Giá Vàng tây hôm nay là 90.062.000 VND/Lượng không thay đổi so với ngày hôm qua, cập nhật vào lúc 01:01 ngày 26/02/2025
Xem chi tiết tại bảng Giá Vàng tây hôm nay
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng trang sức 98 | ![]() |
88.102.000
_
|
90.062.000
_
|
|
Vàng 985 Mi Hồng | ![]() |
87.900.000
-10.000
|
89.400.000
-10.000
|
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
87.500.000
-10.000
|
89.000.000
-10.000
|
|
Vàng 916 (22K) | ![]() |
81.410.000
+640.000
|
83.910.000
+640.000
|
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
66.280.000
+530.000
|
68.780.000
+530.000
|
|
Vàng 750 Mi Hồng | ![]() |
63.500.000
+30.000
|
65.500.000
+30.000
|
|
Nữ trang 68% | ![]() |
59.376.222
_
|
62.376.222
_
|
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
59.870.000
+480.000
|
62.370.000
+480.000
|
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
57.130.000
+460.000
|
59.630.000
+460.000
|
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
55.000.000
+30.000
|
57.000.000
+30.000
|
|
Vàng 610 Mi Hồng | ![]() |
54.000.000
+30.000
|
56.000.000
+30.000
|
|
Vàng 14K PNJ | ![]() |
51.180.000
+410.000
|
53.680.000
+410.000
|
|
Nữ trang 41.7% | ![]() |
35.309.315
_
|
38.309.315
_
|
|
Vàng 416 (10K) | ![]() |
35.710.000
+290.000
|
38.210.000
+290.000
|
|
Vàng 375 (9K) | ![]() |
31.960.000
+260.000
|
34.460.000
+260.000
|
|
Vàng 333 (8K) | ![]() |
27.850.000
+240.000
|
30.350.000
+240.000
|
|
Bạc Phú Quý 99.9 | ![]() |
122.000
-400
|
143.500
-500
|
|
Vàng 950 Mi Hồng | ![]() |
84.800.000
-10.000
|
_
_
|
Tổng quan những điều cần biết về vàng tây
Vàng tây hay còn được gọi là vàng hợp kim, đây là sản phẩm được tạo ra từ sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và một hoặc nhiều kim loại khác như bạc, đồng, kẽm và niken. Tỷ lệ pha trộn các kim loại này không chỉ quyết định màu sắc mà còn giúp tạo ra các đặc tính riêng biệt cho vàng tây, làm cho nó trở nên phổ biến trong các thiết kế trang sức hiện đại. Loại vàng này thường được nhập vào Việt Nam từ các quốc gia phương Tây nên tên gọi của nó là “vàng tây”. Trong khi đó, vàng nguyên chất sẽ có tên gọi là “vàng ta”, giúp các nhà đầu tư có thể phân biệt được rõ ràng giữa hai loại vàng này trong văn hóa và thẩm mỹ trang sức.
Các loại vàng tây phổ biến
Phân loại dựa trên hàm lượng vàng nguyên chất
Loại Vàng | Đặc Điểm | Ứng Dụng |
---|---|---|
Vàng 9K | Vàng 3 tuổi 75 (9/24 = 37,5%): Có độ bền cao, màu sắc sáng hơn, cứng hơn so với các loại vàng có hàm lượng vàng cao hơn, thường có thêm kim loại khác | Thích hợp cho sử dụng hàng ngày |
Vàng 10K | Vàng 4 tuổi 16 (10/24 = 41,6%): Bền hơn vàng 9K, màu sắc hơi nhạt hơn do tỉ lệ vàng thấp hơn, giá thành hợp lý | Sử dụng trong trang sức và phụ kiện |
Vàng 14K | Vàng 5 tuổi 83 (14/24 = 58,3%): Độ bền tốt, màu sắc ấm áp, phổ biến trong chế tác trang sức | Trang sức cao cấp và đồ trang trí |
Vàng 16K | Vàng 6 tuổi 66 (16/24 = 66,6%): Độ bền cao, màu sắc gần với vàng nguyên chất | Thích hợp cho đồ trang sức sang trọng |
Vàng 18K | Vàng 7 tuổi rưỡi (18/24 = 75%): Có độ bền tốt, màu sắc đậm, được ưa chuộng trong ngành trang sức | Thường được sử dụng trong nhẫn cưới |
Vàng 22K | Vàng 9 tuổi 16 (22/24 = 91,6%): Gần như là vàng nguyên chất, có màu vàng đặc trưng, mềm hơn | Thích hợp cho trang sức cao cấp và đầu tư |
Phân loại dựa theo màu sắc
Vàng tây không chỉ là kim loại quý mà đi kèm với nó còn nhiều câu chuyện lịch sử và nhiều đặc tính riêng biệt. Màu sắc đa dạng của vàng tây thường xuất phát từ việc pha trộn vàng nguyên chất với các kim loại khác tạo thành một hợp kim với những đặc điểm và mang những giá trị khác nhau.
So sánh các loại vàng tây
Màu Vàng | Hợp Kim Chính | Nguồn Gốc & Lịch Sử | Đặc Điểm Nổi Bật | Karat Phổ Biến | Giá Trị |
Vàng Hồng | Vàng, Đồng, (Bạc) | Được ưa chuộng bởi giới thượng lưu Nga đầu những năm 1800. Trở nên phổ biến ở phương Tây vào những năm 1990. | Có 4 loại với tỷ lệ vàng/đồng khác nhau. Mềm hơn vàng vàng, có thể gây dị ứng do đồng. | 18K, 12K | Tương đương vàng vàng cùng karat. |
Vàng Trắng | Vàng, Bạc, Bạch Kim, Palladium, Niken | Thuật ngữ chung chỉ hợp kim vàng với kim loại trắng. | Độ bền và tính chất khác nhau tùy thuộc vào kim loại trắng sử dụng. | 10K, 14K, 18K | Thay đổi tùy theo karat và thành phần. |
Vàng Vàng | Vàng, Đồng, Bạc | Màu vàng truyền thống thường được liên tưởng đến vàng. | Màu vàng phổ biến nhất, có nhiều loại karat khác nhau. | 10K, 14K, 18K, 24K | Cao nhất ở 24K, giảm dần theo karat. |
Vàng Xanh | Vàng, Bạc, Đồng, Kẽm, Cadmium, Niken | Sử dụng từ thế kỷ 6 TCN bởi người Lydian và Ai Cập cổ đại. | Có phiên bản 18K và 14K, sắc thái thay đổi tùy theo tỷ lệ kim loại. Vàng xanh cũ có thể chứa kim loại độc hại. | 14K, 18K | Thường thấp hơn vàng vàng cùng karat. |
Vàng Tím | Vàng, Nhôm | Hiếm khi được dùng làm trang sức do tính giòn. | Thường thay thế đá quý trong trang sức. | 88% vàng | Khó tìm, giá trị thay đổi. |
Vàng Xám | Vàng, Palladium | Rất mềm, thường dùng để gắn đá quý. | Không phổ biến làm trang sức độc lập. | Thường cao | Thay đổi tùy theo thiết kế và công dụng. |
Vàng Đen | Vàng Trắng mạ | Được tạo ra bằng cách mạ vàng trắng. | Lớp mạ có thể bị mòn theo thời gian. | – | Tương đương vàng trắng được mạ. |
Khi chọn vàng tây, nhà đầu tư cần lưu ý:
- Về độ tinh khiết: Đảm bảo rằng vàng màu là hợp kim thật, không chỉ đơn thuần là lớp mạ bạc.
- Độ an toàn: Tránh việc mua vàng có chứa các kim loại độc hại như niken, cadmium và thủy ngân.
- Chọn mức karat phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Về nguồn gốc: Cần mua từ nơi bán uy tín để có thể đảm bảo chất lượng và tránh kim loại độc hại.
Phân biệt vàng tây và vàng ta
Đặc điểm | Vàng Tây | Vàng Ta |
---|---|---|
Hàm lượng vàng | Là hợp kim của vàng nguyên chất với các kim loại như bạc, đồng, kẽm, niken. Hàm lượng vàng từ 37,5% (9K) đến 91,6% (22K). Các loại phổ biến gồm 9K, 10K, 14K, 16K, 18K, 22K. | Vàng nguyên chất với hàm lượng vàng cao nhất, thường là 24K (99,99% vàng). |
Màu sắc | Có nhiều màu sắc như vàng trắng, vàng vàng, vàng hồng, tùy vào kim loại pha trộn. Vàng trắng thêm rhodium, vàng hồng chứa nhiều đồng. | Có màu vàng sáng, rực rỡ, đặc trưng của vàng nguyên chất. |
Giá trị | Thấp hơn vàng ta do hàm lượng vàng ít hơn. Giá trị phụ thuộc vào tỷ lệ vàng và kim loại pha trộn. | Đắt hơn vàng Tây vì có hàm lượng vàng cao, được xem là vàng nguyên chất. |
Độ cứng | Cứng hơn do pha kim loại khác, giúp trang sức bền và ít trầy xước. | Mềm hơn do hàm lượng vàng cao, dễ biến dạng nếu không chế tác cẩn thận. |
Ứng dụng | Chủ yếu dùng làm trang sức nhờ độ cứng và dễ tạo hình đa dạng, phù hợp với thiết kế hiện đại. | Thường dùng để đầu tư, tích trữ hoặc làm quà tặng truyền thống, có giá trị cao và tính thanh khoản tốt. |

Hướng dẫn đầu tư vào vàng tây
- Xác định mục đích đầu tư: Trước khi đầu tư, bạn hãy làm rõ mục tiêu của mình. Nếu như bạn muốn giữ tài sản an toàn và lâu dài thì nên chọn vàng ta. Nếu bạn muốn đầu tư vào trang sức hoặc thời trang thì vàng tây sẽ phù hợp hơn.
- Lựa chọn loại vàng phù hợp: Dựa vào hàm lượng vàng và giá trị của vàng, bạn có thể chọn các loại vàng Tây như 9K, 10K, 14K, 18K hoặc 22K, tùy theo ngân sách và nhu cầu của mình.
- Mua vàng từ các thương hiệu uy tín: Để có thể đảm bảo chất lượng và giá trị của vàng, bạn nên chọn mua vàng Tây từ các thương hiệu uy tín như PNJ, DOJI, SJC, Bảo Tín Minh Châu và Phú Quý. Các thương hiệu này đều có nhiều cửa hàng và cam kết về chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra những giấy tờ và chứng nhận: Khi đầu tư vào vàng tây, bạn nên yêu cầu cửa hàng cung cấp cho bạn giấy tờ kiểm định và chứng nhận chất lượng. Điều này giúp bạn chắc chắn về hàm lượng vàng và giá trị thực của sản phẩm.
- Bảo quản: Tránh để vàng tây tiếp xúc với những hóa chất, chất tẩy rửa và va chạm mạnh để đảm bảo trang sức luôn sáng bóng và bền đẹp.
Những nơi mua/bán vàng tây uy tín
Tại các thương hiệu vàng bạc đá quý uy tín
- PNJ: Đây là thương hiệu lâu đời với nhiều cửa hàng trên khắp cả nước, cung cấp nhiều sản phẩm vàng tây chất lượng cao, mẫu mã đa dạng và giá cả hợp lý.
- DOJI: Là thương hiệu uy tín có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vàng bạc đá quý, nổi tiếng với sản phẩm chất lượng và dịch vụ khách hàng tốt.
- SJC: Là thương hiệu vàng hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với vàng nguyên chất 9999 và nhiều sản phẩm vàng tây cao cấp.
- Bảo Tín Minh Châu: Là thương hiệu đáng tin cậy với nhiều cửa hàng, chuyên cung cấp vàng tây chất lượng cao, giá cả hợp lý và nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- Phú Quý: Là thương hiệu có kinh nghiệm trong lĩnh vực vàng bạc đá quý, cung cấp sản phẩm vàng tây chất lượng cao với nhiều mẫu mã và giá cả cạnh tranh.
Các tiêu chí để lựa chọn cửa hàng mua/bán vàng tây
- Uy Tín: Nên chọn những cửa hàng có thương hiệu lâu năm, được nhiều người tin tưởng và có giấy phép kinh doanh rõ ràng.
- Chất Lượng: Cửa hàng phải cam kết về chất lượng vàng Tây, có giấy tờ kiểm định và bảo hành đáng tin cậy.
- Giá Cả: Hãy so sánh giá vàng Tây ở nhiều cửa hàng khác nhau để tìm nơi có giá tốt nhất.
- Mẫu Mã: Chọn cửa hàng có nhiều mẫu mã vàng Tây đa dạng, phù hợp với sở thích của bạn
- Dịch Vụ: Cửa hàng cần có nhân viên tư vấn nhiệt tình và chế độ chăm sóc khách hàng tốt.
Giá vàng tây liên tục thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư. Việc theo dõi giá vàng không chỉ giúp bạn nắm bắt thị trường mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua sắm hoặc đầu tư hợp lý và kịp thời. Nếu như bạn đang có ý định mua vàng tây, hãy lựa chọn những cửa hàng uy tín, kiểm tra chất lượng sản phẩm và so sánh giá cả để đảm bảo nhận được giá trị tốt nhất. Hy vọng, web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry hôm nay giúp bạn có thêm kiến thức về vàng tây và có được những lựa chọn đúng đắn cho mình.
Chia sẻ ý kiến của bạn