Giá vàng hôm nay tại Bà Rịa – Vũng Tàu

Giá vàng hôm nay tại Bà Rịa – Vũng Tàu là 125.000.000 VND/Lượng không thay đổi so với ngày hôm qua, cập nhật vào lúc 21:01 ngày 20/08/2025

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Bà Rịa – Vũng Tàu

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
123.000.000
_
125.000.000
_
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
123.800.000
-200.000
124.830.000
-200.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
123.800.000
-200.000
124.830.000
-200.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
123.800.000
-200.000
124.820.000
-200.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
124.300.000
+10.000
124.800.000
_
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
122.800.000
-200.000
124.800.000
-200.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
123.800.000
-200.000
124.800.000
-200.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
123.800.000
-200.000
124.800.000
-200.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
123.800.000
-200.000
124.800.000
-200.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
123.800.000
-200.000
124.800.000
-200.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
117.200.000
_
120.200.000
_
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
117.200.000
_
120.200.000
_
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
117.000.000
_
120.200.000
+200.000
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
117.200.000
_
120.200.000
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
117.200.000
_
120.200.000
_
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
117.200.000
_
120.200.000
_
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
117.000.000
_
120.000.000
+200.000
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
117.000.000
_
120.000.000
+200.000
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
117.000.000
_
120.000.000
+200.000
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
117.000.000
_
120.000.000
+200.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
116.700.000
_
119.700.000
_
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
116.700.000
_
119.700.000
_
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
116.600.000
_
119.600.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
116.800.000
-200.000
119.400.000
-200.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.500.000
_
119.300.000
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
117.800.000
-20.000
119.300.000
-20.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
116.800.000
-200.000
119.300.000
-200.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.400.000
_
119.200.000
_
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
114.650.000
-200.000
119.200.000
-200.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
114.550.000
-200.000
119.100.000
-200.000
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
113.850.000
-200.000
118.750.000
-200.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
115.600.000
_
118.600.000
_
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
116.100.000
_
118.600.000
_
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
115.500.000
_
118.500.000
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
115.980.000
_
118.480.000
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
116.600.000
-200.000
118.400.000
-200.000
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
115.010.000
_
117.510.000
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
114.444.000
_
117.414.000
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
112.727.723
-198.020
117.227.723
-198.020
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.200.000
+100.000
116.700.000
+100.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.100.000
+100.000
116.600.000
+100.000
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
113.288.000
_
116.228.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
108.300.000
_
110.500.000
_
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
107.000.000
_
109.500.000
_
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
107.200.000
+10.000
109.200.000
+10.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
106.240.000
_
108.740.000
_
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
106.700.000
+10.000
108.700.000
+10.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
81.600.000
_
89.100.000
_
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.200.000
-80.000
81.150.000
-80.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.200.000
-80.000
81.150.000
-80.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
73.300.000
_
80.800.000
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
73.470.052
-136.014
80.670.052
-136.014
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
77.700.000
-30.000
80.200.000
-30.000
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
69.740.000
_
77.240.000
_
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
67.200.000
-30.000
69.700.000
-30.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
62.030.000
_
69.530.000
_
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
66.200.000
-30.000
68.700.000
-30.000
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
42.327.738
-83.408
49.527.738
-83.408
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
41.990.000
_
49.490.000
_
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
37.130.000
_
44.630.000
_
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
31.790.000
_
39.290.000
_
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
142.300
-3.500
167.400
-4.100
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
103.300.000
+10.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
108.400.000
_
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
108.500.000
_
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Bà Rịa – Vũng Tàu

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC12,400,00012,500,000124,000,000125,000,000
21:00Logo SJCSJC12,400,00012,500,000124,000,000125,000,000
09:00Logo PNJPNJ12,400,00012,500,000124,000,000125,000,000
21:00Logo PNJPNJ12,400,00012,500,000124,000,000125,000,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,720,00012,020,000117,200,000120,200,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,720,00012,020,000117,200,000120,200,000

Bảng giá vàng Thứ 4 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC12,270,00012,390,000122,700,000123,900,000
21:00Logo SJCSJC12,300,00012,420,000123,000,000124,200,000
09:00Logo PNJPNJ12,270,00012,390,000122,700,000123,900,000
21:00Logo PNJPNJ12,300,00012,420,000123,000,000124,200,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,700,00012,000,000117,000,000120,000,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,700,00012,000,000117,000,000120,000,000

Giới thiệu về Giá vàng Bà Rịa – Vũng Tàu

Các loại vàng phổ biến tại Bà Rìa – Vũng Tàu

Các loại vàng được kinh doanh tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu cũng tương đồng so với các tỉnh thành khác trong cả nước và được phân loại chủ yếu thành hai nhóm chính sau:

  • Vàng ta: Đây là loại vàng nguyên chất với độ tinh khiết cao, lên đến 99.99%, thường được gọi là vàng 9999, vàng 24K, hay vàng 9999. Thường được ưa chuộng trong các giao dịch mua bán, tích trữ.
  • Vàng Tây: Là hợp kim của vàng kết hợp với các kim loại quý khác như bạc, đồng, hay platinum, giúp vàng có độ cứng cao và màu sắc đa dạng hơn. Vàng Tây có các loại như 18K, 16K, 14K, 10K,… và thường được sử dụng trong chế tác trang sức.

