Giá vàng hôm nay tại Bà Rịa – Vũng Tàu

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Bà Rịa – Vũng Tàu vào lúc 13:01 ngày 12/11/2025 có chiều hướng giảm 500.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Bà Rịa – Vũng Tàu

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
148.800.000
-500.000
151.800.000
-500.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
148.800.000
-500.000
151.800.000
-500.000
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
148.800.000
-500.000
151.800.000
-500.000
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
148.800.000
-500.000
151.800.000
-500.000
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
148.800.000
-500.000
151.800.000
-500.000
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
149.500.000
-500.000
151.530.000
-500.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
149.500.000
-500.000
151.530.000
-500.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
149.500.000
-500.000
151.520.000
-500.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
149.500.000
-500.000
151.500.000
-500.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
150.000.000
-200.000
151.500.000
_
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
150.000.000
-200.000
151.500.000
_
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
148.500.000
-500.000
151.500.000
-500.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
149.500.000
-500.000
151.500.000
-500.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
150.000.000
-500.000
151.500.000
-500.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
149.500.000
-500.000
151.500.000
-500.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
149.500.000
-500.000
151.500.000
-500.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
148.200.000
-500.000
151.200.000
-500.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
148.200.000
-500.000
151.200.000
-500.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
148.100.000
-500.000
151.100.000
-500.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
148.000.000
-500.000
151.000.000
-500.000
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
148.200.000
-300.000
151.000.000
-500.000
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
148.200.000
-300.000
151.000.000
-500.000
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
148.200.000
-300.000
151.000.000
-500.000
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
148.200.000
-300.000
151.000.000
-500.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
147.800.000
-500.000
150.800.000
-500.000
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
147.800.000
-500.000
150.800.000
-500.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
147.800.000
-600.000
150.800.000
-100.000
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
147.700.000
-500.000
150.700.000
-500.000
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
147.650.000
-600.000
150.650.000
-100.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
147.600.000
-500.000
150.600.000
-500.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
147.100.000
-500.000
150.400.000
-500.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
147.100.000
-500.000
150.400.000
-500.000
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
146.900.000
-500.000
150.350.000
-500.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
147.000.000
-500.000
150.300.000
-500.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
147.000.000
-500.000
150.300.000
-500.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
146.800.000
-500.000
149.400.000
-500.000
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
146.390.000
-600.000
149.390.000
-100.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
146.800.000
-500.000
149.300.000
-500.000
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
146.322.000
-495.000
149.292.000
-495.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
145.300.000
-500.000
148.300.000
-500.000
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
144.844.000
-490.000
147.784.000
-490.000
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
142.331.683
-495.050
146.831.683
-495.050
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
143.000.000
-1.000.000
146.000.000
-1.000.000
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
139.500.000
-1.000.000
144.000.000
-1.000.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
138.500.000
-500.000
142.500.000
-500.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
137.800.000
-500.000
141.800.000
-500.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
135.230.000
-590.000
138.230.000
-90.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
105.750.000
-80.000
113.250.000
-80.000
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
100.200.000
-750.000
108.000.000
-750.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
100.200.000
-750.000
108.000.000
-750.000
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
101.000.000
+500.000
105.500.000
+500.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
95.190.000
-70.000
102.690.000
-70.000
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
93.504.085
-340.034
101.004.085
-340.034
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
90.670.000
-70.000
98.170.000
-70.000
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
89.500.000
+500.000
94.000.000
+500.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
86.500.000
+500.000
91.000.000
+500.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
80.870.000
-60.000
88.370.000
-60.000
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
55.380.000
-40.000
62.880.000
-40.000
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
54.497.285
-208.521
61.997.285
-208.521
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
49.200.000
-40.000
56.700.000
-40.000
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
42.870.000
-30.000
50.370.000
-30.000
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
1.958.000
+9.000
2.304.000
+11.000
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
133.500.000
-500.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
142.400.000
+500.000
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
142.500.000
+500.000
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Bà Rịa – Vũng Tàu

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC15,000,00015,200,000150,000,000152,000,000
21:00Logo SJCSJC15,000,00015,200,000150,000,000152,000,000
09:00Logo PNJPNJ15,000,00015,200,000150,000,000152,000,000
21:00Logo PNJPNJ15,000,00015,200,000150,000,000152,000,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,750,00015,050,000147,500,000150,500,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,930,00015,230,000149,300,000152,300,000

Bảng giá vàng Thứ 4 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC14,500,00014,700,000145,000,000147,000,000
21:00Logo SJCSJC14,550,00014,750,000145,500,000147,500,000
09:00Logo PNJPNJ14,500,00014,700,000145,000,000147,000,000
21:00Logo PNJPNJ14,550,00014,750,000145,500,000147,500,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,570,00014,870,000145,700,000148,700,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,480,00014,780,000144,800,000147,800,000

Giới thiệu về Giá vàng Bà Rịa – Vũng Tàu

Các loại vàng phổ biến tại Bà Rìa – Vũng Tàu

Các loại vàng được kinh doanh tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu cũng tương đồng so với các tỉnh thành khác trong cả nước và được phân loại chủ yếu thành hai nhóm chính sau:

  • Vàng ta: Đây là loại vàng nguyên chất với độ tinh khiết cao, lên đến 99.99%, thường được gọi là vàng 9999, vàng 24K, hay vàng 9999. Thường được ưa chuộng trong các giao dịch mua bán, tích trữ.
  • Vàng Tây: Là hợp kim của vàng kết hợp với các kim loại quý khác như bạc, đồng, hay platinum, giúp vàng có độ cứng cao và màu sắc đa dạng hơn. Vàng Tây có các loại như 18K, 16K, 14K, 10K,… và thường được sử dụng trong chế tác trang sức.

Bảng đơn vị tính giá vàng phổ biến tại Bà Rìa – Vũng Tàu

Đơn Vị Tính Giá Trị Tương Ứng Trọng Lượng Vàng
VND/Lượng 1 Lượng = 1 Cây Vàng 37.5g vàng nguyên chất
VND/Chỉ 1 Chỉ = 1/10 Lượng 3.75g vàng nguyên chất
VND/Phân 1 Phân = 1/10 Chỉ 0.375g vàng nguyên chất

Yếu tố tác động đến giá vàng tại Bà Rìa – Vũng Tàu

  • Giá vàng thế giới: Thị trường vàng quốc tế ảnh hưởng tới giá vàng tại nhiều tỉnh ở Việt Nam. Khi giá vàng thế giới thay đổi, các cửa hàng vàng trong nước sẽ điều chỉnh theo để phù hợp với tình hình thị trường quốc tế.
  • Tỷ giá hối đoái USD/VND: Vàng được giao dịch chủ yếu bằng USD cho nên khi USD biến động vàng cũng sẽ bị tác động trực tiếp.
  • Chính sách tiền tệ: Lãi suất và những điều chỉnh về tỷ lệ lạm phát có thể tác động đến giá vàng tại Bà Rịa – Vũng Tàu.
  • Nhu cầu địa phương: Tình hình cung – cầu tại Bà Rịa – Vũng Tàu cũng ảnh hưởng lớn đến giá vàng. Mỗi thời điểm, đặc biệt vào các dịp lễ tết hay sự kiện đặc biệt, nhu cầu mua vàng sẽ tăng cao, dẫn đến sự điều chỉnh giá vàng tại địa phương.

Nguồn cập nhật thông tin giá vàng uy tín

  • Trang web chính thức của các thương hiệu vàng lớn: SJC, DOJI, PNJ là các thương hiệu nổi tiếng thường xuyên cập nhật bảng giá vàng niêm yết trên trang web chính thức, giúp khách hàng dễ dàng theo dõi tình hình giá vàng trong ngày.
  • Bảng giá vàng niêm yết tại các cơ sở kinh doanh vàng bạc đá quý: Các cửa hàng vàng bạc trong khu vực Bà Rịa – Vũng Tàu cũng thường xuyên niêm yết bảng giá vàng, phản ánh chính xác sự biến động giá vàng tại từng thời điểm.
  • Trang Giá vàng Bà Rịa – Vũng Tàu trên web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry: cung cấp thông tin về giá vàng tại Bà Rịa – Vũng Tàu, cập nhật liên tục và dễ dàng truy cập giúp khách hàng nắm bắt thông tin chính xác và nhanh chóng.

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu:

Các cửa hàng uy bán vàng uy tín tại Bà Rịa – Vũng Tàu

Đơn vị

Địa chỉ

PNJ

  • 36 Nguyễn Thái Học, Phường 7, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu
  • 523 Đường 30/4, Phường Rạch Dừa, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu
  • 130 Ba Cu, Phường 3, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu

DOJI

  • 280 Trương Công Định, phường 3, TP Vũng Tàu

Tiệm vàng Kim Minh

  • 306 – 308 Lê Hồng Phong, Phường 3, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tiệm vàng Kim Phát Đại Nam

  • 487a Trần Phú, Phường Thắng Nhì, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tiệm vàng Kim Tài

  • 738 Đường 30/4, Phường 11, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tiệm vàng Kim Ngọc Tài

  • Số 1306 Đường 2/4, Vạn Thắng, TP. Bà Rịa – Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tiệm vàng Ngọc Xuân

  • 161-163 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 3, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tiệm vàng Kim Vân

  • 86-88 Huỳnh Tịnh Của, Phước Trung, Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tiệm vàng Kim Phương

  • Số 50 Nguyễn Tri Phương, phường 7, TP Vũng Tàu
  • Số 102 Nguyễn An Ninh, phường 7, TP Vũng Tàu
5/5 - (2 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh