Trong bối cảnh thị trường có nhiều biến động đáng chú ý, giá vàng 24k tại Lào Cai hôm nay đang thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư và những người có nhu cầu tích trữ. Sự thay đổi của giá vàng luôn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và giao dịch. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá vàng 24k tại Lào Cai hôm nay, hãy cùng theo dõi để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích về thị trường vàng.
Cập nhật Giá Vàng 24k tại Lào Cai hôm nay vào lúc 11:01 ngày 31/10/2025 có chiều hướng tăng 600.000 VND so với ngày hôm qua
Xem chi tiết tại bảng Giá Vàng 24k tại Lào Cai hôm nay
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái | 
|---|---|---|---|---|
| Bản vị vàng BTMC |  Bảo Tín Minh Châu | 
                        146.500.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        149.500.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng nhẫn trơn BTMC |  Bảo Tín Minh Châu | 
                        146.500.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        149.500.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng miếng Rồng Thăng Long |  Bảo Tín Minh Châu | 
                        146.500.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        149.500.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng SJC 2 chỉ |  SJC | 
                        146.900.000
                     
                        +1.100.000
                     | 
                        148.930.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Vàng SJC 1 chỉ |  SJC | 
                        146.900.000
                     
                        +1.100.000
                     | 
                        148.930.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Vàng SJC 5 chỉ |  SJC | 
                        146.900.000
                     
                        +1.100.000
                     | 
                        148.920.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm |  Ngọc Thẩm | 
                        146.900.000
                     
                        +1.100.000
                     | 
                        148.900.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Vàng miếng SJC Mi Hồng |  Mi Hồng | 
                        147.500.000
                     
                        _
                     | 
                        148.900.000
                     
                        +400.000
                     | |
| 1 Lượng vàng 9999 Phú Quý |  Phú Quý | 
                        145.900.000
                     
                        +1.100.000
                     | 
                        148.900.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 |  Phú Quý | 
                        145.900.000
                     
                        +1.100.000
                     | 
                        148.900.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Vàng miếng SJC Phú Quý |  Phú Quý | 
                        146.400.000
                     
                        +1.100.000
                     | 
                        148.900.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Vàng miếng SJC BTMC |  Bảo Tín Minh Châu | 
                        147.400.000
                     
                        +900.000
                     | 
                        148.900.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Vàng miếng SJC theo lượng |  SJC | 
                        146.900.000
                     
                        +1.100.000
                     | 
                        148.900.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Vàng miếng SJC PNJ |  PNJ | 
                        146.900.000
                     
                        +1.100.000
                     | 
                        148.900.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng |  DOJI | 
                        145.800.000
                     
                        +1.100.000
                     | 
                        148.800.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |  PNJ | 
                        145.800.000
                     
                        +1.100.000
                     | 
                        148.800.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |  PNJ | 
                        145.800.000
                     
                        +1.100.000
                     | 
                        148.800.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Vàng Kim Bảo 9999 |  PNJ | 
                        145.800.000
                     
                        +1.100.000
                     | 
                        148.800.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Vàng Trang sức 9999 PNJ |  PNJ | 
                        145.600.000
                     
                        +1.100.000
                     | 
                        148.600.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Vàng đồng xu |  Bảo Tín Mạnh Hải | 
                        146.000.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.500.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo |  Bảo Tín Mạnh Hải | 
                        146.000.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.500.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng trang sức 999.9 |  Phú Quý | 
                        145.500.000
                     
                        +1.000.000
                     | 
                        148.500.000
                     
                        +1.000.000
                     | |
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 |  Bảo Tín Minh Châu | 
                        144.700.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        148.500.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng Trang sức 24K PNJ |  PNJ | 
                        145.450.000
                     
                        +1.100.000
                     | 
                        148.450.000
                     
                        +1.100.000
                     | |
| Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải |  Bảo Tín Mạnh Hải | 
                        144.400.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        147.400.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |  SJC | 
                        144.200.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        146.800.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |  SJC | 
                        144.200.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        146.700.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Trang sức vàng SJC 9999 |  SJC | 
                        142.700.000
                     
                        +600.000
                     | 
                        145.700.000
                     
                        +600.000
                     | |
| Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm |  Ngọc Thẩm | 
                        142.000.000
                     
                        +500.000
                     | 
                        145.500.000
                     
                        _
                     | |
| Vàng ta Ngọc Thẩm |  Ngọc Thẩm | 
                        138.500.000
                     
                        +1.500.000
                     | 
                        143.000.000
                     
                        +1.000.000
                     | 
Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Lào Cai:
- Giá vàng 10K tại Lào Cai hôm nay
- Giá vàng 18K tại Lào Cai hôm nay
- Giá vàng 9999 tại Lào Cai hôm nay
- Giá vàng Bảo Tín Minh Châu Lào Cai hôm nay
- Giá vàng DOJI Lào Cai hôm nay
- Giá vàng hôm nay tại Lào Cai
- Giá vàng miếng tại Lào Cai hôm nay
- Giá vàng nhẫn trơn tại Lào Cai hôm nay
- Giá vàng PNJ Lào Cai hôm nay
- Giá vàng SJC Lào Cai hôm nay
Những địa điểm mua bán vàng 24k uy tín tại Lào Cai
| STT | Tên cửa hàng | Địa chỉ & Hotline | 
|---|---|---|
| 1 | PNJ Lào Cai | 
 | 
| 
 | ||
| 2 | Vàng Bạc Đá Quý Hiệu Thảo | 
 | 
| 3 | Vàng Bạc Hoàn Huế | 
 | 
| 4 | Vàng Bạc Bảo Tín | 
 | 
| 5 | Vàng Bạc Đá Quý Quang Trung | 
 | 
Nhìn chung, giá vàng 24k tại Lào Cai hôm nay bị tác động trực tiếp bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô như tỷ giá USD, lãi suất của các ngân hàng trung ương và thay đổi chính sách của các quốc gia lớn, trong khi thị trường vàng toàn cầu cũng tác động mạnh đến giá vàng trong nước do căng thẳng địa chính trị, lạm phát. Hãy thường xuyên truy cập trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để cập nhật những diễn biến mới nhất về giá vàng 24k trong ngày nhé!
