Giá vàng hôm nay tại An Giang

Giá vàng hôm nay tại An Giang là 119.000.000 VND/Lượng không thay đổi so với ngày hôm qua, cập nhật vào lúc 07:01 ngày 31/05/2025

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại An Giang

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
117.000.000
+50.000
119.000.000
_
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
116.000.000
+500.000
118.530.000
+500.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
116.000.000
+500.000
118.530.000
+500.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
116.000.000
+500.000
118.520.000
+500.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
115.500.000
+1.000.000
118.500.000
+500.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
116.000.000
+500.000
118.500.000
+500.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.000.000
+500.000
118.500.000
+500.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
116.000.000
+500.000
118.500.000
+500.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
116.000.000
+500.000
118.500.000
+500.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
114.700.000
-300.000
117.500.000
-500.000
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.500.000
+200.000
116.500.000
+200.000
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.500.000
+200.000
116.500.000
+200.000
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.500.000
+200.000
116.500.000
+200.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
113.550.000
+200.000
116.450.000
+200.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
113.550.000
+200.000
116.450.000
+200.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
112.000.000
+200.000
115.700.000
+300.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
112.000.000
+200.000
115.700.000
+200.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
111.900.000
+200.000
115.600.000
+300.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
111.900.000
+200.000
115.600.000
+200.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
112.000.000
+50.000
114.500.000
_
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
111.300.000
+500.000
114.300.000
+500.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
111.300.000
+500.000
114.300.000
+500.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
111.200.000
+500.000
114.200.000
+500.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
111.000.000
+700.000
114.100.000
+700.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
111.500.000
+500.000
114.000.000
+700.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
111.000.000
+700.000
114.000.000
+700.000
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
111.200.000
+900.000
114.000.000
+600.000
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
111.200.000
+900.000
114.000.000
+600.000
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
111.200.000
+900.000
114.000.000
+600.000
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
111.200.000
+900.000
114.000.000
+600.000
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
107.300.000
+500.000
113.900.000
+700.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
107.200.000
+500.000
113.800.000
+700.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
110.700.000
+700.000
113.700.000
+700.000
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
110.600.000
+700.000
113.600.000
+700.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
111.000.000
+1.000.000
113.500.000
+1.000.000
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
106.500.000
+500.000
113.450.000
+700.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
111.000.000
+700.000
113.400.000
+700.000
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
110.890.000
+1.000.000
113.390.000
+1.000.000
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
109.593.000
+693.000
112.563.000
+693.000
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
109.970.000
+990.000
112.470.000
+990.000
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
107.777.228
+693.069
112.277.228
+693.069
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
108.486.000
+686.000
111.426.000
+686.000
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
105.800.000
-500.000
108.000.000
-500.000
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
104.200.000
-500.000
107.000.000
-500.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
102.700.000
+20.000
106.000.000
_
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
102.200.000
+20.000
105.500.000
_
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
101.570.000
+920.000
104.070.000
+920.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
77.780.000
+750.000
85.280.000
+750.000
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
73.550.000
-150.000
79.500.000
-150.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
73.550.000
-150.000
79.500.000
-150.000
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
74.500.000
-50.000
77.500.000
-50.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
69.830.000
+680.000
77.330.000
+680.000
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
70.369.712
+476.048
77.269.712
+476.048
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
66.430.000
+650.000
73.930.000
+650.000
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
64.000.000
-50.000
67.000.000
-50.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
59.050.000
+590.000
66.550.000
+590.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
63.000.000
-50.000
66.000.000
-50.000
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
40.542.529
+291.929
47.442.529
+291.929
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
39.870.000
+420.000
47.370.000
+420.000
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
35.210.000
+370.000
42.710.000
+370.000
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
30.110.000
+330.000
37.610.000
+330.000
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
126.700
-900
149.100
-1.000
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
99.000.000
-50.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
105.900.000
+1.000.000
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
106.000.000
+1.000.000
_
_

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh An Giang:

Giới thiệu về giá vàng An Giang

Đơn vị tính giá vàng An Giang hôm nay

  • VND/Lượng: 1 lượng vàng còn được gọi là 1 cây vàng và tương ứng với 37.5g vàng nguyên chất.
  • VND/Chỉ: 1 chỉ vàng bằng 1/10 = 0.1 lượng, tương ứng khoảng 3.75g vàng nguyên chất.
  • VND/Phân: 1 phân vàng bằng 1/10 = 0.1 chỉ, tương ứng khoảng 0.375g vàng nguyên chất.

Những yếu tố tác động đến giá vàng hôm nay tại An Giang

STT Yếu tố Mô tả
1 Giá vàng thế giới Mọi dao động của giá vàng quốc tế đều dẫn đến sự điều chỉnh tương ứng của giá vàng tại các tỉnh thành Việt Nam.
2 Tỷ giá hối đoái USD/VND Vàng thường được định giá bằng đồng USD, do đó, sự mạnh lên hay yếu đi của đồng USD sẽ có tác động trực tiếp đến giá vàng trong nước.
3 Chính sách của nhà nước Các chính sách liên quan đến điều chỉnh tiền tệ, lãi suất, tỷ lệ lạm phát có thể tác động đến giá vàng tại An Giang.
4 Nhu cầu địa phương Nhu cầu và cung – cầu vàng tại địa phương, đặc biệt là yếu tố “thời điểm mua vàng” của người dân, có thể ảnh hưởng đến giá vàng.

 Theo dõi giá vàng An Giang hôm nay

Các nguồn tin uy tín giúp bạn cập nhập giá vàng tại An Giang một cách nhanh chóng, chính xác là:

  • Trang web chính thức của các thương hiệu vàng uy tín như SJC, DOJI, PNJ, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng…
  • Trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry.
  • Bảng giá vàng được niêm yết tại các cửa hàng kinh doanh vàng bạc đá quý.

 Hướng dẫn sử dụng biểu đồ giá vàng An Giang hôm nay

Các bước cơ bản để bạn theo dõi biến động giá vàng An Giang theo thời gian thông qua biểu đồ giá vàng.

  • Bước 1: Truy cập vào trang web của chúng tôi.
  • Bước 2: Chọn sản phẩm vàng bạn quan tâm, dựa trên thương hiệu và loại vàng.
  • Bước 3: Lựa chọn đơn vị hiển thi giá: theo chỉ hoặc theo lượng.
  • Bước 4: Chọn khung thời gian hiển thị biểu đồ giá vàng: trong ngày hoặc theo tuần/tháng/năm.

Địa chỉ mua bán vàng đáng tin cậy tại An Giang

STT Tên tiệm vàng Địa chỉ
1 Tiệm vàng Ngọc Tuyết 131-133-135 Nguyễn Trãi, Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang
2 Tiệm vàng Trí Thành 85 Lê Minh Ngươn, Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang
3 Tiệm vàng Tuyết Ngân 18 Nguyễn Trãi, Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang
4 Tiệm vàng Kim Hương Dinh 39 Đường Nguyễn Huệ, Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang
5 Tiệm vàng Mỹ Hoàn 7-9 Lê Minh Ngươn, Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang

Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về thị trường vàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Hãy luôn theo dõi và cập nhật thường xuyên để không bỏ lỡ những cơ hội sinh lời hấp dẫn.

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh