Cập nhật Giá vàng hôm nay tại An Giang vào lúc 21:01 ngày 16/04/2025 có chiều hướng tăng 9.500.000 VND so với ngày hôm qua
Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại An Giang
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
112.000.000
+6.800.000
|
118.500.000
+9.500.000
|
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
113.500.000
+50.000
|
116.500.000
_
|
|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.530.000
+7.500.000
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.530.000
+7.500.000
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.520.000
+7.500.000
|
|
Vàng miếng DOJI lẻ | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.500.000
+7.500.000
|
|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
112.500.000
+7.000.000
|
115.500.000
+7.500.000
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.500.000
+7.500.000
|
|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.500.000
+7.500.000
|
|
Vàng đồng xu | ![]() |
112.100.000
+8.000.000
|
115.100.000
+8.100.000
|
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
112.100.000
+8.000.000
|
115.100.000
+8.100.000
|
|
Bản vị vàng BTMC | ![]() |
112.000.000
+7.900.000
|
115.000.000
+8.000.000
|
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
112.000.000
+7.900.000
|
115.000.000
+8.000.000
|
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
112.000.000
+7.900.000
|
115.000.000
+8.000.000
|
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
111.400.000
+8.100.000
|
114.900.000
+8.100.000
|
|
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
111.300.000
+8.100.000
|
114.800.000
+8.100.000
|
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
111.300.000
+8.000.000
|
114.800.000
+8.000.000
|
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | ![]() |
111.200.000
+8.000.000
|
114.700.000
+8.000.000
|
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
111.000.000
+6.200.000
|
114.000.000
+6.000.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
110.500.000
+7.500.000
|
113.600.000
+7.500.000
|
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
110.500.000
+7.700.000
|
113.600.000
+7.600.000
|
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
110.500.000
+7.700.000
|
113.600.000
+7.600.000
|
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
110.500.000
+7.700.000
|
113.600.000
+7.600.000
|
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
110.500.000
+7.700.000
|
113.600.000
+7.600.000
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
110.500.000
+7.300.000
|
113.500.000
+7.000.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
110.500.000
+7.500.000
|
113.500.000
+7.500.000
|
|
Nữ trang 9999 | ![]() |
110.100.000
+7.300.000
|
113.400.000
+7.000.000
|
|
Nữ trang 999 | ![]() |
110.000.000
+7.300.000
|
113.300.000
+7.000.000
|
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | ![]() |
110.200.000
+6.800.000
|
113.200.000
+6.500.000
|
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
110.200.000
+6.800.000
|
113.200.000
+6.500.000
|
|
Phú quý 1 lượng 99.9 | ![]() |
110.100.000
+6.800.000
|
113.100.000
+6.500.000
|
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
109.500.000
+50.000
|
113.000.000
+50.000
|
|
Vàng trang sức 999.9 | ![]() |
110.000.000
+7.200.000
|
113.000.000
+6.700.000
|
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | ![]() |
110.500.000
+7.700.000
|
113.000.000
+7.700.000
|
|
Nữ trang 99 | ![]() |
109.300.000
+7.300.000
|
112.950.000
+7.000.000
|
|
Vàng trang sức 999 Phú Quý | ![]() |
109.900.000
+7.200.000
|
112.900.000
+6.700.000
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
110.500.000
+7.500.000
|
112.900.000
+7.400.000
|
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | ![]() |
110.390.000
+7.690.000
|
112.890.000
+7.690.000
|
|
Vàng nữ trang 99 | ![]() |
109.470.000
+7.620.000
|
111.970.000
+7.620.000
|
|
Vàng trang sức 99 | ![]() |
108.900.000
+7.128.000
|
111.870.000
+6.633.000
|
|
Vàng trang sức SJC 99% | ![]() |
107.282.178
+6.626.733
|
111.782.178
+7.326.733
|
|
Vàng trang sức 98 | ![]() |
107.800.000
+7.056.000
|
110.740.000
+6.566.000
|
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
106.000.000
+4.800.000
|
110.500.000
+6.500.000
|
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | ![]() |
103.500.000
+4.500.000
|
108.500.000
+6.500.000
|
|
Vàng 985 Mi Hồng | ![]() |
103.500.000
+50.000
|
108.000.000
+100.000
|
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
103.000.000
+50.000
|
107.500.000
+100.000
|
|
Vàng 916 (22K) | ![]() |
101.110.000
+7.050.000
|
103.610.000
+7.050.000
