Cập nhật Giá vàng hôm nay tại Tây Nguyên vào lúc 05:01 ngày 30/04/2025 có chiều hướng tăng 1.800.000 VND so với ngày hôm qua
Xem chi tiết tại bảng Giá vàng hôm nay tại Tây Nguyên
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
119.300.000
+1.800.000
|
121.330.000
+1.800.000
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
119.300.000
+1.800.000
|
121.330.000
+1.800.000
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
119.300.000
+1.800.000
|
121.320.000
+1.800.000
|
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
118.300.000
+1.300.000
|
121.300.000
+1.800.000
|
|
Vàng miếng DOJI lẻ | ![]() |
119.300.000
+1.800.000
|
121.300.000
+1.800.000
|
|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
119.300.000
+1.800.000
|
121.300.000
+1.800.000
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
119.300.000
+1.800.000
|
121.300.000
+1.800.000
|
|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
119.300.000
+1.800.000
|
121.300.000
+1.800.000
|
|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
118.300.000
+800.000
|
120.800.000
+800.000
|
|
Bản vị vàng BTMC | ![]() |
117.100.000
+1.400.000
|
120.100.000
+1.600.000
|
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
117.100.000
+1.400.000
|
120.100.000
+1.600.000
|
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
117.100.000
+1.400.000
|
120.100.000
+1.600.000
|
|
Vàng đồng xu | ![]() |
117.100.000
+1.400.000
|
120.050.000
+1.600.000
|
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
117.100.000
+1.400.000
|
120.050.000
+1.600.000
|
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | ![]() |
116.100.000
+1.300.000
|
119.900.000
+1.600.000
|
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
116.100.000
+1.300.000
|
119.800.000
+1.550.000
|
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | ![]() |
116.000.000
+1.300.000
|
119.800.000
+1.600.000
|
|
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
116.000.000
+1.300.000
|
119.700.000
+1.550.000
|
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | ![]() |
115.000.000
+1.000.000
|
118.000.000
+1.000.000
|
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
115.000.000
+1.000.000
|
118.000.000
+1.000.000
|
|
Phú quý 1 lượng 99.9 | ![]() |
114.900.000
+1.000.000
|
117.900.000
+1.000.000
|
|
Vàng trang sức 999.9 | ![]() |
114.000.000
+500.000
|
117.000.000
+500.000
|
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
114.000.000
+1.500.000
|
117.000.000
+1.500.000
|
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
114.000.000
+1.500.000
|
117.000.000
+1.500.000
|
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
114.000.000
+1.500.000
|
117.000.000
+1.500.000
|
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
114.000.000
+1.500.000
|
117.000.000
+1.500.000
|
|
Vàng trang sức 999 Phú Quý | ![]() |
113.900.000
+500.000
|
116.900.000
+500.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
114.000.000
+1.500.000
|
116.600.000
+1.500.000
|
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
114.000.000
+1.500.000
|
116.500.000
+1.500.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
114.000.000
+1.500.000
|
116.500.000
+1.500.000
|
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | ![]() |
114.000.000
+1.500.000
|
116.500.000
+1.500.000
|
|
Nữ trang 9999 | ![]() |
113.600.000
+1.500.000
|
116.400.000
+1.500.000
|
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | ![]() |
113.880.000
+1.490.000
|
116.380.000
+1.490.000
|
|
Nữ trang 999 | ![]() |
113.500.000
+1.500.000
|
116.300.000
+1.500.000
|
|
Nữ trang 99 | ![]() |
112.800.000
+1.500.000
|
115.950.000
+1.500.000
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
114.000.000
+1.500.000
|
115.900.000
+1.500.000
|
|
Vàng trang sức 99 | ![]() |
112.860.000
+495.000
|
115.830.000
+495.000
|
|
Vàng nữ trang 99 | ![]() |
112.940.000
+1.490.000
|
115.440.000
+1.490.000
|
|
Vàng trang sức SJC 99% | ![]() |
110.752.475
+1.485.149
|
114.752.475
+1.485.149
|
|
Vàng trang sức 98 | ![]() |
111.720.000
+490.000
|
114.660.000
+490.000
|
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
111.000.000
-50.000
|
113.500.000
-50.000
|
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
109.500.000
+1.000.000
|
112.500.000
+1.000.000
|
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | ![]() |
107.500.000
+1.000.000
|
111.000.000
+1.000.000
|
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
108.500.000
-50.000
|
111.000.000
-50.000
|
|
Vàng 916 (22K) | ![]() |
104.310.000
+1.370.000
|
106.810.000
+1.370.000
|
|
Vàng 985 Mi Hồng | ![]() |
101.500.000
_
|
106.000.000
-50.000
|
|
Vàng 980 Mi Hồng | ![]() |
101.000.000
+50.000
|
105.500.000
-50.000
|
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
80.030.000
+1.130.000
|
87.530.000
+1.130.000
|
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | ![]() |
76.550.000
+750.000
|
82.500.000
+750.000
|
|
Vàng 18K Ngọc Thẩm | ![]() |
76.550.000
+750.000
|
82.500.000
+750.000
|
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
71.870.000
+1.020.000
|
79.370.000
+1.020.000
|
|
Nữ trang 68% | ![]() |
72.969.882
+1.020.102
|
78.969.882
+1.020.102
|
|
Vàng 750 Mi Hồng | ![]() |
74.000.000
_
|
77.500.000
+50.000
|
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
68.380.000
+980.000
|
75.880.000
+980.000
|
|
Vàng 14K PNJ | ![]() |
60.800.000
+870.000
|
68.300.000
+870.000
|
|
Vàng 680 Mi Hồng | ![]() |
63.300.000
+10.000
|
66.800.000
+10.000
|
|
Vàng 610 Mi Hồng | ![]() |
62.300.000
_
|
65.800.000
+50.000
|
|
Vàng 416 (10K) | ![]() |
41.110.000
+620.000
|
48.610.000
+620.000
|
|
Nữ trang 41,7% | ![]() |
42.485.134
+625.563
|
48.485.134
+625.563
|
|
Vàng 375 (9K) | ![]() |
36.340.000
+560.000
|
43.840.000
+560.000
|
|
Vàng 333 (8K) | ![]() |
31.100.000
+500.000
|
38.600.000
+500.000
|
|
Bạc Phú Quý 99.9 | ![]() |
128.000
+1.500
|
150.600
+1.800
|
|
Vàng 950 Mi Hồng | ![]() |
98.000.000
-100.000
|
_
_
|
|
Vàng 999.0 phi SJC | ![]() |
112.900.000
-200.000
|
_
_
|
|
Vàng 999.9 phi SJC | ![]() |
113.000.000
-200.000
|
_
_
|
Giới thiệu về Giá vàng Tây Nguyên
Tìm hiểu các đơn vị tính phổ biến về giá vàng Tây Nguyên hôm nay
Giá vàng Tây Nguyên hôm nay được tính theo các đơn vị đo lường truyền thống và mỗi đơn vị này mang một ý nghĩa đặc biệt trong việc giao dịch và định giá vàng. Dưới đây là các đơn vị phổ biến nhất mà bạn có thể gặp khi theo dõi giá vàng tại khu vực này:
- 1 cây vàng = 1 lượng vàng = 10 chỉ vàng = 100 phân vàng = 1,000 ly vàng = 37.5 gram vàng
- 1 chỉ vàng = 0.1 cây vàng (hoặc 0.1 lượng vàng) = 10 phân vàng = 100 ly vàng = 3.75 gram vàng
- 1 phân vàng = 0.01 cây vàng (hoặc 0.01 lượng vàng) = 0.1 chỉ vàng = 10 ly vàng = 0.375 gram vàng
Những đơn vị này giúp người mua và người bán dễ dàng tính toán và giao dịch khi mua bán vàng tại Tây Nguyên cũng như các khu vực khác. Sự linh hoạt trong việc sử dụng các đơn vị vàng này là một phần quan trọng trong việc xác định chính xác giá trị vàng tại các thời điểm khác nhau.
Cập nhật nhanh chóng giá vàng Tây Nguyên hôm nay
Nếu bạn đang tìm cách theo dõi giá vàng Tây Nguyên một cách nhanh chóng và chính xác, hiện nay có rất nhiều nguồn thông tin đáng tin cậy giúp bạn nắm bắt tình hình thị trường. Dưới đây là những kênh thông tin uy tín mà bạn có thể tham khảo:
- Trang web chính thức của các thương hiệu vàng lớn có tên tuổi uy tín như: SJC, DOJI, PNJ, luôn cung cấp bảng giá vàng được cập nhật liên tục, đảm bảo chính xác và minh bạch.
- Bảng giá vàng tại các cửa hàng kinh doanh vàng bạc đá quý tại các cơ sở kinh doanh địa phương ở Tây Nguyên cũng luôn niêm yết giá vàng cụ thể, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn.
- Hãy theo dõi thông tin và cập nhật giá vàng Tây Nguyên tại trang Vàng Vĩnh Thạnh Jewelry – nơi cung cấp thông tin giá vàng 24K nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày. Đây là kênh trực tuyến được ưa chuộng, giúp bạn dễ dàng nắm bắt mọi biến động giá vàng Tây Nguyên từng giờ.
Chia sẻ ý kiến của bạn