Giá vàng hôm nay tại Vĩnh Phúc

Giá vàng hôm nay tại Vĩnh Phúc là 124.530.000 VND/Lượng không thay đổi so với ngày hôm qua, cập nhật vào lúc 01:01 ngày 18/08/2025

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Vĩnh Phúc

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
123.500.000
_
124.530.000
_
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
123.500.000
_
124.530.000
_
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
123.500.000
_
124.520.000
_
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
122.500.000
_
124.500.000
_
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
124.000.000
+20.000
124.500.000
_
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
122.700.000
_
124.500.000
_
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
123.500.000
_
124.500.000
_
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
123.500.000
_
124.500.000
_
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
123.500.000
_
124.500.000
_
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
123.500.000
_
124.500.000
_
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
116.800.000
_
119.800.000
_
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
116.800.000
_
119.800.000
_
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.800.000
_
119.800.000
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.800.000
_
119.800.000
_
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.800.000
_
119.800.000
_
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
116.500.000
_
119.500.000
_
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
116.600.000
_
119.500.000
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
116.600.000
_
119.500.000
_
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
116.600.000
_
119.500.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
116.600.000
_
119.500.000
_
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
116.400.000
_
119.400.000
_
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
116.400.000
_
119.400.000
_
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
116.300.000
_
119.300.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
116.600.000
_
119.200.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
116.600.000
_
119.100.000
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
117.500.000
-10.000
119.000.000
-10.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.100.000
_
118.900.000
_
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
114.350.000
_
118.900.000
_
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.000.000
_
118.800.000
_
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
114.250.000
_
118.800.000
_
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
116.100.000
_
118.600.000
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
115.980.000
_
118.480.000
_
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
113.550.000
_
118.450.000
_
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
115.200.000
_
118.200.000
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
116.400.000
_
118.200.000
_
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
115.100.000
_
118.100.000
_
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
115.010.000
_
117.510.000
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
112.529.703
_
117.029.703
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
114.048.000
_
117.018.000
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.200.000
+100.000
116.700.000
+100.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.100.000
+100.000
116.600.000
+100.000
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
112.896.000
_
115.836.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
108.300.000
_
110.500.000
_
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
107.000.000
_
109.500.000
_
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
107.000.000
-20.000
109.000.000
-20.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
106.240.000
_
108.740.000
_
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
106.500.000
-20.000
108.500.000
-20.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
81.600.000
_
89.100.000
_
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.430.000
_
81.380.000
_
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.430.000
_
81.380.000
_
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
73.300.000
_
80.800.000
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
73.334.038
_
80.534.038
_
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
78.000.000
-10.000
80.500.000
-10.000
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
69.740.000
_
77.240.000
_
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
67.500.000
-10.000
70.000.000
-10.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
62.030.000
_
69.530.000
_
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
66.500.000
-10.000
69.000.000
-10.000
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
41.990.000
_
49.490.000
_
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
42.244.329
_
49.444.329
_
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
37.130.000
_
44.630.000
_
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
31.790.000
_
39.290.000
_
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
145.500
_
171.200
_
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
103.100.000
-20.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
108.100.000
_
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
108.200.000
_
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Vĩnh Phúc

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC12,350,00012,450,000123,500,000124,500,000
21:00Logo SJCSJC12,350,00012,450,000123,500,000124,500,000
09:00Logo PNJPNJ12,350,00012,450,000123,500,000124,500,000
21:00Logo PNJPNJ12,350,00012,450,000123,500,000124,500,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,680,00011,980,000116,800,000119,800,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,680,00011,980,000116,800,000119,800,000

Bảng giá vàng Thứ 2 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC12,270,00012,390,000122,700,000123,900,000
21:00Logo SJCSJC12,270,00012,390,000122,700,000123,900,000
09:00Logo PNJPNJ12,270,00012,390,000122,700,000123,900,000
21:00Logo PNJPNJ12,270,00012,390,000122,700,000123,900,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,780,00012,080,000117,800,000120,800,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,730,00012,030,000117,300,000120,300,000

Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Vĩnh Phúc:

Giới thiệu về Giá vàng Vĩnh Phúc

Các loại vàng trong bảng giá vàng tại Vĩnh Phúc

Loại Vàng Đơn Vị Mô Tả
Vàng SJC (1, 2, 5 chỉ) Chỉ Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ, phổ biến dùng cho trang sức và đầu tư.
Vàng miếng SJC Lượng Vàng miếng SJC, được đo theo đơn vị lượng (1 lượng = 37.5g vàng nguyên chất).
Vàng nhẫn SJC 9999 (theo phân) Phân Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân, mỗi phân tương đương 0.375g vàng nguyên chất.
Vàng nhẫn SJC 9999 (theo chỉ) Chỉ Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ, 1 chỉ = 3.75g vàng nguyên chất.
Trang sức vàng SJC 9999 Bộ/Chỉ Các sản phẩm trang sức vàng SJC với tỷ lệ vàng 9999, độ tinh khiết cao.
Vàng trang sức SJC 99% Bộ/Chỉ Trang sức vàng SJC 99%, thường dùng cho các mẫu trang sức cao cấp.
Nữ Trang 68% Chỉ Nữ trang vàng 68%, còn gọi là vàng 16k, với tỷ lệ vàng 68%.
Nữ Trang 41.7% Chỉ Nữ trang vàng 41.7%, còn gọi là vàng 10k, dùng cho các sản phẩm trang sức giá trị thấp hơn.

Theo dõi giá vàng Vĩnh Phúc hôm nay

Khách hàng có thể tham khảo các nguồn thông tin theo dõi sau đây:

  • Trang web của các thương hiệu vàng uy tín: Nhiều thương hiệu vàng bạc đá quý tại Vĩnh Phúc sẽ cập nhật thông tin giá vàng mỗi ngày trên website chính thức của mình. Khách hàng có thể truy cập các trang web này để nắm bắt tình hình giá vàng tại địa phương.
  • Cửa hàng Vàng bạc Đá quý tại Vĩnh Phúc: Trực tiếp xem thông tin giá vàng tại bảng giá của các cửa hiệu uy tín, tại đây thường có bảng giá công khai, mua bán dễ dàng.
  • Trang “Giá vàng hôm nay tại Vĩnh Phúc ” trên web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry : Đây là trang web trực tuyến cung cấp thông tin giá vàng nhanh chóng và chính xác. Khách hàng có thể theo dõi giá vào theo thời gian thực.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng tại Vĩnh Phúc

Yếu tố Mô tả
Biến động giá vàng thế giới Giá vàng tại Vĩnh Phúc chịu ảnh hưởng trực tiếp từ giá vàng trên thị trường quốc tế.
Tình hình kinh tế và chính trị Các sự kiện kinh tế và chính trị lớn có thể gây ra biến động giá vàng.
Cung và cầu trong nước Tình hình cung và cầu vàng trong nước cũng ảnh hưởng đến giá vàng.
Chính sách của Ngân hàng Nhà nước Chính sách quản lý và điều tiết thị trường vàng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cũng có tác động lớn đến giá vàng.
Tỷ giá hối đoái Tỷ giá giữa đồng Việt Nam và các ngoại tệ mạnh như USD cũng ảnh hưởng đến giá vàng.
Lạm phát Lạm phát cao thường làm tăng giá vàng vì vàng được coi là một biện pháp bảo vệ giá trị tài sản.

Lưu ý: Đây chỉ là những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá vàng tại Vĩnh Phúc. Ngoài ra, còn có một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá vàng, chẳng hạn như tâm lý thị trường, các sự kiện địa chính trị, v.v.

Một số cửa hàng Vàng bạc Đá quý uy tín tại Vĩnh Phúc

Tên cửa hàng

Địa chỉ

Vàng bạc Vượng Sơn Vĩnh Yên
  • 30 đường Trần Hưng Đạo, Phường Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Vàng bạc Gia Bảo Vĩnh Phúc
  • 62 đường Ngô Quyền, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Vàng bạc Duy Hiển Phúc Yên
  • Tổ 28, số 4 đường Trần Hưng Đạo, Phường Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Vàng bạc Đá quý Bảo Khánh Vĩnh Phúc
  • Số 101, đường Tôn Đức Thắng, Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh