Hôm nay, giá vàng 24k tại Bình Định đang có những thay đổi đáng kể, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố kinh tế và chính trị toàn cầu. Những biến động này không chỉ thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư mà còn tác động lớn đến quyết của những người có nhu cầu mua – bán vàng. Trong bối cảnh thị trường liên tục biến động, việc cập nhật thường xuyên diễn biến giá vàng là điều cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.
Giá Vàng 24k tại Bình Định hôm nay là 107.530.000 VND/Lượng không thay đổi so với ngày hôm qua, cập nhật vào lúc 09:01 ngày 15/04/2025
Xem chi tiết tại bảng Giá Vàng 24k tại Bình Định hôm nay
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
105.000.000
_
|
107.530.000
_
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
105.000.000
_
|
107.530.000
_
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
105.000.000
_
|
107.520.000
_
|
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
105.500.000
+30.000
|
107.500.000
_
|
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
104.000.000
_
|
107.500.000
_
|
|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
105.000.000
_
|
107.500.000
_
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
105.000.000
_
|
107.500.000
_
|
|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
105.000.000
_
|
107.500.000
_
|
|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
103.200.000
_
|
107.000.000
_
|
|
Vàng đồng xu | ![]() |
102.600.000
_
|
106.200.000
_
|
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
102.600.000
_
|
106.200.000
_
|
|
Bản vị vàng BTMC | ![]() |
102.600.000
_
|
106.200.000
_
|
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
102.600.000
_
|
106.200.000
_
|
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
102.600.000
_
|
106.200.000
_
|
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
102.200.000
_
|
105.900.000
_
|
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
102.200.000
_
|
105.900.000
_
|
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | ![]() |
102.300.000
_
|
105.600.000
_
|
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
102.300.000
_
|
105.600.000
_
|
|
Vàng trang sức 999.9 | ![]() |
101.500.000
_
|
105.300.000
_
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
102.000.000
_
|
105.100.000
_
|
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
102.000.000
_
|
105.100.000
_
|
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
102.000.000
_
|
105.100.000
_
|
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
102.000.000
_
|
105.100.000
_
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
102.000.000
_
|
105.000.000
_
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
102.000.000
_
|
105.000.000
_
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
102.000.000
_
|
104.500.000
_
|
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | ![]() |
102.000.000
_
|
104.500.000
_
|
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | ![]() |
101.900.000
_
|
104.400.000
_
|
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
99.400.000
-300.000
|
102.200.000
-300.000
|
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | ![]() |
98.000.000
_
|
101.000.000
_
|
Theo dõi thông tin giá vàng khác tại tỉnh Bình Định:
- Giá vàng 18K tại Bình Định hôm nay
- Giá vàng 9999 tại Bình Định hôm nay
- Giá vàng DOJI Bình Định hôm nay
- Giá vàng hôm nay tại Bình Định
- Giá vàng miếng tại Bình Định hôm nay
- Giá vàng nhẫn trơn tại Bình Định hôm nay
- Giá vàng PNJ Bình Định hôm nay
- Giá vàng SJC Bình Định hôm nay
Một số địa chỉ mua/bán vàng 24k uy tín tại Bình Định
STT | Cửa hàng | Thông tin liên hệ |
---|---|---|
1 |
PNJ Ngô Gia Tự |
|
2 | PNJ Phan Bội Châu |
|
3 | PNJ Quang Trung |
|
4 | PNJ Vũng Chua |
|
5 | PNJ Nguyễn Thái Học |
|
6 | PNJ Nguyễn Tất Thành |
|
7 | PNJ Bồng Sơn |
|
8 | PNJ Trần Hưng Đạo |
|
9 | DOJI Trần Hưng Đạo |
|
10 | Tiệm vàng Thanh Dung 2 |
|
11 | Vàng Mỹ Hiệp – Quy Nhơn |
|
12 | Vàng Mỹ Long |
|
Tóm lại, giá vàng 24k tại Bình Định hôm nay vẫn đang biến động phức tạp, đòi hỏi nhà đầu tư phải cập nhật thông tin kịp thời và có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước mỗi quyết định giao dịch. Bên cạnh đó, việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tài chính cùng xây dựng chiến lược đầu tư rõ ràng là chìa khóa để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Hãy thường xuyên truy cập vào trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để cập nhật nhanh chóng những thay đổi mới nhất về giá vàng nhé!
Chia sẻ ý kiến của bạn