Giá vàng hôm nay tại Kon Tum

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Kon Tum vào lúc 13:01 ngày 25/08/2025 có chiều hướng tăng 300.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Kon Tum

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
125.300.000
+300.000
127.300.000
+300.000
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
125.900.000
+300.000
126.930.000
+300.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
125.900.000
+300.000
126.930.000
+300.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
125.900.000
+300.000
126.920.000
+300.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
126.400.000
+40.000
126.900.000
+30.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
124.900.000
+300.000
126.900.000
+300.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
125.900.000
+300.000
126.900.000
+300.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
125.900.000
+300.000
126.900.000
+300.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
125.900.000
+300.000
126.900.000
+300.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
125.900.000
+300.000
126.900.000
+300.000
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
119.000.000
_
122.000.000
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
119.000.000
_
122.000.000
_
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
119.000.000
_
122.000.000
_
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
119.050.000
_
121.950.000
_
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
119.050.000
_
121.950.000
_
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
118.800.000
_
121.800.000
_
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
118.800.000
+300.000
121.800.000
+300.000
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
118.800.000
+300.000
121.800.000
+300.000
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
118.800.000
+300.000
121.800.000
+300.000
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
118.800.000
+300.000
121.800.000
+300.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
118.600.000
+300.000
121.600.000
+300.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
118.600.000
+300.000
121.600.000
+300.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
118.500.000
+300.000
121.500.000
+300.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
118.800.000
+300.000
121.400.000
+300.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
118.800.000
+300.000
121.300.000
+300.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
119.700.000
+20.000
121.200.000
+20.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
117.000.000
_
120.800.000
_
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
116.900.000
_
120.700.000
_
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
116.050.000
_
120.600.000
_
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
117.500.000
+400.000
120.500.000
+400.000
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
115.950.000
_
120.500.000
_
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
117.400.000
+400.000
120.400.000
+400.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
118.400.000
+100.000
120.400.000
+300.000
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
117.900.000
+500.000
120.400.000
+500.000
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
117.780.000
+500.000
120.280.000
+500.000
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
115.250.000
_
120.150.000
_
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
116.800.000
+500.000
119.300.000
+500.000
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
116.325.000
+396.000
119.295.000
+396.000
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
114.207.921
-202.970
119.207.921
+297.030
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
115.150.000
+392.000
118.090.000
+392.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.200.000
+100.000
116.700.000
+100.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.100.000
+100.000
116.600.000
+100.000
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
109.300.000
_
111.500.000
_
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
108.000.000
_
110.500.000
_
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
107.890.000
+460.000
110.390.000
+460.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
108.000.000
+20.000
110.000.000
+20.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
107.500.000
+20.000
109.500.000
+20.000
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
82.950.000
+370.000
90.450.000
+370.000
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
76.180.000
+80.000
82.130.000
+80.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
76.180.000
+80.000
82.130.000
+80.000
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
74.530.188
+204.020
82.030.188
+204.020
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
74.520.000
+340.000
82.020.000
+340.000
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
78.700.000
+20.000
81.200.000
+20.000
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
70.910.000
+320.000
78.410.000
+320.000
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
68.200.000
+20.000
70.700.000
+20.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
63.080.000
+290.000
70.580.000
+290.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
67.200.000
+20.000
69.700.000
+20.000
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
42.861.821
+125.113
50.361.821
+125.113
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
42.740.000
+210.000
50.240.000
+210.000
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
37.800.000
+190.000
45.300.000
+190.000
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
32.380.000
+160.000
39.880.000
+160.000
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
148.900
-800
175.200
-900
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
104.200.000
+20.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
108.600.000
_
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
108.700.000
_
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Kon Tum

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC12,560,00012,660,000125,600,000126,600,000
21:00Logo SJCSJC12,560,00012,660,000125,600,000126,600,000
09:00Logo PNJPNJ12,560,00012,660,000125,600,000126,600,000
21:00Logo PNJPNJ12,560,00012,660,000125,600,000126,600,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,870,00012,170,000118,700,000121,700,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,900,00012,200,000119,000,000122,000,000

Bảng giá vàng Thứ 2 tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC12,370,00012,470,000123,700,000124,700,000
21:00Logo SJCSJC12,400,00012,500,000124,000,000125,000,000
09:00Logo PNJPNJ12,370,00012,470,000123,700,000124,700,000
21:00Logo PNJPNJ12,400,00012,500,000124,000,000125,000,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,680,00011,980,000116,800,000119,800,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC11,720,00012,020,000117,200,000120,200,000

Theo dõi thông tin giá vàng khác tại Kon Tum:

Giới thiệu giá vàng Kon Tum

Các loại vàng phổ biến tại Kon Tum

Tương tự như ở trên các tỉnh thành khác, tại Kon Tum, vàng được chia thành hai nhóm chính. Hai loại vàng này phục vụ cho nhu cầu khác nhau, từ đầu tư lâu dài cho đến việc sử dụng làm trang sức đẹp mắt.

  • Vàng Ta: Đây là loại vàng nguyên chất, với độ tinh khiết lên đến 99.99%. Nó còn được gọi là vàng 9999, vàng 24K, hay vàng bốn số 9. Loại vàng này có giá trị cao, được dùng chủ yếu cho mục đích đầu tư hoặc tích trữ.
  • Vàng Tây: Là loại vàng hợp kim, được pha trộn với các kim loại quý khác như bạc, đồng, và nickel. Độ tinh khiết của vàng Tây dao động từ 90% trở xuống, tùy vào hàm lượng vàng nguyên chất. Các loại vàng Tây phổ biến như 18K, 16K, 14K, và 10K, thường được sử dụng để chế tác trang sức vì tính bền và dễ dàng gia công hơn.

Cách tính đơn vị của giá vàng tại Kon Tum hôm nay

Giá vàng tại KonTum được tính theo các đơn vị truyền thống như sau:

  • Cây vàng (hay Lượng vàng): Đây là đơn vị lớn nhất, tương đương với 10 chỉ vàng, 100 phân vàng, hay 1,000 ly vàng, và có trọng lượng là 37.5 gram.
  • Chỉ vàng: Một chỉ vàng tương đương với 0.1 cây vàng, 10 phân vàng, hoặc 100 ly vàng, và có trọng lượng là 3.75 gram.
  • Phân vàng: Một phân vàng tương đương với 0.01 cây vàng, 0.1 chỉ vàng, hay 10 ly vàng, trọng lượng là 0.375 gram.
  • Ly vàng: Là đơn vị nhỏ nhất, 10 ly vàng tương đương với 1 phân vàng, và 100 ly vàng tương đương với 1 chỉ vàng.

Cách cập nhật giá vàng nhanh chóng tại Kon Tum hôm nay

Để theo dõi giá vàng tại Kon Tum một cách nhanh chóng và chính xác, bạn có thể tham khảo từ nhiều nguồn tin uy tín sau đây:

  • Trang web chính thức của các thương hiệu vàng nổi tiếng như SJC, DOJI, PNJ, cung cấp thông tin giá vàng mới nhất và đáng tin cậy.
  • Bảng giá vàng tại các cửa hàng vàng bạc đá quý trong khu vực Kon Tum, nơi cập nhật giá vàng mỗi ngày.
  • Trang web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry là lựa chọn phù hợp để bạn có cái nhìn tổng quan về giá vàng hiện tại.

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng hôm nay tại Kon Tum

Giá vàng hôm nay tại Kon Tum, như ở các khu vực khác, bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố chính sau:

  • Giá vàng thế giới: Biến động giá vàng quốc tế tác động trực tiếp đến giá vàng trong nước, bao gồm cả tại Kon Tum. Khi giá vàng thế giới thay đổi, giá trong nước sẽ điều chỉnh theo.
  • Tỷ giá USD/VND: Vì vàng trên thị trường quốc tế được giao dịch chủ yếu bằng đồng USD, sự lên xuống của đồng USD so với VND cũng làm thay đổi giá vàng trong nước.
  • Nhu cầu mua bán trong khu vực: Vào các dịp lễ, Tết, hoặc các sự kiện quan trọng như cưới hỏi, nhu cầu vàng tại Kon Tum thường tăng cao, từ đó đẩy giá vàng lên hoặc giảm xuống.

Ngoài các yếu tố này, giá vàng tại Kon Tum còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vĩ mô như lạm phát, sự phát triển kinh tế và các chính sách tiền tệ của chính phủ​

Các cách đầu tư vàng hiệu quả tại Kon Tum

Tùy vào nhu cầu và khả năng tài chính, bạn có thể tham khảo các hình thức đầu tư dưới đây:

  • Mua vàng miếng: Phổ biến, dễ mua bán, an toàn. Tuy nhiên, cần vốn đầu tư lớn.
  • Mua vàng thỏi: Giá trị cao và tinh khiết hơn vàng miếng, nhưng đòi hỏi vốn lớn.
  • Giao dịch vàng trực tuyến: Tiện lợi và tiết kiệm chi phí, nhưng có rủi ro cao.
  • Đầu tư cổ phiếu khai thác vàng: Lợi nhuận cao khi giá vàng tăng, nhưng rủi ro như cổ phiếu.
  • Đầu tư vào quỹ ETF vàng: Dễ dàng giao dịch, giảm rủi ro, nhưng có phí quản lý.
  • Mua vàng trang sức: Giá trị thẩm mỹ, nhưng chi phí gia công cao.

Giá vàng tại Kon Tum luôn biến động và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố trong nước và quốc tế. Để cập nhật thông tin chính xác và kịp thời, bạn cần thường xuyên theo dõi các nguồn uy tín. Cập nhật giá vàng từ các cửa hàng và dịch vụ vàng đáng tin cậy như Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt, tránh bỏ lỡ những cơ hội quan trọng. Hãy đảm bảo rằng bạn luôn có thông tin mới nhất để tối ưu hóa các quyết định tài chính của mình.

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh