Giá vàng miếng tại Ninh Bình đang có những thay đổi đáng kể, phản ánh rõ nét xu hướng chung của thị trường vàng trong nước và quốc tế. Dù bạn là nhà đầu tư hay người mua vàng để tích trữ thì việc cập nhật giá vàng một cách kịp thời sẽ giúp bạn tránh được rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Hãy theo dõi ngay thông tin giá vàng miếng tại Ninh Bình trong bài viết dưới đây để có quyết định đầu tư sáng suốt nhé.
Cập nhật Giá Vàng miếng tại Ninh Bình hôm nay vào lúc 23:01 ngày 25/02/2025 có chiều hướng tăng 1.800.000 VND so với ngày hôm qua
Xem chi tiết tại bảng Giá Vàng miếng tại Ninh Bình hôm nay
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
90.100.000
+1.800.000
|
93.100.000
+1.800.000
|
|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
90.000.000
+200.000
|
92.200.000
-100.000
|
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
90.100.000
+200.000
|
92.200.000
+100.000
|
|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
90.100.000
+100.000
|
92.200.000
+200.000
|
|
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
90.000.000
+200.000
|
92.100.000
+100.000
|
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | ![]() |
90.600.000
_
|
92.100.000
_
|
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
90.100.000
+100.000
|
92.100.000
+100.000
|
|
Phú quý 1 lượng 99.9 | ![]() |
90.500.000
_
|
92.000.000
_
|
|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
89.700.000
_
|
92.000.000
_
|
|
Vàng miếng DOJI HCM lẻ | ![]() |
89.700.000
_
|
92.000.000
_
|
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | ![]() |
89.700.000
_
|
92.000.000
_
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
89.700.000
_
|
92.000.000
_
|
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
90.600.000
-40.000
|
91.800.000
-20.000
|
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
90.700.000
-40.000
|
91.800.000
-20.000
|
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
89.500.000
+1.200.000
|
91.700.000
+600.000
|
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
89.500.000
+1.200.000
|
91.700.000
+600.000
|
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
89.500.000
+1.200.000
|
91.700.000
+600.000
|
|
Vàng 985 Mi Hồng | ![]() |
87.900.000
-10.000
|
89.400.000
-10.000
|
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
87.500.000
-10.000
|
89.000.000
-10.000
|
|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
|
Vàng 950 Mi Hồng | ![]() |
84.800.000
-10.000
|
_
_
|
Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Ninh Bình:
- Giá vàng 10K tại Ninh Bình hôm nay
- Giá vàng 18K tại Ninh Bình hôm nay
- Giá vàng 24K tại Ninh Bình hôm nay
- Giá vàng 9999 tại Ninh Bình hôm nay
- Giá vàng DOJI Ninh Bình hôm nay
- Giá vàng hôm nay tại Ninh Bình
- Giá vàng nhẫn trơn tại Ninh Bình hôm nay
- Giá vàng PNJ Ninh Bình hôm nay
- Giá vàng SJC Ninh Bình hôm nay
Danh sách các cửa hàng mua bán vàng miếng uy tín tại Ninh Bình
STT | Tên Tiệm Vàng | Thông tin liên hệ |
---|---|---|
1 | PNJ |
|
2 | Tiệm Vàng Hương Sơn |
|
3 | Tiệm Vàng Kim Thành |
|
4 | Cửa Hàng Vàng Bạc Kim Hoa |
|
5 | Tiệm Vàng Thanh Châu |
|
Như vậy, những biến động về giá vàng miếng tại Ninh Bình hôm nay đã phản ánh sự nhạy bén của thị trường trước các yếu tố kinh tế trong và ngoài nước. Để nắm bắt cơ hội đầu tư và đưa ra quyết định chính xác, đừng quên theo dõi thường xuyên thông tin mới nhất tại Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry, nơi cung cấp những cập nhật kịp thời giúp bạn tận dụng tối đa biến động của thị trường.
Chia sẻ ý kiến của bạn