Giá Vàng 9999 tại Nam Định hôm nay

Giá vàng 9999 tại Nam Định hôm nay ghi nhận những thay đổi đáng kể, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế trong và ngoài nước. Những biến động liên tục trong mức giá đang thu hút sự quan tâm đặc biệt của các nhà đầu tư, đồng thời tác động đến quyết định mua – bán của một số người. Hãy xem ngay bảng giá vàng 9999 mới nhất trong bài viết này để có cái nhìn tổng quan về thị trường vàng tại Nam Định!

Giá Vàng 9999 tại Nam Định hôm nay là 158.500.000 VND/Lượng không thay đổi so với ngày hôm qua, cập nhật vào lúc 19:01 ngày 19/10/2025

Xem chi tiết tại bảng Giá Vàng 9999 tại Nam Định hôm nay

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
155.500.000
_
158.500.000
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
155.500.000
_
158.500.000
_
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
155.500.000
_
158.500.000
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
154.100.000
-1.100.000
157.900.000
-400.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
155.000.000
_
156.000.000
-500.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
155.000.000
_
156.000.000
-500.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
151.000.000
-3.000.000
153.000.000
-3.200.000
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
149.500.000
_
151.030.000
_
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
149.500.000
_
151.030.000
_
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
149.500.000
_
151.020.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
147.000.000
-1.000.000
151.000.000
-1.500.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
149.000.000
-500.000
151.000.000
_
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
150.000.000
-1.500.000
151.000.000
-2.000.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
148.000.000
_
151.000.000
_
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
148.000.000
_
151.000.000
_
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
149.000.000
_
151.000.000
_
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
150.500.000
_
151.000.000
_
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
149.500.000
_
151.000.000
_
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
148.000.000
_
151.000.000
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
148.000.000
_
151.000.000
_
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
148.000.000
_
151.000.000
_
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
149.000.000
_
151.000.000
_
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
149.500.000
_
150.900.000
_
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
147.800.000
_
150.800.000
_
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
147.800.000
_
150.800.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
148.000.000
_
150.300.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
148.000.000
_
150.200.000
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
145.700.000
_
148.700.000
_

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Nam Định:

Những địa điểm mua bán vàng 9999 uy tín tại Nam Định

STT Tên cửa hàng Địa chỉ & Hotline
1 Cửa hàng trang sức DOJI Nam Định
  • Địa chỉ: 197 Trường Chinh, TP. Nam Định, Nam Định
  • Hotline: 1800 1168 & 022 8366 8699
2 Cửa hàng vàng PNJ Nam Định
  • Địa chỉ: 52 Quang Trung, TP. Nam Định, Nam Định
  • Hotline: 18005 45457 & 022 8363 6555
3 Vàng bạc Phúc Thành Nam Định
  • Địa chỉ: 128 – 130 Trần Hưng Đạo, TP. Nam Định
  • Hotline: 03503849668
4 Vàng bạc Thịnh Vượng Nam Định
  • Địa chỉ: 194 – 196 Trần Hưng Đạo, TP. Nam Định
  • Hotline: 022 8384 8708
5 Vàng bạc Vạn Lợi Nam Định
  • Địa chỉ: 145 Hàng Tiện, TP. Nam Định, Nam Định
  • Hotline: 096 807 97 88

Thị trường vàng tại Nam Định với sự biến động không ngừng đang mở ra các cơ hội tiềm năng, đồng thời đặt ra thách thức lớn, đòi hỏi sự nhạy bén từ phía nhà đầu tư. Việc cập nhật thông tin giá cả hàng ngày không chỉ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn mà còn tránh những rủi ro không đáng có. Đừng quên truy cập thường xuyên trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để có những lựa chọn giao dịch phù hợp trong bối cảnh thị trường liên tục thay đổi.

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh