Error: cURL error 28: Resolving timed out after 5000 milliseconds
Giá vàng 9999 tại Bắc Kạn hôm nay đang thu hút sự quan tâm đặc biệt của các nhà đầu tư, khi có những thay đổi liên tục trong mức giá mua vào và bán ra. Trong bối cảnh thị trường vàng chưa ổn định, việc theo dõi sát sao giá cả là điều cần thiết, không chỉ hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn mà còn giúp những người có nhu cầu mua – bán nắm bắt được xu hướng thị trường. Bài viết dưới đây sẽ mang đến cái nhìn tổng quan về giá vàng 9999 tại Bắc Kạn cùng với danh sách các địa chỉ mua bán vàng uy tín trong khu vực.
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
112.000.000
+6.800.000
|
118.500.000
+9.500.000
|
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
113.500.000
+50.000
|
116.500.000
_
|
|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.530.000
+7.500.000
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.530.000
+7.500.000
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.520.000
+7.500.000
|
|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
112.500.000
+7.000.000
|
115.500.000
+7.500.000
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.500.000
+7.500.000
|
|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.500.000
+7.500.000
|
|
Vàng đồng xu | ![]() |
112.100.000
+8.000.000
|
115.100.000
+8.100.000
|
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
112.100.000
+8.000.000
|
115.100.000
+8.100.000
|
|
Bản vị vàng BTMC | ![]() |
112.000.000
+7.900.000
|
115.000.000
+8.000.000
|
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
112.000.000
+7.900.000
|
115.000.000
+8.000.000
|
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
112.000.000
+7.900.000
|
115.000.000
+8.000.000
|
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
111.400.000
+8.100.000
|
114.900.000
+8.100.000
|
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
111.300.000
+8.000.000
|
114.800.000
+8.000.000
|
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
111.000.000
+6.200.000
|
114.000.000
+6.000.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
110.500.000
+7.500.000
|
113.600.000
+7.500.000
|
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
110.500.000
+7.700.000
|
113.600.000
+7.600.000
|
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
110.500.000
+7.700.000
|
113.600.000
+7.600.000
|
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
110.500.000
+7.700.000
|
113.600.000
+7.600.000
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
110.500.000
+7.300.000
|
113.500.000
+7.000.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
110.500.000
+7.500.000
|
113.500.000
+7.500.000
|
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | ![]() |
110.200.000
+6.800.000
|
113.200.000
+6.500.000
|
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
110.200.000
+6.800.000
|
113.200.000
+6.500.000
|
|
Vàng trang sức 999.9 | ![]() |
110.000.000
+7.200.000
|
113.000.000
+6.700.000
|
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | ![]() |
110.500.000
+7.700.000
|
113.000.000
+7.700.000
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
110.500.000
+7.500.000
|
112.900.000
+7.400.000
|
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
106.000.000
+4.800.000
|
110.500.000
+6.500.000
|
Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Bắc Kạn:
- Giá vàng 10K tại Bắc Kạn hôm nay
- Giá vàng 24K tại Bắc Kạn hôm nay
- Giá vàng Bảo Tín Minh Châu Bắc Kạn hôm nay
- Giá vàng hôm nay tại Bắc Kạn
- Giá vàng miếng tại Bắc Kạn hôm nay
- Giá vàng nhẫn trơn tại Bắc Kạn hôm nay
- Giá vàng SJC Bắc Kạn hôm nay
Một số địa chỉ mua bán vàng 9999 uy tín tại Bắc Kạn
STT | Tên Tiệm Vàng | Thông Tin Liên Hệ |
---|---|---|
1 | Vàng bạc Kim Hạnh |
|
2 | Vàng bạc Đoàn Thắng |
|
3 | Tiệm Vàng Thuận Phát |
|
4 | Vàng Bạc Thành Tâm |
|
Với những biến động không ngừng của giá vàng 9999, việc cập nhật thông tin kịp thời là yếu tố quan trọng giúp các nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Mặc dù thị trường vàng tại Bắc Kạn đang có những thay đổi mạnh mẽ, nhưng với sự chuẩn bị lỹ lưỡng, bạn hoàn toàn có thể nắm bắt cơ hội đầu tư một cách hiệu quả. Hãy luôn theo dõi sát sao diễn biến giá vàng trên trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry và lựa chọn các địa chỉ giao dịch uy tín để bảo vệ tốt nhất tài sản của mình.
Chia sẻ ý kiến của bạn