Hôm nay giá vàng 9999 tại Lai Châu đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư và những người có nhu cầu tích luỹ. Sự biến động của giá vàng không chỉ phản ánh tình hình tài chính toàn cầu mà còn tác động trực tiếp đến nhu cầu và quyết định đầu tư trong khu vực. Hãy cùng cập nhật những thay đổi mới nhất về giá vàng 9999 tại Lai Châu trong ngày hôm nay để hiểu rõ hơn về xu hướng thị trường vàng hiện tại nhé!
Giá Vàng 9999 tại Lai Châu hôm nay là 122.000.000 VND/Lượng không thay đổi so với ngày hôm qua, cập nhật vào lúc 13:01 ngày 23/04/2025
Xem chi tiết tại bảng Giá Vàng 9999 tại Lai Châu hôm nay
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
117.500.000
-500.000
|
122.000.000
_
|
|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
118.500.000
-3.500.000
|
121.030.000
-3.000.000
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
118.500.000
-3.500.000
|
121.030.000
-3.000.000
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
118.500.000
-3.500.000
|
121.020.000
-3.000.000
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
118.500.000
-3.500.000
|
121.000.000
-3.000.000
|
|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
118.500.000
-3.500.000
|
121.000.000
-3.000.000
|
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
117.500.000
-2.500.000
|
120.500.000
-2.500.000
|
|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
117.000.000
-3.500.000
|
120.000.000
-2.500.000
|
|
Bản vị vàng BTMC | ![]() |
116.000.000
-3.000.000
|
119.000.000
-3.000.000
|
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
116.000.000
-3.000.000
|
119.000.000
-3.000.000
|
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
116.000.000
-3.000.000
|
119.000.000
-3.000.000
|
|
Vàng đồng xu | ![]() |
116.000.000
-3.050.000
|
118.950.000
-3.000.000
|
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
116.000.000
-3.050.000
|
118.950.000
-3.000.000
|
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
115.200.000
-3.100.000
|
118.800.000
-3.000.000
|
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
115.250.000
-3.350.000
|
118.750.000
-3.000.000
|
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | ![]() |
114.000.000
-3.000.000
|
117.000.000
-3.000.000
|
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
114.000.000
-3.000.000
|
117.000.000
-3.000.000
|
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
114.000.000
-3.000.000
|
116.900.000
-3.100.000
|
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
114.000.000
-3.000.000
|
116.900.000
-3.100.000
|
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
114.000.000
-3.000.000
|
116.900.000
-3.100.000
|
|
Vàng trang sức 999.9 | ![]() |
113.500.000
-3.000.000
|
116.800.000
-2.700.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
113.500.000
-2.500.000
|
116.600.000
-2.500.000
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
113.950.000
-3.250.000
|
116.500.000
-2.500.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
113.500.000
-2.500.000
|
116.500.000
-2.500.000
|
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | ![]() |
114.000.000
-3.000.000
|
116.500.000
-3.000.000
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
113.500.000
-2.500.000
|
115.900.000
-2.500.000
|
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
111.000.000
-50.000
|
113.500.000
-50.000
|
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
108.000.000
-1.000.000
|
112.500.000
-1.000.000
|
Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Lai Châu:
- Giá vàng 10K tại Lai Châu hôm nay
- Giá vàng 24K tại Lai Châu hôm nay
- Giá vàng Bảo Tín Minh Châu Lai Châu hôm nay
- Giá vàng hôm nay tại Lai Châu
- Giá vàng miếng tại Lai Châu hôm nay
- Giá vàng nhẫn trơn tại Lai Châu hôm nay
- Giá vàng SJC Lai Châu hôm nay
Một số địa chỉ mua/bán vàng 9999 uy tín tại Lai Châu
STT | Tên Cửa Hàng | Thông tin liên hệ |
---|---|---|
1 | Doanh nghiệp vàng bạc Tịnh Nguyệt Lai Châu |
|
2 | Doanh nghiệp vàng bạc Hồng Kiều |
|
3 | Doanh nghiệp vàng bạc Liêm Lan |
|
4 | Doanh nghiệp vàng bạc Tuấn Tuyền |
|
Giá vàng 9999 tại Lai Châu không chỉ chịu ảnh hưởng bởi yếu tố cung – cầu trong nước mà còn bị chi phối mạnh mẽ bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô toàn cầu. Hãy luôn theo dõi và cập nhật giá vàng 9999 tại Lai Châu hàng ngày từ web Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để đưa ra quyết định giao dịch phù hợp. Bên cạnh đó, tham khảo ý kiến từ chuyên gia tài chính sẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Chia sẻ ý kiến của bạn