Hôm nay thị trường vàng 9999 tại Hà Nam đang thu hút sự chú ý của nhiều người khi giá vàng có những biến động đáng kể. Việc theo dõi và cập nhật thường xuyên giá vàng 9999 sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác mua – bán, tích trữ hoặc đầu tư vào vàng. Bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá vàng 9999 tại Hà Nam trong ngày hôm nay giúp bạn hiểu rõ hơn diễn biến của thị trường vàng.
Cập nhật Giá Vàng 9999 tại Hà Nam hôm nay vào lúc 19:01 ngày 16/04/2025 có chiều hướng tăng 9.500.000 VND so với ngày hôm qua
Xem chi tiết tại bảng Giá Vàng 9999 tại Hà Nam hôm nay
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
112.000.000
+6.800.000
|
118.500.000
+9.500.000
|
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
113.500.000
+50.000
|
116.500.000
_
|
|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.530.000
+7.500.000
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.530.000
+7.500.000
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.520.000
+7.500.000
|
|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
112.500.000
+7.000.000
|
115.500.000
+7.500.000
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.500.000
+7.500.000
|
|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
113.000.000
+7.500.000
|
115.500.000
+7.500.000
|
|
Vàng đồng xu | ![]() |
112.100.000
+8.000.000
|
115.100.000
+8.100.000
|
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
112.100.000
+8.000.000
|
115.100.000
+8.100.000
|
|
Bản vị vàng BTMC | ![]() |
112.000.000
+7.900.000
|
115.000.000
+8.000.000
|
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
112.000.000
+7.900.000
|
115.000.000
+8.000.000
|
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
112.000.000
+7.900.000
|
115.000.000
+8.000.000
|
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
111.400.000
+8.100.000
|
114.900.000
+8.100.000
|
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
111.300.000
+8.000.000
|
114.800.000
+8.000.000
|
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
111.000.000
+6.200.000
|
114.000.000
+6.000.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
110.500.000
+7.500.000
|
113.600.000
+7.500.000
|
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
110.500.000
+7.700.000
|
113.600.000
+7.600.000
|
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
110.500.000
+7.700.000
|
113.600.000
+7.600.000
|
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
110.500.000
+7.700.000
|
113.600.000
+7.600.000
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
110.500.000
+7.300.000
|
113.500.000
+7.000.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
110.500.000
+7.500.000
|
113.500.000
+7.500.000
|
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | ![]() |
110.200.000
+6.800.000
|
113.200.000
+6.500.000
|
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
110.200.000
+6.800.000
|
113.200.000
+6.500.000
|
|
Vàng trang sức 999.9 | ![]() |
110.000.000
+7.200.000
|
113.000.000
+6.700.000
|
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | ![]() |
110.500.000
+7.700.000
|
113.000.000
+7.700.000
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
110.500.000
+7.500.000
|
112.900.000
+7.400.000
|
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
106.000.000
+4.800.000
|
110.500.000
+6.500.000
|
Theo dõi thông tin giá vàng khác tỉnh Hà Nam:
- Giá vàng 10K tại Hà Nam hôm nay
- Giá vàng 18K tại Hà Nam hôm nay
- Giá vàng 24K tại Hà Nam hôm nay
- Giá vàng DOJI Hà Nam hôm nay
- Giá vàng hôm nay tại Hà Nam
- Giá vàng miếng tại Hà Nam hôm nay
- Giá vàng nhẫn trơn tại Hà Nam hôm nay
- Giá vàng PNJ Hà Nam hôm nay
- Giá vàng SJC Hà Nam hôm nay
Những địa điểm mua bán vàng 9999 uy tín tại Hà Nam
STT | Tên cửa hàng | Thông tin liên hệ |
---|---|---|
1 | PNJ Phủ Lý |
|
2 | DOJI Phủ Lý |
|
3 | Vàng bạc Duy Hiển |
|
4 | Tiệm Vàng Kim Khánh |
|
5 | Vàng bạc Kim Tuy |
|
6 | Doanh nghiệp Vàng bạc Điển Vân |
|
7 | Vàng bạc Lê Văn |
|
8 | Vàng bạc Đại Kim |
|
Như vậy, việc theo dõi sát sao và cập nhật thông tin chính xác về thị trường vàng sẽ là yếu tố quan trọng giúp các nhà đầu tư đưa ra chiến lược phù hợp, tối ưu hoá lợi nhuận. Đừng quên cập nhật những diễn biến mới nhất về giá vàng 9999 tại Hà Nam hàng ngày trên trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry để đưa ra những lựa chọn đầu tư khôn ngoan nhất nhé!
Chia sẻ ý kiến của bạn