Giá vàng hôm nay tại Tây Nguyên

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Tây Nguyên vào lúc 13:01 ngày 06/11/2025 có chiều hướng tăng 400.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Tây Nguyên

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
145.200.000
+400.000
148.200.000
+400.000
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
145.200.000
+400.000
148.200.000
+400.000
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
145.200.000
+400.000
148.200.000
+400.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
145.200.000
+400.000
148.000.000
+500.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
145.200.000
+400.000
148.000.000
+500.000
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
145.800.000
+300.000
147.830.000
+300.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
145.800.000
+300.000
147.830.000
+300.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
145.800.000
+300.000
147.820.000
+300.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
145.800.000
+300.000
147.800.000
+300.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
146.600.000
+100.000
147.800.000
_
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
146.600.000
+100.000
147.800.000
_
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
144.800.000
+300.000
147.800.000
+300.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
144.800.000
+300.000
147.800.000
+300.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
144.800.000
+300.000
147.800.000
+300.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
145.800.000
+300.000
147.800.000
+300.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
146.300.000
+300.000
147.800.000
+300.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
145.800.000
+300.000
147.800.000
+300.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
145.800.000
+300.000
147.800.000
+300.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
144.700.000
+300.000
147.700.000
+300.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
144.300.000
+300.000
147.300.000
+300.000
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
144.200.000
+300.000
147.200.000
+300.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
143.800.000
+300.000
146.800.000
+300.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
143.500.000
+400.000
146.800.000
+400.000
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
143.800.000
_
146.800.000
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
143.800.000
_
146.800.000
_
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
143.800.000
_
146.800.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
143.800.000
_
146.800.000
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
143.400.000
+400.000
146.700.000
+400.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
143.500.000
+400.000
146.500.000
+100.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
143.400.000
+400.000
146.400.000
+100.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
143.700.000
+1.200.000
146.200.000
+700.000
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
143.550.000
+1.200.000
146.050.000
+700.000
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
142.857.000
+297.000
145.827.000
+297.000
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
141.800.000
+300.000
145.800.000
+300.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
143.100.000
+400.000
145.700.000
+400.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
143.100.000
+400.000
145.600.000
+400.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
141.500.000
+300.000
145.500.000
+300.000
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
140.800.000
+300.000
145.350.000
+300.000
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
142.340.000
+1.190.000
144.840.000
+690.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
141.600.000
+400.000
144.600.000
+400.000
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
141.414.000
+294.000
144.354.000
+294.000
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
138.668.317
+396.040
143.168.317
+396.040
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
138.500.000
+1.000.000
142.000.000
+1.000.000
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
135.500.000
+1.000.000
140.000.000
+1.000.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
135.800.000
+300.000
139.800.000
+300.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
135.100.000
+300.000
139.100.000
+300.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
131.520.000
+1.140.000
134.020.000
+640.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
102.300.000
+520.000
109.800.000
+520.000
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
97.200.000
+750.000
105.000.000
+750.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
97.200.000
+750.000
105.000.000
+750.000
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
98.000.000
_
102.500.000
-2.000.000
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
92.070.000
+480.000
99.570.000
+480.000
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
90.987.834
+272.027
98.487.834
+272.027
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
87.680.000
+450.000
95.180.000
+450.000
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
86.500.000
+500.000
91.000.000
+500.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
83.500.000
+500.000
88.000.000
+500.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
78.180.000
+410.000
85.680.000
+410.000
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
53.470.000
+290.000
60.970.000
+290.000
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
52.954.230
+166.817
60.454.230
+166.817
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
47.480.000
+270.000
54.980.000
+270.000
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
40.900.000
+230.000
48.400.000
+230.000
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
184.900
+2.800
217.500
+3.300
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
131.000.000
+300.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
138.900.000
+1.000.000
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
139.000.000
+1.000.000
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Tây Nguyên

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC14,500,00014,700,000145,000,000147,000,000
21:00Logo SJCSJC14,550,00014,750,000145,500,000147,500,000
09:00Logo PNJPNJ14,500,00014,700,000145,000,000147,000,000
21:00Logo PNJPNJ14,550,00014,750,000145,500,000147,500,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,570,00014,870,000145,700,000148,700,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,480,00014,780,000144,800,000147,800,000

Bảng giá vàng Thứ 5 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC14,460,00014,660,000144,600,000146,600,000
21:00Logo SJCSJC14,580,00014,780,000145,800,000147,800,000
09:00Logo PNJPNJ14,460,00014,660,000144,600,000146,600,000
21:00Logo PNJPNJ14,580,00014,780,000145,800,000147,800,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,650,00014,950,000146,500,000149,500,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,590,00014,890,000145,900,000148,900,000

Giới thiệu về Giá vàng Tây Nguyên

Tìm hiểu các đơn vị tính phổ biến về giá vàng Tây Nguyên hôm nay

Giá vàng Tây Nguyên hôm nay được tính theo các đơn vị đo lường truyền thống và mỗi đơn vị này mang một ý nghĩa đặc biệt trong việc giao dịch và định giá vàng. Dưới đây là các đơn vị phổ biến nhất mà bạn có thể gặp khi theo dõi giá vàng tại khu vực này:

  • 1 cây vàng = 1 lượng vàng = 10 chỉ vàng = 100 phân vàng = 1,000 ly vàng = 37.5 gram vàng
  • 1 chỉ vàng = 0.1 cây vàng (hoặc 0.1 lượng vàng) = 10 phân vàng = 100 ly vàng = 3.75 gram vàng
  • 1 phân vàng = 0.01 cây vàng (hoặc 0.01 lượng vàng) = 0.1 chỉ vàng = 10 ly vàng = 0.375 gram vàng

Những đơn vị này giúp người mua và người bán dễ dàng tính toán và giao dịch khi mua bán vàng tại Tây Nguyên cũng như các khu vực khác. Sự linh hoạt trong việc sử dụng các đơn vị vàng này là một phần quan trọng trong việc xác định chính xác giá trị vàng tại các thời điểm khác nhau.

Cập nhật nhanh chóng giá vàng Tây Nguyên hôm nay

Nếu bạn đang tìm cách theo dõi giá vàng Tây Nguyên một cách nhanh chóng và chính xác, hiện nay có rất nhiều nguồn thông tin đáng tin cậy giúp bạn nắm bắt tình hình thị trường. Dưới đây là những kênh thông tin uy tín mà bạn có thể tham khảo:

  • Trang web chính thức của các thương hiệu vàng lớn có tên tuổi uy tín như: SJC, DOJI, PNJ, luôn cung cấp bảng giá vàng được cập nhật liên tục, đảm bảo chính xác và minh bạch.
  • Bảng giá vàng tại các cửa hàng kinh doanh vàng bạc đá quý tại các cơ sở kinh doanh địa phương ở Tây Nguyên cũng luôn niêm yết giá vàng cụ thể, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn.
  • Hãy theo dõi thông tin và cập nhật giá vàng Tây Nguyên tại trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry – nơi cung cấp thông tin giá vàng 24K nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày. Đây là kênh trực tuyến được ưa chuộng, giúp bạn dễ dàng nắm bắt mọi biến động giá vàng Tây Nguyên từng giờ.
5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh