Giá vàng hôm nay tại Kon Tum

Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Kon Tum vào lúc 03:01 ngày 07/12/2025 có chiều hướng giảm 700.000 VND so với ngày hôm qua

Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Kon Tum

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
152.200.000
-700.000
154.230.000
-700.000
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
152.200.000
-700.000
154.230.000
-700.000
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
152.200.000
-700.000
154.220.000
-700.000
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
152.200.000
-700.000
154.200.000
-700.000
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
153.000.000
-500.000
154.200.000
-700.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
153.000.000
-500.000
154.200.000
-700.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
151.200.000
-700.000
154.200.000
-700.000
Vàng miếng DOJI lẻ Logo DOJIDOJI
152.200.000
-700.000
154.200.000
-700.000
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
152.700.000
-300.000
154.200.000
-300.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
152.200.000
-700.000
154.200.000
-700.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
152.200.000
-700.000
154.200.000
-700.000
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
150.500.000
-500.000
153.500.000
-500.000
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
150.500.000
-500.000
153.500.000
-500.000
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
150.500.000
-500.000
153.500.000
-500.000
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
150.500.000
-500.000
153.500.000
-500.000
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
150.500.000
-500.000
153.500.000
-500.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
150.000.000
-300.000
153.000.000
-300.000
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
150.000.000
-300.000
153.000.000
-300.000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
150.000.000
_
153.000.000
_
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
150.000.000
_
153.000.000
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
150.000.000
_
153.000.000
_
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
150.000.000
_
153.000.000
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
150.000.000
_
153.000.000
_
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
149.900.000
-300.000
152.900.000
-300.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
148.900.000
-500.000
152.200.000
-500.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
148.900.000
-500.000
152.200.000
-500.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
148.800.000
-500.000
152.100.000
-500.000
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
148.800.000
-500.000
152.100.000
-500.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
149.500.000
-500.000
152.100.000
-500.000
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
149.500.000
-500.000
152.000.000
-500.000
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
148.000.000
-2.000.000
151.500.000
-1.500.000
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
147.900.000
-2.000.000
151.400.000
-1.500.000
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
148.000.000
-500.000
151.000.000
-500.000
Nữ trang 9999 Logo DOJIDOJI
146.400.000
_
150.400.000
_
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
146.900.000
_
150.400.000
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
146.750.000
_
150.250.000
_
Nữ trang 999 Logo DOJIDOJI
146.200.000
_
150.200.000
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
146.520.000
-1.980.000
149.985.000
-1.485.000
Nữ trang 99 Logo DOJIDOJI
145.500.000
_
149.950.000
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
145.004.950
-495.050
149.504.950
-495.050
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
142.700.000
_
148.900.000
_
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
145.040.000
-1.960.000
148.470.000
-1.470.000
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
141.500.000
-500.000
144.500.000
-500.000
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
140.000.000
-500.000
143.000.000
-500.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
138.800.000
-200.000
142.800.000
-200.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
138.100.000
-200.000
142.100.000
-200.000
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
131.570.000
_
137.770.000
_
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
103.500.000
_
112.800.000
_
Vàng Trắng Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
101.250.000
-380.000
107.250.000
-380.000
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
101.250.000
-380.000
107.250.000
-380.000
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
100.000.000
-500.000
104.500.000
-500.000
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
95.340.269
-340.034
102.840.269
-340.034
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
92.970.000
_
102.270.000
_
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
88.460.000
_
97.760.000
_
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
88.500.000
-500.000
93.000.000
-500.000
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
85.500.000
-500.000
90.000.000
-500.000
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
78.680.000
_
87.980.000
_
Nữ trang 41,7% Logo SJCSJC
55.623.297
-208.521
63.123.297
-208.521
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
53.270.000
_
62.570.000
_
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
47.100.000
_
56.400.000
_
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
40.780.000
_
50.080.000
_
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
2.196.000
+6.000
2.584.000
+8.000
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
133.900.000
-200.000
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
140.900.000
_
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
141.000.000
_
_
_

Xem lại lịch sử giá vàng tại Kon Tum

Bảng giá vàng hôm qua

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC15,220,00015,420,000152,200,000154,200,000
21:00Logo SJCSJC15,290,00015,490,000152,900,000154,900,000
09:00Logo PNJPNJ15,220,00015,420,000152,200,000154,200,000
21:00Logo PNJPNJ15,290,00015,490,000152,900,000154,900,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,030,00015,330,000150,300,000153,300,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC15,100,00015,400,000151,000,000154,000,000

Bảng giá vàng Chủ Nhật tuần trước

Thời gian Thương hiệu Giá 1 chỉ - Mua Giá 1 chỉ - Bán Giá 1 cây - Mua Giá 1 cây - Bán
09:00Logo SJCSJC14,840,00015,040,000148,400,000150,400,000
21:00Logo SJCSJC14,840,00015,040,000148,400,000150,400,000
09:00Logo PNJPNJ14,840,00015,040,000148,400,000150,400,000
21:00Logo PNJPNJ14,840,00015,040,000148,400,000150,400,000
09:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,760,00015,060,000147,600,000150,600,000
21:00Logo Bảo Tín Minh ChâuBTMC14,760,00015,060,000147,600,000150,600,000

Theo dõi thông tin giá vàng khác tại Kon Tum:

Giới thiệu giá vàng Kon Tum

Các loại vàng phổ biến tại Kon Tum

Tương tự như ở trên các tỉnh thành khác, tại Kon Tum, vàng được chia thành hai nhóm chính. Hai loại vàng này phục vụ cho nhu cầu khác nhau, từ đầu tư lâu dài cho đến việc sử dụng làm trang sức đẹp mắt.

  • Vàng Ta: Đây là loại vàng nguyên chất, với độ tinh khiết lên đến 99.99%. Nó còn được gọi là vàng 9999, vàng 24K, hay vàng bốn số 9. Loại vàng này có giá trị cao, được dùng chủ yếu cho mục đích đầu tư hoặc tích trữ.
  • Vàng Tây: Là loại vàng hợp kim, được pha trộn với các kim loại quý khác như bạc, đồng, và nickel. Độ tinh khiết của vàng Tây dao động từ 90% trở xuống, tùy vào hàm lượng vàng nguyên chất. Các loại vàng Tây phổ biến như 18K, 16K, 14K, và 10K, thường được sử dụng để chế tác trang sức vì tính bền và dễ dàng gia công hơn.

Cách tính đơn vị của giá vàng tại Kon Tum hôm nay

Giá vàng tại KonTum được tính theo các đơn vị truyền thống như sau:

  • Cây vàng (hay Lượng vàng): Đây là đơn vị lớn nhất, tương đương với 10 chỉ vàng, 100 phân vàng, hay 1,000 ly vàng, và có trọng lượng là 37.5 gram.
  • Chỉ vàng: Một chỉ vàng tương đương với 0.1 cây vàng, 10 phân vàng, hoặc 100 ly vàng, và có trọng lượng là 3.75 gram.
  • Phân vàng: Một phân vàng tương đương với 0.01 cây vàng, 0.1 chỉ vàng, hay 10 ly vàng, trọng lượng là 0.375 gram.
  • Ly vàng: Là đơn vị nhỏ nhất, 10 ly vàng tương đương với 1 phân vàng, và 100 ly vàng tương đương với 1 chỉ vàng.

Cách cập nhật giá vàng nhanh chóng tại Kon Tum hôm nay

Để theo dõi giá vàng tại Kon Tum một cách nhanh chóng và chính xác, bạn có thể tham khảo từ nhiều nguồn tin uy tín sau đây:

  • Trang web chính thức của các thương hiệu vàng nổi tiếng như SJC, DOJI, PNJ, cung cấp thông tin giá vàng mới nhất và đáng tin cậy.
  • Bảng giá vàng tại các cửa hàng vàng bạc đá quý trong khu vực Kon Tum, nơi cập nhật giá vàng mỗi ngày.
  • Trang web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry là lựa chọn phù hợp để bạn có cái nhìn tổng quan về giá vàng hiện tại.

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng hôm nay tại Kon Tum

Giá vàng hôm nay tại Kon Tum, như ở các khu vực khác, bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố chính sau:

  • Giá vàng thế giới: Biến động giá vàng quốc tế tác động trực tiếp đến giá vàng trong nước, bao gồm cả tại Kon Tum. Khi giá vàng thế giới thay đổi, giá trong nước sẽ điều chỉnh theo.
  • Tỷ giá USD/VND: Vì vàng trên thị trường quốc tế được giao dịch chủ yếu bằng đồng USD, sự lên xuống của đồng USD so với VND cũng làm thay đổi giá vàng trong nước.
  • Nhu cầu mua bán trong khu vực: Vào các dịp lễ, Tết, hoặc các sự kiện quan trọng như cưới hỏi, nhu cầu vàng tại Kon Tum thường tăng cao, từ đó đẩy giá vàng lên hoặc giảm xuống.

Ngoài các yếu tố này, giá vàng tại Kon Tum còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vĩ mô như lạm phát, sự phát triển kinh tế và các chính sách tiền tệ của chính phủ​

Các cách đầu tư vàng hiệu quả tại Kon Tum

Tùy vào nhu cầu và khả năng tài chính, bạn có thể tham khảo các hình thức đầu tư dưới đây:

  • Mua vàng miếng: Phổ biến, dễ mua bán, an toàn. Tuy nhiên, cần vốn đầu tư lớn.
  • Mua vàng thỏi: Giá trị cao và tinh khiết hơn vàng miếng, nhưng đòi hỏi vốn lớn.
  • Giao dịch vàng trực tuyến: Tiện lợi và tiết kiệm chi phí, nhưng có rủi ro cao.
  • Đầu tư cổ phiếu khai thác vàng: Lợi nhuận cao khi giá vàng tăng, nhưng rủi ro như cổ phiếu.
  • Đầu tư vào quỹ ETF vàng: Dễ dàng giao dịch, giảm rủi ro, nhưng có phí quản lý.
  • Mua vàng trang sức: Giá trị thẩm mỹ, nhưng chi phí gia công cao.

Giá vàng tại Kon Tum luôn biến động và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố trong nước và quốc tế. Để cập nhật thông tin chính xác và kịp thời, bạn cần thường xuyên theo dõi các nguồn uy tín. Cập nhật giá vàng từ các cửa hàng và dịch vụ vàng đáng tin cậy như Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt, tránh bỏ lỡ những cơ hội quan trọng. Hãy đảm bảo rằng bạn luôn có thông tin mới nhất để tối ưu hóa các quyết định tài chính của mình.

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh