Giá vàng hôm nay tại Tây Nguyên

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Tây Nguyên vào lúc 21:01 ngày 28/12/2025 có chiều hướng tăng 200.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Tây Nguyên

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng Kim Gia Bảo Tứ Quý 24K (999.9) Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
156.900.000
+200.000
159.900.000
+200.000
Vàng Tiểu Kim Cát 9999 Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
156.900.000
+200.000
159.900.000
+200.000
Vàng đồng xu ép vỉ Kim Gia Bảo 9999 Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
156.900.000
+200.000
159.900.000
+200.000
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
156.900.000
_
159.900.000
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
156.900.000
_
159.900.000
_
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
156.900.000
_
159.900.000
_
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
157.700.000
_
159.730.000
_
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
157.700.000
_
159.730.000
_
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
157.700.000
_
159.720.000
_
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
157.700.000
_
159.700.000
_
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
157.800.000
_
159.700.000
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
158.500.000
+300.000
159.700.000
+300.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
158.500.000
+300.000
159.700.000
+300.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
156.700.000
_
159.700.000
_
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
157.700.000
_
159.700.000
_
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
157.700.000
_
159.700.000
_
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
157.700.000
_
159.700.000
_
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
157.700.000
_
159.700.000
_
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
155.800.000
+300.000
158.800.000
+300.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
155.800.000
+300.000
158.800.000
+300.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
155.700.000
+300.000
158.700.000
+300.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
155.000.000
_
158.000.000
_
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
155.000.000
_
158.000.000
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
155.000.000
_
158.000.000
_
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
155.000.000
_
158.000.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
155.000.000
_
158.000.000
_
Vàng trang sức 24k (9999) Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
153.900.000
+100.000
157.400.000
+100.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
153.900.000
_
157.400.000
_
Vàng trang sức 24k (999) Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
153.800.000
+100.000
157.300.000
+100.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
154.000.000
+500.000
157.300.000
+300.000
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
153.900.000
+500.000
157.200.000
+300.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
153.700.000
_
157.200.000
_
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
152.400.000
_
156.400.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
153.100.000
_
156.200.000
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
153.100.000
_
156.100.000
_
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
151.200.000
_
155.950.000
_
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
151.900.000
_
155.900.000
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
152.460.000
+495.000
155.727.000
+297.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
151.400.000
_
155.400.000
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
151.240.000
_
155.240.000
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
151.100.000
_
154.600.000
_
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
150.920.000
+490.000
154.154.000
+294.000
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
147.650.000
_
153.850.000
_
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
150.500.000
-500.000
153.500.000
-500.000
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
147.569.307
_
153.069.307
_
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
149.000.000
_
152.000.000
_
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
147.500.000
_
150.500.000
_
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
146.200.000
+700.000
150.200.000
+700.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
145.500.000
+700.000
149.500.000
+700.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
136.150.000
_
142.350.000
_
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
107.650.000
_
116.550.000
_
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
106.880.000
_
112.880.000
_
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
106.880.000
_
112.880.000
_
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
104.500.000
+500.000
109.500.000
+500.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
96.770.000
_
105.670.000
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
96.788.514
_
105.288.514
_
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
92.110.000
_
101.010.000
_
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
93.000.000
+500.000
98.000.000
+500.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
90.000.000
+500.000
95.000.000
+500.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
82.010.000
_
90.910.000
_
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
55.750.000
_
64.650.000
_
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
56.124.647
_
64.624.647
_
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
49.380.000
_
58.280.000
_
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
42.850.000
_
51.750.000
_
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
2.983.000
_
3.509.000
_
Nhẫn ép vỉ Vàng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
153.000.000
_
_
_
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
141.000.000
+500.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
149.900.000
_
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
150.000.000
_
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Tây Nguyên

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC15,770,00015,970,000157,700,000159,700,000
21:00Logo SJCSJC15,770,00015,970,000157,700,000159,700,000
09:00Logo PNJPNJ15,770,00015,970,000157,700,000159,700,000
21:00Logo PNJPNJ15,770,00015,970,000157,700,000159,700,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,630,00015,930,000156,300,000159,300,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,690,00015,990,000156,900,000159,900,000

Bảng giá vàng Chủ Nhật tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC15,460,00015,660,000154,600,000156,600,000
21:00Logo SJCSJC15,460,00015,660,000154,600,000156,600,000
09:00Logo PNJPNJ15,460,00015,660,000154,600,000156,600,000
21:00Logo PNJPNJ15,460,00015,660,000154,600,000156,600,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,220,00015,520,000152,200,000155,200,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,200,00015,500,000152,000,000155,000,000

Giới thiệu về Giá vàng Tây Nguyên

Tìm hiểu các đơn vị tính phổ biến về giá vàng Tây Nguyên hôm nay

Giá vàng Tây Nguyên hôm nay được tính theo các đơn vị đo lường truyền thống và mỗi đơn vị này mang một ý nghĩa đặc biệt trong việc giao dịch và định giá vàng. Dưới đây là các đơn vị phổ biến nhất mà bạn có thể gặp khi theo dõi giá vàng tại khu vực này:

  • 1 cây vàng = 1 lượng vàng = 10 chỉ vàng = 100 phân vàng = 1,000 ly vàng = 37.5 gram vàng
  • 1 chỉ vàng = 0.1 cây vàng (hoặc 0.1 lượng vàng) = 10 phân vàng = 100 ly vàng = 3.75 gram vàng
  • 1 phân vàng = 0.01 cây vàng (hoặc 0.01 lượng vàng) = 0.1 chỉ vàng = 10 ly vàng = 0.375 gram vàng

Những đơn vị này giúp người mua và người bán dễ dàng tính toán và giao dịch khi mua bán vàng tại Tây Nguyên cũng như các khu vực khác. Sự linh hoạt trong việc sử dụng các đơn vị vàng này là một phần quan trọng trong việc xác định chính xác giá trị vàng tại các thời điểm khác nhau.

Cập nhật nhanh chóng giá vàng Tây Nguyên hôm nay

Nếu bạn đang tìm cách theo dõi giá vàng Tây Nguyên một cách nhanh chóng và chính xác, hiện nay có rất nhiều nguồn thông tin đáng tin cậy giúp bạn nắm bắt tình hình thị trường. Dưới đây là những kênh thông tin uy tín mà bạn có thể tham khảo:

  • Trang web chính thức của các thương hiệu vàng lớn có tên tuổi uy tín như: SJC, DOJI, PNJ, luôn cung cấp bảng giá vàng được cập nhật liên tục, đảm bảo chính xác và minh bạch.
  • Bảng giá vàng tại các cửa hàng kinh doanh vàng bạc đá quý tại các cơ sở kinh doanh địa phương ở Tây Nguyên cũng luôn niêm yết giá vàng cụ thể, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn.
  • Hãy theo dõi thông tin và cập nhật giá vàng Tây Nguyên tại trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry – nơi cung cấp thông tin giá vàng 24K nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày. Đây là kênh trực tuyến được ưa chuộng, giúp bạn dễ dàng nắm bắt mọi biến động giá vàng Tây Nguyên từng giờ.
5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh