Trong bối cảnh thị trường vàng chịu tác động mạnh mẽ từ các yếu tố kinh tế vĩ mô bao gồm lạm phát và chính sách tiền tệ, việc theo dõi và cập nhật giá vàng kịp thời trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ giúp khách hàng đưa ra quyết định chính xác khi mua vàng trang sức, mà còn tạo cơ hội cho các nhà đầu tư theo dõi thời điểm phù hợp trong một thị trường đầy biến động. Cùng điểm qua sự thay đổi của giá vàng 9999 Quảng Nam hôm nay nhé!
Cập nhật Giá Vàng 9999 tại Quảng Nam hôm nay vào lúc 01:01 ngày 01/11/2025 có chiều hướng tăng 300.000 VND so với ngày hôm qua
Xem chi tiết tại bảng Giá Vàng 9999 tại Quảng Nam hôm nay
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái | 
|---|---|---|---|---|
| Bản vị vàng BTMC |  Bảo Tín Minh Châu | 
                        146.200.000
                     
                        +300.000
                     | 
                        149.200.000
                     
                        +300.000
                     | |
| Vàng nhẫn trơn BTMC |  Bảo Tín Minh Châu | 
                        146.200.000
                     
                        +300.000
                     | 
                        149.200.000
                     
                        +300.000
                     | |
| Vàng miếng Rồng Thăng Long |  Bảo Tín Minh Châu | 
                        146.200.000
                     
                        +300.000
                     | 
                        149.200.000
                     
                        +300.000
                     | |
| Vàng SJC 2 chỉ |  SJC | 
                        146.400.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.430.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng SJC 1 chỉ |  SJC | 
                        146.400.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.430.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng SJC 5 chỉ |  SJC | 
                        146.400.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.420.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm |  Ngọc Thẩm | 
                        146.400.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.400.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng đồng xu |  Bảo Tín Mạnh Hải | 
                        145.700.000
                     
                        +300.000
                     | 
                        148.400.000
                     
                        +500.000
                     | |
| Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo |  Bảo Tín Mạnh Hải | 
                        145.700.000
                     
                        +300.000
                     | 
                        148.400.000
                     
                        +500.000
                     | |
| Vàng miếng SJC Mi Hồng |  Mi Hồng | 
                        147.000.000
                     
                        +500.000
                     | 
                        148.400.000
                     
                        +600.000
                     | |
| 1 Lượng vàng 9999 Phú Quý |  Phú Quý | 
                        145.400.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.400.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 |  Phú Quý | 
                        145.400.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.400.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng miếng SJC Phú Quý |  Phú Quý | 
                        145.900.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.400.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng miếng SJC BTMC |  Bảo Tín Minh Châu | 
                        146.900.000
                     
                        +400.000
                     | 
                        148.400.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng miếng SJC theo lượng |  SJC | 
                        146.400.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.400.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng miếng SJC PNJ |  PNJ | 
                        146.400.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.400.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng |  DOJI | 
                        145.300.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.300.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |  PNJ | 
                        145.300.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.300.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |  PNJ | 
                        145.300.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.300.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng Kim Bảo 9999 |  PNJ | 
                        145.300.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.300.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 |  Bảo Tín Minh Châu | 
                        144.400.000
                     
                        +300.000
                     | 
                        148.200.000
                     
                        +300.000
                     | |
| Vàng trang sức 999.9 |  Phú Quý | 
                        145.000.000
                     
                        +500.000
                     | 
                        148.000.000
                     
                        +500.000
                     | |
| Vàng Trang sức 9999 PNJ |  PNJ | 
                        145.000.000
                     
                        +500.000
                     | 
                        148.000.000
                     
                        +500.000
                     | |
| Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải |  Bảo Tín Mạnh Hải | 
                        144.100.000
                     
                        +300.000
                     | 
                        147.100.000
                     
                        +300.000
                     | |
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |  SJC | 
                        143.600.000
                     
                        _
                     | 
                        146.200.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |  SJC | 
                        143.600.000
                     
                        _
                     | 
                        146.100.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm |  Ngọc Thẩm | 
                        142.000.000
                     
                        +500.000
                     | 
                        145.500.000
                     
                        _
                     | |
| Trang sức vàng SJC 9999 |  SJC | 
                        142.100.000
                     
                        _
                     | 
                        145.100.000
                     
                        _
                     | 
Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Quảng Nam:
- Giá vàng 10K tại Quảng Nam hôm nay
- Giá vàng 18K tại Quảng Nam hôm nay
- Giá vàng 24K tại Quảng Nam hôm nay
- Giá vàng DOJI Quảng Nam hôm nay
- Giá vàng hôm nay tại Quảng Nam
- Giá vàng miếng tại Quảng Nam hôm nay
- Giá vàng nhẫn trơn tại Quảng Nam hôm nay
- Giá vàng PNJ Quảng Nam hôm nay
- Giá vàng SJC Quảng Nam hôm nay
Những địa điểm mua bán vàng 9999 uy tín tại Quảng Nam
| STT | Tên cửa hàng | Địa chỉ & Hotline | 
|---|---|---|
| 1 | PNJ | 
 | 
| 2 | Tiệm vàng Ngọc Tín | 
 | 
| 3 | Tiệm vàng Vĩnh Lợi | 
 | 
| 4 | Hiệu vàng Phú Thạnh | 
 | 
| 5 | Tiệm vàng Kim Long | 
 | 
| 6 | Hiệu vàng Kim Phú | 
 | 
| 7 | Hiệu vàng Kim Việt | 
 | 
| 8 | Hiệu vàng Ngọc Thảo | 
 | 
Sự biến động của giá vàng 9999 Quảng Nam hôm nay không chỉ phản ánh tình hình trong nước mà còn chịu ảnh hưởng bởi các xu hướng kinh tế toàn cầu. Những tác động này làm cho giá vàng trở nên biến động mạnh mẽ và khó dự đoán. Hãy tiếp tục cập nhật những thông tin mới nhất về giá vàng 9999 Quảng Nam hàng ngày tại trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để không bỏ lỡ mọi cơ hội từ thị trường vàng!
