Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang diễn biến phức tạp, giá vàng 9999 tại Thanh Hóa hôm nay tiếp tục ghi nhận những biến động mạnh mẽ, thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư. Với vai trò là tài sản trú ẩn an toàn, vàng luôn là sự lựa chọn ưu tiên trong danh mục đầu tư của nhiều người. Khi nhu cầu đối với vàng ngày càng gia tăng, việc thường xuyên theo dõi giá cả trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Giá Vàng 9999 tại Thanh Hóa hôm nay là 107.530.000 VND/Lượng không thay đổi so với ngày hôm qua, cập nhật vào lúc 09:01 ngày 15/04/2025
Xem chi tiết tại bảng Giá Vàng 9999 tại Thanh Hóa hôm nay
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
105.000.000
_
|
107.530.000
_
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
105.000.000
_
|
107.530.000
_
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
105.000.000
_
|
107.520.000
_
|
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
105.500.000
+30.000
|
107.500.000
_
|
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
104.000.000
_
|
107.500.000
_
|
|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
105.000.000
_
|
107.500.000
_
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
105.000.000
_
|
107.500.000
_
|
|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
105.000.000
_
|
107.500.000
_
|
|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
103.200.000
_
|
107.000.000
_
|
|
Vàng đồng xu | ![]() |
102.600.000
_
|
106.200.000
_
|
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
102.600.000
_
|
106.200.000
_
|
|
Bản vị vàng BTMC | ![]() |
102.600.000
_
|
106.200.000
_
|
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
102.600.000
_
|
106.200.000
_
|
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
102.600.000
_
|
106.200.000
_
|
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
102.200.000
_
|
105.900.000
_
|
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
102.200.000
_
|
105.900.000
_
|
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | ![]() |
102.300.000
_
|
105.600.000
_
|
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
102.300.000
_
|
105.600.000
_
|
|
Vàng trang sức 999.9 | ![]() |
101.500.000
_
|
105.300.000
_
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
102.000.000
_
|
105.100.000
_
|
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
102.000.000
_
|
105.100.000
_
|
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
102.000.000
_
|
105.100.000
_
|
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
102.000.000
_
|
105.100.000
_
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
102.000.000
_
|
105.000.000
_
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
102.000.000
_
|
105.000.000
_
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
102.000.000
_
|
104.500.000
_
|
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | ![]() |
102.000.000
_
|
104.500.000
_
|
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
99.400.000
-300.000
|
102.200.000
-300.000
|
Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Thanh Hóa:
- Giá vàng 10K tại Thanh Hóa hôm nay
- Giá vàng 18K tại Thanh Hóa hôm nay
- Giá vàng 24K tại Thanh Hóa hôm nay
- Giá vàng DOJI Thanh Hóa hôm nay
- Giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa
- Giá vàng miếng tại Thanh Hóa hôm nay
- Giá vàng nhẫn trơn tại Thanh Hóa hôm nay
- Giá vàng PNJ Thanh Hóa hôm nay
- Giá vàng SJC Thanh Hóa hôm nay
Danh sách các cửa hàng vàng uy tín nhất Thanh Hóa
STT | Tên cửa hàng | Thông tin liên hệ |
---|---|---|
1 | PNJ Thanh Hóa |
|
2 | DOJI Thanh Hoá |
|
3 | Vàng bạc Kim Hưng Lê |
|
4 | Vàng bạc đá quý Minh Hậu |
|
5 | Vàng Bạc Hoa Long |
|
6 | Vàng bạc Bằng Tiến Thịnh |
|
7 | Vàng bạc Nhâm Thìn |
|
8 | Vàng bạc Lộc Vân |
|
9 | Vàng Bạc Kim Chung |
|
10 | Vàng Bạc Minh Dậu |
|
11 | Vàng Bạc Đá Quý Phú Gia |
|
12 | Vàng Bạc Sánh Ghi |
|
13 | Tiệm Vàng Thiên Bảo |
|
Nhìn chung, giá vàng 9999 tại Thanh Hóa hôm nay đang có những biến động đáng chú ý, phản ánh sự ảnh hưởng của tình hình kinh tế toàn cầu và nhu cầu gia tăng đối với vàng. Trong bối cảnh thị trường chưa ổn định, việc theo dõi sát sao mức giá là điều cần thiết, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn, tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Hãy thường xuyên truy cập trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để luôn cập nhật thông tin mới nhất cũng như nắm bắt những cơ hội đầu tư vàng hấp dẫn.
Chia sẻ ý kiến của bạn