Giá vàng hôm nay tại An Giang

Giá vàng hôm nay tại An Giang là 124.530.000 VND/Lượng không thay đổi so với ngày hôm qua, cập nhật vào lúc 13:01 ngày 17/08/2025

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại An Giang

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
123.500.000
_
124.530.000
_
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
123.500.000
_
124.530.000
_
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
123.500.000
_
124.520.000
_
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
122.500.000
_
124.500.000
_
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
124.000.000
+20.000
124.500.000
_
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
122.700.000
_
124.500.000
_
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
123.500.000
_
124.500.000
_
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
123.500.000
_
124.500.000
_
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
123.500.000
_
124.500.000
_
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
123.500.000
_
124.500.000
_
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
116.800.000
_
119.800.000
_
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
116.800.000
_
119.800.000
_
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.800.000
_
119.800.000
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.800.000
_
119.800.000
_
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.800.000
_
119.800.000
_
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
116.500.000
_
119.500.000
_
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
116.600.000
_
119.500.000
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
116.600.000
_
119.500.000
_
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
116.600.000
_
119.500.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
116.600.000
_
119.500.000
_
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
116.400.000
_
119.400.000
_
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
116.400.000
_
119.400.000
_
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
116.300.000
_
119.300.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
116.600.000
_
119.200.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
116.600.000
_
119.100.000
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
117.500.000
-10.000
119.000.000
-10.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.100.000
_
118.900.000
_
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
114.350.000
_
118.900.000
_
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.000.000
_
118.800.000
_
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
114.250.000
_
118.800.000
_
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
116.100.000
_
118.600.000
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
115.980.000
_
118.480.000
_
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
113.550.000
_
118.450.000
_
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
115.200.000
_
118.200.000
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
116.400.000
_
118.200.000
_
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
115.100.000
_
118.100.000
_
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
115.010.000
_
117.510.000
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
112.529.703
_
117.029.703
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
114.048.000
_
117.018.000
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.200.000
+100.000
116.700.000
+100.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.100.000
+100.000
116.600.000
+100.000
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
112.896.000
_
115.836.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
108.300.000
_
110.500.000
_
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
107.000.000
_
109.500.000
_
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
107.000.000
-20.000
109.000.000
-20.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
106.240.000
_
108.740.000
_
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
106.500.000
-20.000
108.500.000
-20.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
81.600.000
_
89.100.000
_
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.430.000
_
81.380.000
_
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.430.000
_
81.380.000
_
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
73.300.000
_
80.800.000
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
73.334.038
_
80.534.038
_
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
78.000.000
-10.000
80.500.000
-10.000
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
69.740.000
_
77.240.000
_
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
67.500.000
-10.000
70.000.000
-10.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
62.030.000
_
69.530.000
_
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
66.500.000
-10.000
69.000.000
-10.000
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
41.990.000
_
49.490.000
_
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
42.244.329
_
49.444.329
_
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
37.130.000
_
44.630.000
_
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
31.790.000
_
39.290.000
_
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
145.500
_
171.200
_
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
103.100.000
-20.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
108.100.000
_
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
108.200.000
_
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại An Giang

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC12,350,00012,450,000123,500,000124,500,000
21:00Logo SJCSJC12,350,00012,450,000123,500,000124,500,000
09:00Logo PNJPNJ12,350,00012,450,000123,500,000124,500,000
21:00Logo PNJPNJ12,350,00012,450,000123,500,000124,500,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,680,00011,980,000116,800,000119,800,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,680,00011,980,000116,800,000119,800,000

Bảng giá vàng Chủ Nhật tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC12,320,00012,440,000123,200,000124,400,000
21:00Logo SJCSJC12,320,00012,440,000123,200,000124,400,000
09:00Logo PNJPNJ12,320,00012,440,000123,200,000124,400,000
21:00Logo PNJPNJ12,320,00012,440,000123,200,000124,400,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,780,00012,080,000117,800,000120,800,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,780,00012,080,000117,800,000120,800,000

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh An Giang:

Giới thiệu về giá vàng An Giang

Đơn vị tính giá vàng An Giang hôm nay

  • VND/Lượng: 1 lượng vàng còn được gọi là 1 cây vàng và tương ứng với 37.5g vàng nguyên chất.
  • VND/Chỉ: 1 chỉ vàng bằng 1/10 = 0.1 lượng, tương ứng khoảng 3.75g vàng nguyên chất.
  • VND/Phân: 1 phân vàng bằng 1/10 = 0.1 chỉ, tương ứng khoảng 0.375g vàng nguyên chất.

Những yếu tố tác động đến giá vàng hôm nay tại An Giang

STT Yếu tố Mô tả
1 Giá vàng thế giới Mọi dao động của giá vàng quốc tế đều dẫn đến sự điều chỉnh tương ứng của giá vàng tại các tỉnh thành Việt Nam.
2 Tỷ giá hối đoái USD/VND Vàng thường được định giá bằng đồng USD, do đó, sự mạnh lên hay yếu đi của đồng USD sẽ có tác động trực tiếp đến giá vàng trong nước.
3 Chính sách của nhà nước Các chính sách liên quan đến điều chỉnh tiền tệ, lãi suất, tỷ lệ lạm phát có thể tác động đến giá vàng tại An Giang.
4 Nhu cầu địa phương Nhu cầu và cung – cầu vàng tại địa phương, đặc biệt là yếu tố “thời điểm mua vàng” của người dân, có thể ảnh hưởng đến giá vàng.

 Theo dõi giá vàng An Giang hôm nay

Các nguồn tin uy tín giúp bạn cập nhập giá vàng tại An Giang một cách nhanh chóng, chính xác là:

  • Trang web chính thức của các thương hiệu vàng uy tín như SJC, DOJI, PNJ, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng…
  • Trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry.
  • Bảng giá vàng được niêm yết tại các cửa hàng kinh doanh vàng bạc đá quý.

 Hướng dẫn sử dụng biểu đồ giá vàng An Giang hôm nay

Các bước cơ bản để bạn theo dõi biến động giá vàng An Giang theo thời gian thông qua biểu đồ giá vàng.

  • Bước 1: Truy cập vào trang web của chúng tôi.
  • Bước 2: Chọn sản phẩm vàng bạn quan tâm, dựa trên thương hiệu và loại vàng.
  • Bước 3: Lựa chọn đơn vị hiển thi giá: theo chỉ hoặc theo lượng.
  • Bước 4: Chọn khung thời gian hiển thị biểu đồ giá vàng: trong ngày hoặc theo tuần/tháng/năm.

Địa chỉ mua bán vàng đáng tin cậy tại An Giang

STT Tên tiệm vàng Địa chỉ
1 Tiệm vàng Ngọc Tuyết 131-133-135 Nguyễn Trãi, Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang
2 Tiệm vàng Trí Thành 85 Lê Minh Ngươn, Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang
3 Tiệm vàng Tuyết Ngân 18 Nguyễn Trãi, Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang
4 Tiệm vàng Kim Hương Dinh 39 Đường Nguyễn Huệ, Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang
5 Tiệm vàng Mỹ Hoàn 7-9 Lê Minh Ngươn, Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang

Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về thị trường vàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Hãy luôn theo dõi và cập nhật thường xuyên để không bỏ lỡ những cơ hội sinh lời hấp dẫn.

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh