Giá Vàng miếng tại Ninh Thuận hôm nay

Trước những biến động liên tục của thị trường vàng toàn cầu, giá vàng miếng tại Ninh Thuận hôm nay tiếp tục ghi nhận sự thay đổi đáng kể. Việc cập nhật liên tục giá vàng giúp các nhà đầu tư và những người có nhu cầu mua – bán vàng đưa ra những quyết định hợp lý và hiểu rõ được tình hình tài chính tại địa phương. Hãy cùng theo dõi những thay đổi mới nhất về giá vàng miếng tại Ninh Thuận trong ngày hôm nay!

Giá Vàng miếng tại Ninh Thuận hôm nay là 120.000.000 VND/Lượng không thay đổi so với ngày hôm qua, cập nhật vào lúc 07:01 ngày 19/04/2025

Xem chi tiết tại bảng Giá Vàng miếng tại Ninh Thuận hôm nay

Loại Thương hiệu Giá mua (VND) Giá bán (VND) Trạng thái
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
110.000.000
-2.000.000
120.000.000
_
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
117.000.000
+1.500.000
120.000.000
+2.000.000
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
117.000.000
+1.500.000
120.000.000
+2.000.000
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
117.000.000
+1.500.000
120.000.000
+2.000.000
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.900.000
+1.500.000
119.400.000
+1.500.000
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.800.000
+1.500.000
119.300.000
+1.500.000
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
115.000.000
-100.000
119.000.000
-100.000
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
116.000.000
+1.500.000
119.000.000
+2.000.000
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
115.000.000
+1.500.000
118.000.000
+1.500.000
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
114.900.000
+1.500.000
117.900.000
+1.500.000
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
114.000.000
_
117.000.000
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
114.000.000
_
117.000.000
_
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
114.000.000
_
117.000.000
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
111.500.000
-50.000
115.000.000
-50.000
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
104.000.000
-50.000
110.000.000
-50.000
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
103.500.000
-50.000
109.500.000
-50.000
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
100.300.000
-50.000
_
_

Theo dõi thông tin giá vàng tại Ninh Thuận:

Một số địa chỉ mua bán vàng miếng uy tín tại Ninh Thuận

STT Tên Tiệm Vàng Thông Tin Liên Hệ
1 Tiệm Vàng Kim Ngọc Thủy
  • Địa chỉ: 164 Phan Chu Trinh, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận
  • SĐT: +84 259 381 2345
2 Tiệm Vàng Hoàng Lan
  • Địa chỉ: 168 Phan Chu Trinh, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận
  • SĐT: +84 259 382 2502
3 Tiệm Vàng Kim Long
  • Địa chỉ: 98 Phan Chu Trinh, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận
  • SĐT: +84 259 351 3636
4 Tiệm Vàng Cát Lài
  • Địa chỉ: 170 Phan Chu Trinh, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận
  • SĐT: +84 259 382 0889
5 Tiệm Vàng Kim Phát
  • Địa chỉ: 174 Phan Chu Trinh, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận
  • SĐT: +84 259 382 5522
6 Tiệm Vàng Kim Phương
  • Địa chỉ: 200 Phan Chu Trinh, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận
  • SĐT: +84 259 382 2244
7 Tiệm Vàng Doanh Châu
  • Địa chỉ: 206 Phan Chu Trinh, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận
  • SĐT: +84 259 351 3637
8 Tiệm Vàng Kim Thủy
  • Địa chỉ: 210 Phan Chu Trinh, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận
  • SĐT: +84 259 382 5422
9 Tiệm Vàng Minh Sáng
  • Địa chỉ: 216 Phan Chu Trinh, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận
  • SĐT: +84 259 382 5423
10 Tiệm Vàng Cát Tường
  • Địa chỉ: 220 Phan Chu Trinh, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận
  • SĐT: +84 259 381 0636

Trong bối cảnh thị trường vàng không ngừng thay đổi, các nhà đầu tư và những người có nhu cầu giao dịch hay tích lũy vàng cần chú ý theo dõi sát sao các yếu tố tác động để đưa ra những quyết định phù hợp. Khi tỷ giá ngoại tệ biến động, giá vàng có thể điều chỉnh theo để phản ánh sự thay đổi trong giá trị của các đồng tiền. Hãy thường xuyên truy cập trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để cập nhật những diễn biến mới nhất về giá vàng miếng tại Ninh Thuận trong ngày nhé!

5/5 - (1 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giá vàng theo Tỉnh hôm nay

Giá vàng 9999 theo Tỉnh

Giá Vàng 10K theo Tỉnh

Giá vàng 18K theo Tỉnh

Giá vàng 24K theo Tỉnh