Hôm nay, thị trường vàng quốc tế đang có những biến động đáng chú ý, ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng trong nước và cụ thể là giá vàng 9999 tại Hòa Bình. Do đó, là một nhà đầu tư thông minh, việc theo dõi sát sao giá vàng hàng ngày là điều vô cùng cần thiết, giúp bạn đưa ra các quyết định thông minh và sáng suốt nhất. Hãy cùng điểm qua sự thay đổi của giá vàng 9999 tại Hòa Bình hôm nay ở bảng dưới đây để có cái nhìn tổng quan hơn về xu hướng thị trường nhé!
Cập nhật Giá Vàng 9999 tại Hoà Bình hôm nay vào lúc 13:01 ngày 31/10/2025 có chiều hướng giảm 100.000 VND so với ngày hôm qua
Xem chi tiết tại bảng Giá Vàng 9999 tại Hoà Bình hôm nay
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái | 
|---|---|---|---|---|
| Bản vị vàng BTMC |  Bảo Tín Minh Châu | 
                        145.800.000
                     
                        -100.000
                     | 
                        148.800.000
                     
                        -100.000
                     | |
| Vàng nhẫn trơn BTMC |  Bảo Tín Minh Châu | 
                        145.800.000
                     
                        -100.000
                     | 
                        148.800.000
                     
                        -100.000
                     | |
| Vàng miếng Rồng Thăng Long |  Bảo Tín Minh Châu | 
                        145.800.000
                     
                        -100.000
                     | 
                        148.800.000
                     
                        -100.000
                     | |
| Vàng SJC 2 chỉ |  SJC | 
                        145.800.000
                     
                        _
                     | 
                        147.830.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng SJC 1 chỉ |  SJC | 
                        145.800.000
                     
                        _
                     | 
                        147.830.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng SJC 5 chỉ |  SJC | 
                        145.800.000
                     
                        _
                     | 
                        147.820.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm |  Ngọc Thẩm | 
                        145.800.000
                     
                        _
                     | 
                        147.800.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng đồng xu |  Bảo Tín Mạnh Hải | 
                        145.300.000
                     
                        -100.000
                     | 
                        147.800.000
                     
                        -100.000
                     | |
| Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo |  Bảo Tín Mạnh Hải | 
                        145.300.000
                     
                        -100.000
                     | 
                        147.800.000
                     
                        -100.000
                     | |
| Vàng miếng SJC Mi Hồng |  Mi Hồng | 
                        146.500.000
                     
                        -1.000.000
                     | 
                        147.800.000
                     
                        -1.100.000
                     | |
| 1 Lượng vàng 9999 Phú Quý |  Phú Quý | 
                        144.800.000
                     
                        _
                     | 
                        147.800.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 |  Phú Quý | 
                        144.800.000
                     
                        _
                     | 
                        147.800.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng miếng SJC Phú Quý |  Phú Quý | 
                        145.300.000
                     
                        _
                     | 
                        147.800.000
                     
                        _
                     | |
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 |  Bảo Tín Minh Châu | 
                        144.000.000
                     
                        -100.000
                     | 
                        147.800.000
                     
                        -100.000
                     | |
| Vàng miếng SJC BTMC |  Bảo Tín Minh Châu | 
                        146.300.000
                     
                        -200.000
                     | 
                        147.800.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng miếng SJC theo lượng |  SJC | 
                        145.800.000
                     
                        _
                     | 
                        147.800.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng miếng SJC PNJ |  PNJ | 
                        145.800.000
                     
                        _
                     | 
                        147.800.000
                     
                        _
                     | |
| Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng |  DOJI | 
                        144.700.000
                     
                        _
                     | 
                        147.700.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |  PNJ | 
                        144.700.000
                     
                        _
                     | 
                        147.700.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |  PNJ | 
                        144.700.000
                     
                        _
                     | 
                        147.700.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng Kim Bảo 9999 |  PNJ | 
                        144.700.000
                     
                        _
                     | 
                        147.700.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng trang sức 999.9 |  Phú Quý | 
                        144.500.000
                     
                        _
                     | 
                        147.500.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng Trang sức 9999 PNJ |  PNJ | 
                        144.500.000
                     
                        _
                     | 
                        147.500.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải |  Bảo Tín Mạnh Hải | 
                        143.700.000
                     
                        -100.000
                     | 
                        146.700.000
                     
                        -100.000
                     | |
| Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm |  Ngọc Thẩm | 
                        142.500.000
                     
                        +1.000.000
                     | 
                        146.000.000
                     
                        +500.000
                     | |
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |  SJC | 
                        143.100.000
                     
                        -500.000
                     | 
                        145.700.000
                     
                        -500.000
                     | |
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |  SJC | 
                        143.100.000
                     
                        -500.000
                     | 
                        145.600.000
                     
                        -500.000
                     | |
| Trang sức vàng SJC 9999 |  SJC | 
                        141.600.000
                     
                        -500.000
                     | 
                        144.600.000
                     
                        -500.000
                     | 
Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Hòa Bình:
- Giá vàng 10K tại Hòa Bình hôm nay
- Giá vàng 18K tại Hòa Bình hôm nay
- Giá vàng 24K tại Hòa Bình hôm nay
- Giá vàng DOJI Hòa Bình hôm nay
- Giá vàng hôm nay tại Hòa Bình
- Giá vàng miếng tại Hòa Bình hôm nay
- Giá vàng nhẫn trơn tại Hòa Bình hôm nay
- Giá vàng PNJ Hòa Bình hôm nay
- Giá vàng SJC Hòa Bình hôm nay
Danh sách các cửa hàng mua bán vàng 9999 uy tín tại Hòa Bình
| STT | Tên cửa hàng | Địa chỉ | 
|---|---|---|
| 1 | Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (PNJ) | 720 Cù Chính Lan, Đồng Tiến, TP Hòa Bình | 
| 2 | Trung tâm VBĐQ DOJI | Cù Chính Lan, 319A, Cù Chính Lan, TP Hòa Bình | 
| 3 | Vàng Bạc Nam Chính | 830-832 Đường Cù Chính Lan, P. Phương Lâm, TP Hoà Bình | 
| 4 | Vàng bạc Thức Lực Tlgold | 319A Cù Chính Lan, TP Hoà Bình | 
| 5 | Vàng Bạc Lộc Linh | Số 26 Đinh Tiên Hoàng, tổ 1, phường Tân Thịnh, TP Hoà Bình | 
Tổng kết lại, giá vàng 9999 Hòa Bình hôm nay ghi nhận một số thay đổi mạnh mẽ. Chính vì vậy, việc theo dõi sát sao thông tin thị trường là điều hết sức quan trọng đối với các nhà đầu tư cũng như những người có nhu cầu mua – bán vàng. Hãy thường xuyên cập nhật những thay đổi mới nhất về giá vàng 9999 tại Hòa Bình từ web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để không bỏ lỡ những cơ hội đầu tư tốt nhất nhé!
 
            
Chia sẻ ý kiến của bạn