|
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
82.400.000
+5.770.000
|
84.900.000
+5.770.000
|
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | ![]() |
72.800.000
+2.250.000
|
78.750.000
+2.250.000
|
|
Vàng 18K Ngọc Thẩm | ![]() |
72.800.000
+2.250.000
|
78.750.000
+2.250.000
|
|
Vàng 750 Mi Hồng | ![]() |
74.300.000
+30.000
|
78.000.000
+30.000
|
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
74.490.000
+5.240.000
|
76.990.000
+5.240.000
|
|
Nữ trang 68% | ![]() |
71.929.678
+3.832.503
|
76.929.678
+5.032.503
|
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
71.100.000
+5.000.000
|
73.600.000
+5.000.000
|
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
63.600.000
+30.000
|
67.300.000
+30.000
|
|
Vàng 610 Mi Hồng | ![]() |
62.600.000
+30.000
|
66.300.000
+30.000
|
|
Vàng 14K PNJ | ![]() |
63.760.000
+4.510.000
|
66.260.000
+4.510.000
|
|
Nữ trang 41,7% | ![]() |
42.234.008
+1.886.109
|
47.234.008
+3.086.109
|
|
Vàng 416 (10K) | ![]() |
44.660.000
+3.200.000
|
47.160.000
+3.200.000
|
|
Vàng 375 (9K) | ![]() |
40.030.000
+2.890.000
|
42.530.000
+2.890.000
|
|
Vàng 333 (8K) | ![]() |
34.940.000
+2.540.000
|
37.440.000
+2.540.000
|
|
Bạc Phú Quý 99.9 | ![]() |
125.500
+1.100
|
147.600
+1.200
|
|
Vàng 950 Mi Hồng | ![]() |
99.200.000
+40.000
|
_
_
|
|
Vàng 999.0 phi SJC | ![]() |
109.900.000
+7.200.000
|
_
_
|
|
Vàng 999.9 phi SJC | ![]() |
110.000.000
+7.200.000
|
_
_
|
Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh An Giang:
- Giá vàng 10K tại An Giang hôm nay
- Giá vàng 18K tại An Giang hôm nay
- Giá vàng 24K tại An Giang hôm nay
- Giá vàng 9999 tại An Giang hôm nay
- Giá vàng DOJI An Giang hôm nay
- Giá vàng miếng tại An Giang hôm nay
- Giá vàng Ngọc Thẩm An Giang hôm nay
- Giá vàng nhẫn trơn tại An Giang hôm nay
- Giá vàng PNJ An Giang hôm nay
- Giá vàng SJC An Giang hôm nay
Giới thiệu về giá vàng An Giang
Đơn vị tính giá vàng An Giang hôm nay
- VND/Lượng: 1 lượng vàng còn được gọi là 1 cây vàng và tương ứng với 37.5g vàng nguyên chất.
- VND/Chỉ: 1 chỉ vàng bằng 1/10 = 0.1 lượng, tương ứng khoảng 3.75g vàng nguyên chất.
- VND/Phân: 1 phân vàng bằng 1/10 = 0.1 chỉ, tương ứng khoảng 0.375g vàng nguyên chất.
Những yếu tố tác động đến giá vàng hôm nay tại An Giang
STT | Yếu tố | Mô tả |
---|---|---|
1 | Giá vàng thế giới | Mọi dao động của giá vàng quốc tế đều dẫn đến sự điều chỉnh tương ứng của giá vàng tại các tỉnh thành Việt Nam. |
2 | Tỷ giá hối đoái USD/VND | Vàng thường được định giá bằng đồng USD, do đó, sự mạnh lên hay yếu đi của đồng USD sẽ có tác động trực tiếp đến giá vàng trong nước. |
3 | Chính sách của nhà nước | Các chính sách liên quan đến điều chỉnh tiền tệ, lãi suất, tỷ lệ lạm phát có thể tác động đến giá vàng tại An Giang. |
4 | Nhu cầu địa phương | Nhu cầu và cung – cầu vàng tại địa phương, đặc biệt là yếu tố “thời điểm mua vàng” của người dân, có thể ảnh hưởng đến giá vàng. |
Theo dõi giá vàng An Giang hôm nay
Các nguồn tin uy tín giúp bạn cập nhập giá vàng tại An Giang một cách nhanh chóng, chính xác là:
- Trang web chính thức của các thương hiệu vàng uy tín như SJC, DOJI, PNJ, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng…
- Trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry.
- Bảng giá vàng được niêm yết tại các cửa hàng kinh doanh vàng bạc đá quý.
Hướng dẫn sử dụng biểu đồ giá vàng An Giang hôm nay
Các bước cơ bản để bạn theo dõi biến động giá vàng An Giang theo thời gian thông qua biểu đồ giá vàng.
- Bước 1: Truy cập vào trang web của chúng tôi.
- Bước 2: Chọn sản phẩm vàng bạn quan tâm, dựa trên thương hiệu và loại vàng.
- Bước 3: Lựa chọn đơn vị hiển thi giá: theo chỉ hoặc theo lượng.
- Bước 4: Chọn khung thời gian hiển thị biểu đồ giá vàng: trong ngày hoặc theo tuần/tháng/năm.
Địa chỉ mua bán vàng đáng tin cậy tại An Giang
STT | Tên tiệm vàng | Địa chỉ |
---|---|---|
1 | Tiệm vàng Ngọc Tuyết | 131-133-135 Nguyễn Trãi, Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang |
2 | Tiệm vàng Trí Thành | 85 Lê Minh Ngươn, Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang |
3 | Tiệm vàng Tuyết Ngân | 18 Nguyễn Trãi, Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang |
4 | Tiệm vàng Kim Hương Dinh | 39 Đường Nguyễn Huệ, Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang |
5 | Tiệm vàng Mỹ Hoàn | 7-9 Lê Minh Ngươn, Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang |
Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về thị trường vàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Hãy luôn theo dõi và cập nhật thường xuyên để không bỏ lỡ những cơ hội sinh lời hấp dẫn.
Chia sẻ ý kiến của bạn