Bảng đơn vị tính giá vàng phổ biến tại Bà Rìa – Vũng Tàu

Đơn Vị Tính Giá Trị Tương Ứng Trọng Lượng Vàng
VND/Lượng 1 Lượng = 1 Cây Vàng 37.5g vàng nguyên chất
VND/Chỉ 1 Chỉ = 1/10 Lượng 3.75g vàng nguyên chất
VND/Phân 1 Phân = 1/10 Chỉ 0.375g vàng nguyên chất

Yếu tố tác động đến giá vàng tại Bà Rìa – Vũng Tàu

  • Giá vàng thế giới: Thị trường vàng quốc tế ảnh hưởng tới giá vàng tại nhiều tỉnh ở Việt Nam. Khi giá vàng thế giới thay đổi, các cửa hàng vàng trong nước sẽ điều chỉnh theo để phù hợp với tình hình thị trường quốc tế.
  • Tỷ giá hối đoái USD/VND: Vàng được giao dịch chủ yếu bằng USD cho nên khi USD biến động vàng cũng sẽ bị tác động trực tiếp.
  • Chính sách tiền tệ: Lãi suất và những điều chỉnh về tỷ lệ lạm phát có thể tác động đến giá vàng tại Bà Rịa – Vũng Tàu.
  • Nhu cầu địa phương: Tình hình cung – cầu tại Bà Rịa – Vũng Tàu cũng ảnh hưởng lớn đến giá vàng. Mỗi thời điểm, đặc biệt vào các dịp lễ tết hay sự kiện đặc biệt, nhu cầu mua vàng sẽ tăng cao, dẫn đến sự điều chỉnh giá vàng tại địa phương.

Nguồn cập nhật thông tin giá vàng uy tín

  • Trang web chính thức của các thương hiệu vàng lớn: SJC, DOJI, PNJ là các thương hiệu nổi tiếng thường xuyên cập nhật bảng giá vàng niêm yết trên trang web chính thức, giúp khách hàng dễ dàng theo dõi tình hình giá vàng trong ngày.
  • Bảng giá vàng niêm yết tại các cơ sở kinh doanh vàng bạc đá quý: Các cửa hàng vàng bạc trong khu vực Bà Rịa – Vũng Tàu cũng thường xuyên niêm yết bảng giá vàng, phản ánh chính xác sự biến động giá vàng tại từng thời điểm.
  • Trang Giá vàng Bà Rịa – Vũng Tàu trên web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry: cung cấp thông tin về giá vàng tại Bà Rịa – Vũng Tàu, cập nhật liên tục và dễ dàng truy cập giúp khách hàng nắm bắt thông tin chính xác và nhanh chóng.

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu:

Các cửa hàng uy bán vàng uy tín tại Bà Rịa – Vũng Tàu

Đơn vị

Địa chỉ

PNJ

  • 36 Nguyễn Thái Học, Phường 7, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu
  • 523 Đường 30/4, Phường Rạch Dừa, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu
  • 130 Ba Cu, Phường 3, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu

DOJI

  • 280 Trương Công Định, phường 3, TP Vũng Tàu

Tiệm vàng Kim Minh

  • 306 – 308 Lê Hồng Phong, Phường 3, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tiệm vàng Kim Phát Đại Nam

  • 487a Trần Phú, Phường Thắng Nhì, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tiệm vàng Kim Tài

  • 738 Đường 30/4, Phường 11, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tiệm vàng Kim Ngọc Tài

  • Số 1306 Đường 2/4, Vạn Thắng, TP. Bà Rịa – Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tiệm vàng Ngọc Xuân

  • 161-163 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 3, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tiệm vàng Kim Vân

  • 86-88 Huỳnh Tịnh Của, Phước Trung, Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tiệm vàng Kim Phương

  • Số 50 Nguyễn Tri Phương, phường 7, TP Vũng Tàu
  • Số 102 Nguyễn An Ninh, phường 7, TP Vũng Tàu
5/5 - (2 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh