng giá vàng Thứ 4 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC15,270,00015,470,000152,700,000154,700,000
21:00Logo SJCSJC15,270,00015,470,000152,700,000154,700,000
09:00Logo PNJPNJ15,270,00015,470,000152,700,000154,700,000
21:00Logo PNJPNJ15,270,00015,470,000152,700,000154,700,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,050,00015,350,000150,500,000153,500,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,050,00015,350,000150,500,000153,500,000

Giới thiệu về giá vàng Bình Dương

Phân loại giá vàng tại Bình Dương

  • Giá vàng 9999 (vàng 24K): Với hàm lượng vàng nguyên chất lên đến 99,99%, vàng 9999 luôn được ưu tiên hàng đầu bởi cộng đồng nhà đầu tư.
  • Giá vàng 18K, 14K, 10K: Với sự bền bỉ và sang trọng, vàng 18K, 14K và 10K nên được ưa chuộng để chế tác trang sức, đảm bảo vẻ đẹp trường tồn theo thời gian.

Những lưu ý khi mua vàng

  • Tìm hiểu giá vàng: Trước khi quyết định mua vàng, bạn hãy so sánh giá tại nhiều cửa hàng để tìm được mức giá tốt nhất.
  • Chọn cửa hàng uy tín: Hãy tìm đến những cửa hàng vàng có thương hiệu lâu năm và được nhiều người tin tưởng để đảm bảo chất lượng và dịch vụ.
  • Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra kỹ giấy tờ để đảm bảo vàng bạn mua đạt chuẩn và không bị pha tạp.

Một số cách bảo quản vàng

  • Bảo quản nơi khô ráo: Hãy để vàng ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất và độ ẩm cao.
  • Sử dụng hộp đựng chuyên dụng: Hộp đựng bằng nhung hoặc hộp có lót bông sẽ giúp giúp bảo vệ trang sức khỏi trầy xước và giữ cho chúng luôn sáng bóng.
  • Đánh bóng định kỳ: Đưa vàng đi đánh bóng theo định kỳ sẽ giúp chúng luôn sáng bóng như mới.

Theo dõi thông tin giá vàng khác tại tỉnh Bình Dương: 

Danh sách các địa chỉ mua vàng uy tín tại Bình Dương

STT Tên cửa hàng Thông tin liên hệ
1 Cửa hàng PNJ AEON Bình Dương
  • Địa chỉ: Trung tâm thương mại AEON Canary Bình Dương, Quốc lộ 13, Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương
  • SĐT: 0274 6522 608 – 0274 3787 007
2 Cửa hàng PNJ Co.opmart Bình Dương
  • Địa chỉ: Co.opmart Bình Dương, đường 30/4, phường Chánh Nghĩa, thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
  • SĐT: 0274 3818 582
3 Trung tâm kim hoàn PNJ Bình Dương
  • Địa chỉ: 3A Hùng Vương, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
  • SĐT: 0274 3855 560 – 0274 3855 550
4 Trung tâm kim hoàn PNJ Dĩ An
  • Địa chỉ: 230 Nguyễn An Ninh, khu phố Bình Minh 2, phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, Bình Dương
  • SĐT: 0274 3739 727
5 Tiệm vàng Kim Châu Trân
  • Địa chỉ: 26 Cách mạng tháng 8, chợ Lái Thiêu, phường Thuận An, Bình Dương
  • SĐT: 0918 485 678
6 Tiệm vàng Kim Nga
  • Địa chỉ: 16 Thống Nhất, khu phố 3, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, Bình Dương
  • SĐT: 0965 593 839
7 Tiệm vàng Phúc Kim Hưng Jewellery
  • Địa chỉ: 271M/2 Phan Đình Giót, An Phú, Thuận An, Bình Dương
  • SĐT: 0907 054 706
8 Tiệm vàng Kim Thành Danh
  • Địa chỉ: D3, khu phố 4, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương
  • SĐT: 0916 249 999

Thị trường vàng luôn biến động không ngừng, trong đó có Bình Dương. Để nắm bắt cơ hội đầu tư hiệu quả nhất, bạn cần cập nhập thông tin giá vàng hàng giờ, hàng ngày trên trang  Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry và lựa chọn những cửa hàng vàng uy tín. Bạn cũng đừng quên kiểm tra kỹ chất lượng vàng và các giấy tờ liên quan để đảm bảo quyền lợi của mình nhé!

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh